Tìm từ có trọng âm khác :
1. A.common B.happy C.complete D.joyful
2. A.enjoy B.repeat C.perform D.music
3.A.answer B.singer C.abroad D.adult
4.A.reuse B.flower C.garden D.modern
5.A.physics B.history C.chemistry D.biology
trọng âm khác
a.enjoy b.seaside c.countryside d.island
a.holiday b.repeat c.mountain d.picnic
tìm từ có trọng âm khác với từ còn lại a.enjoy b.answer c.relax d. prefer
a.enjoy b.answer c.relax d. prefer
phần gạch chân là trọng âm còn in đậm là đáp án em nhé
answer nha bạn vì answer trọng âm rơi và âm tiết thứ nhất các từ còn lại là trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2
Các bạn ơi giúp mình nhé:exercise 1:chọn từ có trọng âm khác .trong các dòng sau:
1.A cartoon B.picnic C.water D.Monday
2.A.party B.repeat C.birthday D.comics
3.A.return B.invite C.complete D.festival
4.A.present B.family C.enjoy D.wonderful
giúp mk nha ai trả nhanh nhất và đúng nhất mk k cho nha
cảm ơn bạn nha mk k cho bạn rùi đó
Đánh dấu trọng âm vào các từ:
1: A.enjoy B.invite C.repeat D.City
2: A.complete B. return C.often D.invite
3: A.always B.often C.never D.begin
Nhanh giúp mình ạ<3 thanks các cậu
1: A. en'joy B. in'vite C. re'peat D. 'city
2: A. com'plete B. re'turn C. 'often D. in'vite
3: A. 'always B. 'often C. 'never D. be'gin
Chúc bạn học tốt.
1: A. en'joy B. in'vite C. re'peat D. 'city
2: A. com'plete B. re'turn C. 'often D. in'vite
3: A. 'always B. 'often C. 'never D. be'gin
Cách đánh trọng âm từ "Survey"
Trong đề kiểm tra học kỳ 2 TA lớp 6 có câu tìm từ đánh trọng âm khác từ khác thì đáp án trả lời là: từ survey đánh trọng âm âm đầu.
Nhung thực tế thì khi Survey là danh từ và động từ thì đánh trọng âm khác nhau có phải không?
I.Choose the word that has the main stress differently with the others :
1 A. central B.gripping C.complete D.boring
2 A.obey B.enter C.answer D.listen
3 A.electricity B.alternative C.abundant D.environment
4 A.silet B.noisy C.pretty D.polite
5 A.station B.season C.police D.sandal
6 A.agree B.hurry C.enter D.visit
7 A.fasten B.describe C.listen D.hover
8 A.degree B.student C,funny D.widen
9 A.traffic B.dancer C.cycling D.balloon
10 A.central B.gripping C.complete D.boring
11 A.obey B.enter C.answer D.listen
12 A.station B.healthy C.safety D.alone
13 A.tidy B.complete C.extend D.mistake
14 A.silent B.noisy C.pretty D.polite
15 A.traffic B.dancer C.balloon D.cycling
16 A.harvest B.parade C.music D.pumpkin
17 A.offer B.prefer C.abroad D.arrive
18 A.famous B.joyful C.usual D.alone
19 A.exist B.avoid C.support D.notice
20 A.hungry B.disease C.spacious D.danger
21 A.favourite B.pollution C.imagine D.exhausted
22 A.energy B.plentiful C.disappear D.celebrate
23 A.gather B.picture C.relax D.artist
24 A.describe B.rename C.hotel D,famous
25 A.lovely B.attend C.dancer D.answer
26 A.money B.machine C.project D.music
27 A.common B.happy C.complete D.joyful
28 A.prepare B.enter C.answer D.listen
29 A.pumpkin B.funny C.water D.alone
30 A.tidy B.complete C.prefer D.adopt
31 A.dangerous B.abundant C.enormous D.renewable
32 A.energy B.plentiful C.limited D.convenient
33 A.traffic B.dancer C.cycling D.balloon
34 A.attention B.holiday C.pollution D.effective
35 A.perform B.enter C.prepare D.complete
36 A.watching B.teacher C.water D.abroad
37 A.holiday B.different C.pollution D.dangerous
38 A.abundant B.attention C.advantage D.energy
I.Choose the word that has the main stress differently with the others :
1 A. central B.gripping C.complete D.boring
2 A.obey B.enter C.answer D.listen
3 A.electricity B.alternative C.abundant D.environment
4 A.silet B.noisy C.pretty D.polite
5 A.station B.season C.police D.sandal
