Luyện tập tổng hợp

Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài
Nguyen Thi Ngoc Lan

Tìm từ trái nghĩa của các từ sau

1. uncle

2. similar

3. interviewer

4. good

5. grandfather

Võ Đông Anh Tuấn
10 tháng 6 2017 lúc 13:47

1 ) aunt 4) bad 5) grandmother

Mtừ còn lại ko bk nghĩa.

Nguyễn Thanh Hằng
10 tháng 6 2017 lúc 13:48

Tìm từ trái nghĩa của các từ sau

1. uncle - ............Aunt................................

2. similar - .........different.............................

3. interviewer - .............Participants interviewd......................................

4. good - .............bad.......................

5. grandfather - .............grandmother........................

Rain Tờ Rym Te
10 tháng 6 2017 lúc 13:55

1, aunt

2. different

3. interviewee

4. bad

5. grandmother

Hades
10 tháng 6 2017 lúc 15:21

1, uncle-aunt

2, similar-diffirent

3,interviewee

4,bad

5, grandmother

Cho mình xin 1 tick nha , bạn học tốt nha

Ngô Thị Hồng Thúy
10 tháng 6 2017 lúc 17:51

Tìm từ trái nghĩa của các từ sau :1. uncle => aunt

2. similar => different

3. interviewer => participants interviewed

4. good => bad

5. grandfather => grandmother ( grandma )

Tran Ngoc Hoa
10 tháng 6 2017 lúc 21:00

Tìm từ trái nghĩa của các từ sau

1. uncle - aunt

2. similar - different

4. good - bad

5. grandfather - grandmother

Nguyễn Tiến Đạt
10 tháng 6 2017 lúc 21:05

uncle->aunt

similar->different

good->bad

grandfather->grandmother

Diệp Băng Nhi
12 tháng 6 2017 lúc 14:32

1. Aunt

2. Different

3. Participants interviewer

4. Bad

5. Grandmother


Các câu hỏi tương tự
Fawn
Xem chi tiết
Nguyen thu kim
Xem chi tiết
Nguyễn Cảnh Hào
Xem chi tiết
Đinh Thảo Duyên
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Gia Hân
Xem chi tiết
HoÀnG NgUyỄn hÀ Vy
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Linh
Xem chi tiết
Phan Anh Minh
Xem chi tiết
Andrea Alexandra
Xem chi tiết