Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Quốc Gia Khoa
Xem chi tiết
Mỹ Châu
7 tháng 7 2021 lúc 16:41

Tính từ/ Trạng từ

So sánh hơn

So sánh hơn nhất

1. beautiful

 more beautiful 

 the most beautiful 

2. hot

 hotter

 the hottest

3. crazy

 crazier

 the craziest

4. slowly

 more slowly

 the most slowly

5. few

 fewer

 the fewest

6. little

 less

 the least

7. bad

 worse

 the worst

8. good

 better

 the best

9. attractive

 more attractive

 the most attractive

10. big

 bigger

 the biggest

Khách vãng lai đã xóa
Phạm Anh Thư
7 tháng 7 2021 lúc 16:41

1. beautifully

2. hotly

3. crazily

4. slowly là trạng từ rồi nha

5. few không phải là tính từ nha

6. little không có trạng từ 

7. badly

8. well

9. attractively

10. big không có trạng từ

                                                                               Chúc bạn học tốt !

Khách vãng lai đã xóa
Nguyen Thi Ngoc Lan
Xem chi tiết
Võ Đông Anh Tuấn
10 tháng 6 2017 lúc 13:47

1 ) aunt 4) bad 5) grandmother

Mtừ còn lại ko bk nghĩa.

Nguyễn Thanh Hằng
10 tháng 6 2017 lúc 13:48

Tìm từ trái nghĩa của các từ sau

1. uncle - ............Aunt................................

2. similar - .........different.............................

3. interviewer - .............Participants interviewd......................................

4. good - .............bad.......................

5. grandfather - .............grandmother........................

Rain Tờ Rym Te
10 tháng 6 2017 lúc 13:55

1, aunt

2. different

3. interviewee

4. bad

5. grandmother

The Joker AD
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Ngọc Thơ
29 tháng 10 2018 lúc 17:35

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black ...WHITE......

2.heavy ...LIGHT.....

3.strong ....WEAK.....

4.expensive .....CHEAP....

5.fat ....THIN....

6.long ...SHORT....

7.big ....SMALL...

8.late .EARLY....

9.wide ...NARROW....

10.good ..BAD....

11.noisy...QUIET...

12.young..OLD...

13.near..FAR...

14.front....BEHIND..

15.busy...FREE...

16.cold...HOT...

17.left...RIGHT...

18.full....EMPTY...

19.easy....DIFFICULT....

20.tall....SHORT....

Vũ Như Quỳnh
29 tháng 10 2018 lúc 17:35

II.Cho từ trái nghĩa của các từ sau:

1.black .....white....

2.heavy ...light.....

3.strong ...weak......

4.expensive .......cheap..

5.fat ....slim....

6.long ...short....

7.big ..small .....

8.late ..early...

9.wide ....narrow...

10.good ...bad...

11.noisy..peaceful....

12.young.. old...

13.near...far..

14.front....behind..

15.busy...free...

16.cold...hot...

17.left...right...

18.full....lack...

19.easy....difficult....

20.tall....short ....

LinhUsagichan04
29 tháng 10 2018 lúc 17:43

1. white

2. light

3. weak

4. cheap

5. thin

6. short

8. early

9. narrow

10. bad

11. quiet

12. old

13. far

14. behind

15. lazy

16. hot

17. right

18. difficult

20. short

$$$ AFK_VŨ NGỌC Hải $$$$
Xem chi tiết
$$$ AFK_VŨ NGỌC Hải $$$$
14 tháng 5 2019 lúc 18:05

2.narrow >< ..

TheOOFtinator (Noahh)
14 tháng 5 2019 lúc 18:11

1.thin

2.large hoặc big

3.interesting

4.quiet

5.short

6.Tự do: detained

   Miễn phí: cost

7.old (ko phải là già mà có nghĩa là cổ)

Hok tốt!

1. thin

2. big

3.interesting

4. quiet

5. short

6 detained

7. old

linhchitran_954
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
6 tháng 11 2021 lúc 10:31

1. bigger - the biggest

2. hotter - the hottest

3. sweeter - the sweetest 

4. few - the fewest

5. less - thee least

6. more comfortable - the most comfortable

7. more important - the most important

8. expensive - the most expensive

9. better - the best

10. father/further - the farthest/the furthest

Thư Phan
6 tháng 11 2021 lúc 10:31

ADJ/ADV

So sánh hơn

So sánh nhất

1. Big

bigger

biggest

2. Hot

hotter

hottest

3. Sweet

sweeter

sweetest

4. Few

fewer

fewest

5. Little

more little

the most little

6. Comfortable

more comfortable

the most comfortable

7. Important

more important

the most..

8. Expensive

more expensive

the most..

9. Good

better

the best

10. Far

more far

the most far

Trương Quang Khánh
6 tháng 11 2021 lúc 10:38
ADJ/ADVSo sánh hơnso sánh nhất
BigBiggerBiggest
HotHotterHottest
SweetSweeterSweetest
FewFewerFewest
LittleMore littleMost little
ComfortableMore comfortableMost comfortable
ImportantMore importantMost important
goodbetterbest
FarFartherFarthest
   

 

Phạm Tâm
Xem chi tiết
Linh Diệu
16 tháng 8 2017 lúc 17:54

Em hãy dùng từ cho sẵn để biết câu hoàn chỉnh

1. His house/ big/ her house

his house is bigger than her house

2. My uncle/ old/ my father

my uncle is older than my father

3. It/ high/ building/ city

it is the highest building in the city

4. The Great Wall/ China/ the word's/ long/ structure

the Great Wall in China is the world's longest structure

5. Sahara/ large/ desert/ world

Sahara is the largest desert in the world

6. Summer/ hot/ fall

summer is hotter than fall

7. Today/ happy/ day/ my life

today is the happiest day in my life

8. Unit one/ easy/ unit ten

unit one is easier than unit 10

Diệp Thiên Tử
16 tháng 8 2017 lúc 18:01

1. His house is bigger than her house.

2 My uncle is older than my father.

3. It is the highest building in city.

4. The Great Wall of Chine is the longest structure in the world's.

5. Sahara is the largest desert in the world.

6. Summer is hotter than fall.

7. Today is my happiest day in my life.

8. Unit one is easier than unit ten.

Đinh Hoàng Yến Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Tuấn Dĩnh
5 tháng 8 2019 lúc 14:26

tốt – xấu , ngoan – hư , nhanh – chậm , trắng – đen , cao – thấp , khỏe – yếu

Minh Nguyệt
28 tháng 8 2021 lúc 14:25

Tốt- kém

Ngoan- hư

Nhanh- chậm

Trắng- đen

Cao- thấp

Khỏe- yếu

Bùi Trịnh Ngọc Hân
Xem chi tiết
Đỗ Mỹ Mai Anh
9 tháng 12 2023 lúc 10:28

1. What is this?

2. A

3. are-->is vì đây là đang nói về một đồ vật.

4. large

5. sparse

Sinh Viên NEU
10 tháng 12 2023 lúc 0:14

What is this?

2 A

3 are => is

4 large

5 emty

♥๖Lan_Phương_cute#✖#girl...
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Thao Vy
23 tháng 7 2018 lúc 20:34

so sánh hơn hay so sánh hơn nhất bạn ?? 

Nguyễn Nhật Anh
23 tháng 7 2018 lúc 20:49

So sánh hơn:

1.long:longer

2.thin:thinner

3.fat:fatter

4.noisy:noisier

5.modern:more modern

6.cheap:cheaper

7.good:better

8.expensive:more expensive

9.rbiable:more rbiable

10.laigel:more laigel