Điền dấu: 5,06 ha ... 5060 m2
Điền dấu < , >, =
4 tấn 24 kg .... 4240kg
2/5 km ... 500 m
13 ha 560 m2 .... 130560 m2
170 phút ... 2 và 3/4 giờ
1) Điên số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm
12 yến = ... tạ
6 m2 = ... ha
9m = ... km
2) Điền dấu >;<;= vào chỗ chấm
6 dam2 8 ddm2 ... 6080 cm2 7800g ... 7 kg 8 dag
40008 m2 ... 4 m2 8 ha \(\dfrac{1}{10}km^2\) 8 m2 ... 1 000 008 m2
\(\dfrac{2}{5}\) phút 45 phút ... 89 giấy 9m 12cm ... 89 dm 38 mm
1) 12 yến =1,2 tạ
6m2=0,0006ha
9m=0,009km
2) 6dam28dm2>6080cm2
4008m2=4<m28ha
7800g>7kg8dag
1/10km28m2<1000008m2
2/5phut45phut>89 giây
9m12cm>89dm38mm
Điền dấu ( >, <, = )
2,5 m 2 ………250 d m 2
0,59 k m 2 ………5,9 ha
1,5 tấn ………150 tạ
0,75 km ………750 m
2,5 m 2 = 250 d m 2
0,59 k m 2 > 5,9 ha
1,5 tấn < 150 tạ
0,75 km = 750 m
=,>,<,= theo thứ tự
điền số thích hợp vào chỗ chấm :
2 ha 4 m2= ... ha 49,83 dm2=... m2
8 m2 7 dm2=... m2 249,7 cm2=... m2
điền dấu <,>,= vào chỗ chấm
16 m2 , 213 cm2 ... 16400 cm2
84170 cm2 ... 84,017 m2
9,587 m2 ... 9 m2 60 dm2
Điền dấu ">,<,="
a)6,17........5,03
b)2,174.....3,009
c)58,9.....59,8
d)5,060.......5,06
a,6,17>5,03
b,2,174<3,009
c,58,9<59,8
d,5,060=5,06
TÍCK MK NHA BẠN
a> |>|
b > | < |
c> | < |
d > | = |
a)6,17.....>...5,03
b)2,174..<...3,009
c)58,9...<..59,8
d)5,060....=...5,06
tiền dấu > < =
0.015 ha ... 15 m2
0.015 ha ....150 m2
0.015 ha ...1500m2
0,015 ha>15 m2
0,015 ha=150 m2
0,015 ha<1500 m2.
điền số thích hợp vào chỗ chấm:
4,35 m2 =...........dm2
6,53 km2 =.............ha
3,5 ha =...............m2
4,35 m2 = 43,5 dm2
6,53 km2 = 653 ha
3,5 ha = 35000 m2
4,35 m2 =435dm2
6,53 km2 =653ha
3,5 ha =35000m2
4,35 m2 =435dm2
6,53 km2 =653ha
3,5 ha =35000m2
Điền dấu > , < hoặc = vào chỗ trống:
2d m 2 7c m 2 ... 207c m 2
Điền dấu < ; > hoặc = vào chỗ trống.
8d m 2 5c m 2 ... 810c m 2