Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a)2,105km=…………m
2,12dam=…………m
35dm=....m
145cm=………..m
b)2,105km2=………m2
2,12ha=………m2
35dm2=…………m2
145cm2=………m2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2 , 105 k m 2 = … … … m 2 2 , 12 h a = … … … m 2 35 d m 2 = … … … m 2 145 c m 2 = … … … m 2
2 , 105 k m 2 = 2105000 m 2 2 , 12 h a = 21200 m 2 35 d m 2 = 0 , 35 m 2 145 c m 2 = 0 , 0145 m 2
viết số thích hợp
a,2,105km=.............m;2,12dam=...........m;35dm=..........m;145cm=...........m
b,2,105km2=............m2;2,12ha=.............m2;35dm2=..........m2;145cm2=........m2
a,2,105km=2105 m ;2,12dam=21,2m 35dm=3,5 m 145cm=1,45 m
b,2,105km2=.2105000 m2 2,12ha=21200m2 35dm2=0,35 m2 145cm2=0,0145m2
viết phân số thích hợp vào chỗ chấm
a) 7km2 =.....m2 4ha =......m2 8,5 ha = ........ m2
b) 30dm2=.....m2 300am2= m2 515dm2= m2
a/ 7km²=7 000 000m² 4ha=40 000m² 8,5ha=85 000m²
b/ 30dm²=0,3m² 300dm²=3m² 515dm²=5,15m²
Câu 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 1200dm2 = …….. m2 b) 1 000kg = …….. tấn
c) 54 m2 = ……… cm2 d) 2134 kg = ……tấn ….. kg
a: 12
b: 1
c: 540000
d: 2 tấn 134 kg
Bài 4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 3m 5cm = …………………cm
1207g = ………………….kg
3142m = …………km…………….m
508kg = ………….tạ
b) 12m2 4dm2 = ………………..m2
26,8 m2 = …………… m2………….dm2
36 km2 4hm2 = …………………… km2
17,8 m2 = ……………. m2……………dm2
c) 152 m = ............... km
d) 82 kg = ........... tấn
3 m 2 dm = ................m
4 tấn 16 kg = ............ tấn
99 mm = ................ m
2 kg 2 g = ............. kg
5 km 75 m = .................km
200 g = ............. kg
a: 3m5cm=305cm
1207g=1,207kg
3142m=3km142m
Câu 2. Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 100dm2 = …….. m2 b) 15tạ 3kg = …….. kg
c) 17m2 9 dm2 = ……… dm2 d) 2034m = ……km ….. m
100dm2=1m2
15tạ 3kg=1503kg
17m29dm2=17,09dm2
2034m=2,03km4m
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a. 2,105km = ......... m b. 2,105km2 = ............ m2
2,12dam = ........... m 2,12ha = ............... m2
Điền dấu :
124 tạ ........... 12,5 tấn 0,5 tấn ......... 302kg
425g ............. 3,9kg 0,34 tấn ........ 340kg
1. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a, 4m 4cm=.......m b, 2kg 25g=.......kg c, 5 m2 56 dm2=...m2
45.6dm=........m 1273m=......km 725 ha=...km2
36mm=........m 65m=......km 3678 m2=....km2
NHANH NHA GẤP NHỚ LÀM HẾT Ó
2 LÀ MÉT VUÔNG Á VD: ki-lô-mét-vuông = km2
a, 4,04m
4,56m
0,036m
b, 2,025kg
1,273km
0,065km
c, 5,56m2
7,25km2
0,003678km2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
2,105km = ………m
2,12dam =………m
35dm = ………m
145cm =………m
2,105km = 2105m
2,12dam = 21,2m
35dm = 3,5m
145cm = 1,45m