6 A.agree B.hurry C.enter D.visit
7 A.fasten B.describe C.listen D.hover
8 A.degree B.student C,funny D.widen
9 A.traffic B.dancer C.cycling D.balloon
10 A.central B.gripping C.complete D.boring
11 A.obey B.enter C.answer D.listen
12 A.station B.healthy C.safety D.alone
13 A.tidy B.complete C.extend D.mistake
14 A.silent B.noisy C.pretty D.polite
15 A.traffic B.dancer C.balloon D.cycling
16 A.harvest B.parade C.music D.pumpkin
17 A.offer B.prefer C.abroad D.arrive
18 A.famous B.joyful C.usual D.alone
19 A.exist B.avoid C.support D.notice
20 A.hungry B.disease C.spacious D.danger
21 A.favourite B.pollution C.imagine D.exhausted
22 A.energy B.plentiful C.disappear D.celebrate
23 A.gather B.picture C.relax D.artist
24 A.describe B.rename C.hotel D,famous
25 A.lovely B.attend C.dancer D.answer
26 A.money B.machine C.project D.music
27 A.common B.happy C.complete D.joyful
28 A.prepare B.enter C.answer D.listen
29 A.pumpkin B.funny C.water D.alone
30 A.tidy B.complete C.prefer D.adopt
31 A.dangerous B.abundant C.enormous D.renewable
32 A.energy B.plentiful C.limited D.convenient
33 A.traffic B.dancer C.cycling D.balloon
34 A.attention B.holiday C.pollution D.effective
35 A.perform B.enter C.prepare D.complete
36 A.watching B.teacher C.water D.abroad
37 A.holiday B.different C.pollution D.dangerous
38 A.abundant B.attention C.advantage D.energy
I.Choose the word that has the main stress differently with the others :
1 A. central B.gripping C.complete D.boring
2 A.obey B.enter C.answer D.listen
3 A.electricity B.alternative C.abundant D.environment
4 A.silet B.noisy C.pretty D.polite
5 A.station B.season C.police D.sandal
6 A.agree B.hurry C.enter D.visit
7 A.fasten B.describe C.listen D.hover
8 A.degree B.student C,funny D.widen
9 A.traffic B.dancer C.cycling D.balloon
10 A.central B.gripping C.complete D.boring
11 A.obey B.enter C.answer D.listen
12 A.station B.healthy C.safety D.alone
13 A.tidy B.complete C.extend D.mistake
14 A.silent B.noisy C.pretty D.polite
15 A.traffic B.dancer C.balloon D.cycling
16 A.harvest B.parade C.music D.pumpkin
17 A.offer B.prefer C.abroad D.arrive
18 A.famous B.joyful C.usual D.alone
19 A.exist B.avoid C.support D.notice
20 A.hungry B.disease C.spacious D.danger
21 A.favourite B.pollution C.imagine D.exhausted
22 A.energy B.plentiful C.disappear D.celebrate
23 A.gather B.picture C.relax D.artist
24 A.describe B.rename C.hotel D,famous
25 A.lovely B.attend C.dancer D.answer
26 A.money B.machine C.project D.music
27 A.common B.happy C.complete D.joyful
28 A.prepare B.enter C.answer D.listen
29 A.pumpkin B.funny C.water D.alone
30 A.tidy B.complete C.prefer D.adopt
31 A.dangerous B.abundant C.enormous D.renewable
32 A.energy B.plentiful C.limited D.convenient
33 A.traffic B.dancer C.cycling D.balloon
34 A.attention B.holiday C.pollution D.effective
35 A.perform B.enter C.prepare D.complete
36 A.watching B.teacher C.water D.abroad
37 A.holiday B.different C.pollution D.dangerous
38 A.abundant B.attention C.advantage D.energy
1. tìm 30 danh từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
2. tìm 30 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
3. tìm 5 danh từ , 5 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
4. tìm 20 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
5.tìm 10 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
6.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
7.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2.
1, Tìm từ có trọng âm khác :
A, pollution B, important C, dangerous D, develop
Tìm từ có trọng âm khác biệt