Những câu hỏi liên quan
Tịnh y
Xem chi tiết
Phạm Vĩnh Linh
3 tháng 3 2022 lúc 20:47

1 B

2 A

3 D

4 C

Dương Diệp
Xem chi tiết
bơ đi mà sống
10 tháng 3 2018 lúc 15:30

It is important for the factory to update its ....... regulations every month.

A. Safe

B. Safety

TRẦN MI
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
10 tháng 9 2021 lúc 12:53

24 A

25 D

26 C

27 D

28C

29 D

30 A

31 A

32 C

33 A

34 A

Xem chi tiết
Trần Nam Hải
14 tháng 10 2019 lúc 13:04

Ra khỏi sa mạc, và vào rừng (ngày mai). Chúng tôi cũng đang leo lên bản cập nhật lớn tiếp theo của chúng tôi! Giữ nguyên.

Xong k mk nha

Liễu Y Y
14 tháng 10 2019 lúc 13:14

TL :

Dịch : Ra khỏi sa mạc, và vào rừng (ngày mai). Chúng tôi cũng đang leo lên bản cập nhật lớn tiếp theo của chúng tôi! Giữ nguyên.

Học tốt

Nhớ k cho tui ^.^

Bài làm

+ Out of the desert, and into the woods (tomorrow) will tomorrow . We're also creeping up on our next large update! Stay tuned.

Dịch: Đi khỏi sa mạc, và sẽ đi vào rừng vào ngày mai . Chúng tôi cũng đang leo lên bản cập nhật lớn tiếp theo của chúng tôi! Giữ nguyên vẹn.

# Học tốt #

Nguyễn Lê Minh Thu
Xem chi tiết
Nguyễn Khánh Linh
1 tháng 10 2021 lúc 20:30

I don't really understand :Đ

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Lê Minh Thu
3 tháng 10 2021 lúc 16:19

hello nguyen khanh linh

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Lê Minh Thu
6 tháng 10 2021 lúc 18:13

\(x = {-b \pm \sqrt{b^2-4ac} \over 2a}\)

Khách vãng lai đã xóa
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 7 2019 lúc 15:57

Đáp án A

Kiến thức về cụm từ cố định

Have a brief chat: có một cuộc trò chuyện ngắn

Tạm dịch: Tôi có một cuộc trò chuyện ngắn với quản lí của tôi và đưa cho ông ấy bản cập nhật của dự án.

Dương Minh
Xem chi tiết
Nguyen Hoang Hai
26 tháng 11 2018 lúc 2:34

Đáp án: C

Quỳnh Anh Tong
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
5 tháng 5 2018 lúc 9:11

Đáp án D

Vị trí này ta cần 1 danh từ để tạo thành 1 cụm danh từ (adj + N).

The safety regulation: quy định, nội quy an toàn.

Các đáp án còn lại:

A. regulate (v): điều chỉnh, quy định.

B. không tồn tại regulative.

C. regulatory (adj): kiểm soát, điều tiết.

Dịch: Cơ quan pháp luật đã yêu cầu cập nhật quy định an toàn cho nhà máy điên Darcy.