Giúp e điền vào chỗ trống vs
điền vào chỗ trống câu 3 giúp mình vs ạ
Giúp em vs ạ , điền vào chỗ trống Reflexive Pronouns
1 herself
2 himself
3 themselves
4 ourselves
5 yourself
6 himself
7 itself
8 yourself
9 herself
10 myself
11 herself
12 herself
13 itself
giúp em điền vào chỗ trống vs ạ, tks☺️
17 illness
18 partnership
19 nutrition
20 clealiness
Điền vào chỗ trống ( giúp mik vs gấp lắm !!!) T^T
Châu Phi nằm ở phía Nam Châu Âu và phía.........nam Châu Á có đường Xích đạo đi ngang qua giữa châu lục. điền từ vào chỗ trống :
giúp e vs ạ ,e cảm ơn .
Giúp e điền vào chỗ trống với ạ ! GẤP
Từ cần điền vào chỗ trống nó bị lệch ra khỏi ô á mn, giúp mình bài này vs
26. look after
27. worn out
28. call off
29. turn up
30. came across
31. carried out
32. broken into
33. gave up
34. put on
35. set up
điền vào chỗ trống
-1/3 < .../36 < .../18 < -1/4
giúp mik vs
-1/3 < .../36 < .../18 < -1/4
=> -12/36 < ..../36 < 2 x ..../36 < -9/36
Ta có : -12/36 < -11/36 < -10/36 < -9/36
=> ... thứ nhất = -11 và ... thứ 2 = -10 : 2 = -5
Viết lại : -1/3 < -11/36 < -5/18 < -1/4
Tk mk nha
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
__________ bread do you buy? - Ten loafs of bread.
Mng giúp mình nhanh vs ạ , mình đang cần gấp
How much bread do you buy ? - Ten loafs of bread.