1 ) aunt 4) bad 5) grandmother
Mtừ còn lại ko bk nghĩa.
Tìm từ trái nghĩa của các từ sau
1. uncle - ............Aunt................................
2. similar - .........different.............................
3. interviewer - .............Participants interviewd......................................
4. good - .............bad.......................
5. grandfather - .............grandmother........................
1, aunt
2. different
3. interviewee
4. bad
5. grandmother
1, uncle-aunt
2, similar-diffirent
3,interviewee
4,bad
5, grandmother
Cho mình xin 1 tick nha , bạn học tốt nha
Tìm từ trái nghĩa của các từ sau :1. uncle => aunt
2. similar => different
3. interviewer => participants interviewed
4. good => bad
5. grandfather => grandmother ( grandma )
Tìm từ trái nghĩa của các từ sau
1. uncle - aunt
2. similar - different
4. good - bad
5. grandfather - grandmother
uncle->aunt
similar->different
good->bad
grandfather->grandmother
1. Aunt
2. Different
3. Participants interviewer
4. Bad
5. Grandmother