Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Anh Khôi
Xem chi tiết
nguyen Quynh Anh
4 tháng 8 2021 lúc 19:03

 nhưng đây có phải đạo đức lớp 5 đôu???

Khẳng định (+)S + have/has + been + V-ing
Phủ định (-)S + have/has + not + been + V-ing
Nghi vấn (?)Have/Has + S + been + V-ing 
Khách vãng lai đã xóa
Anh Khôi
4 tháng 8 2021 lúc 18:56

nhầm Tiếng Anh nha

Khách vãng lai đã xóa
LÊ DUY HƯNG
4 tháng 8 2021 lúc 18:56

ko hiểu cho lắm

Khách vãng lai đã xóa
Thiên bình
Xem chi tiết
Pikachu
10 tháng 5 2016 lúc 8:23

* Cấu trúc :

a) Thể khẳng định ( Affirmative form ).

         I / You / We / They + have + been + V-ing

         He / She / It             + has    + been + V-ing

Eg : It has been rainning all day . ( Trời mưa suốt ngày . )

 

b) Thể phủ định ( Negative form ).

          I / You / We / They + have + been + V-ing

          He / She It               + has    + been + V-ing

Eg : Our team hasn't been doing very well lately.

      ( Gần đây đội chúng tôi không chơi tốt lắm . )

 

c) Thể nghi vấn ( Interrogative form ).

          Have + I / You / We / They + been + V-ing

          Has    + He / She / It             + been + V-ing

Eg : Have you been waiting long ? ( Bạn đợi lâu không ? ).

gaia bảo táp
Xem chi tiết
Kim Woo Min
Xem chi tiết
Suu ARMY
12 tháng 8 2018 lúc 22:09

(+) , S + have/has + VII

(-) , S + have/has + not + VII

(?) , Have/Has + S + VII ?

Wh - Qs + have/has + S + VII ?

Bn tham khảo cái này nha , nhớ tk mh vs , mơn nhìu !!!

~ HOK TỐT ~

Trần Minh Hưng
Xem chi tiết
Ngô Tấn Đạt
16 tháng 9 2016 lúc 21:01

+/ HTĐ : 

S+Vs;es+......

+/ HTTD : 

S+is/am/are +V-ing

+/ QKĐ : 

S + was /were + .....

+/ HTHT : 

S+have/has +....

+/ TLĐ : 

S+will/shall + Vbare+....

Lê Yến My
16 tháng 9 2016 lúc 21:11

1. Hiện tại đơn

- S+V (s/es)

2. Hiện tại tiếp diễn

- S+be+V-ing

3. Quá khứ đơn

a) To be

- S+was/were+adj...

b)Verb

- S+V(ed/V2)...

4. Hiện tại hoần thành

- S+have/has+V3

5.Tương lai đơn

- S+will/ be going to+V

Người iu JK
17 tháng 9 2016 lúc 16:50

+/ Hiện tại đơn 

Với tobe : 

(+) S + is/ am/ are + O .

(-) S + am/ is/ are + not + O.

(?) Am/ Is/ Are +  S  + O ?

 Yes, S + be .

No, S + be not .

Với V : 

(+) S + V(s/es) + O .

(-) S + don’t/ doesn’t  + V_inf + O.

(?) Do/ Does   +   S   + V_inf +O ?

Yes, S + do/does.

No , S + don't / doesn't .

+/ Hiện tại tiếp diễn 

(+) S + am/ is/ are + V-ing + O .

(-) S + am/ is/ are + not + V-ing + O .

(?) Am/ Is/ Are + S + V-ing + O ?

Yes , S + be .

No , S + be not .

+/ Quá khứ đơn 

Với tobe : 

(+) S + was/ were + O .

(-) S + was/were + not + O .

(?) Were/ Was + S + O ? 

Yes , S + were / was .

No , S + were / was + not .

Với V :

(+) S + V-ed + O .

(-) S + did not + V_inf + O .

(?) Did + S + V_inf + O ?  

Yes , S + did .

No , S + didn't .

+/ Hiện tại hoàn thành 

(+) S + have/ has + V_pII .

(-) S + haven’t / hasn’t + V_pII .

(?) Have/ Has + S + V_pII ?

Yes , S + have / has .

No , S + have / has + not .

+/ Tương lại đơn 

(+) S + will +  V_inf + O .

(-) S + will not + V_inf + O .

(?) Will + S + V_inf + O ?

Yes , S + will .

No, S + will + not .

le cam
Xem chi tiết
le cam
Xem chi tiết
le cam
Xem chi tiết
le cam
Xem chi tiết