Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nhàn Hạ
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
11 tháng 8 2021 lúc 23:03

1 from => of

2 to play => play

3 for => since

4 are => were 

minh nguyet
11 tháng 8 2021 lúc 23:04

1. from-> of

2. to play -> play in

3. has bought -> bought

for-> seen

4. are -> were

Tạ Đức Hưng(nick phụ)
Xem chi tiết
Dương Nhật Lâm
22 tháng 9 2023 lúc 21:45

1 that I go -> me to go
2 to enter -> entering
3 that -> which
4 have seen -> saw
5 should help -> should have helped

Tạ Đức Hưng(nick phụ)
22 tháng 9 2023 lúc 22:02

mình xin lỗi ạ đề gốc của câu 1 là finish k phải là finished mình đánh sai đề

Tuấn Nguyễn
Xem chi tiết
Bagel
3 tháng 4 2023 lúc 21:03

says->said

easily->easy

Dracule Mihawk
Xem chi tiết
jennyphc
16 tháng 2 2020 lúc 11:09

1. to play---> play

2. careful---> carefully

3. help---.> to help

mình làm đầu tiên nên nhớ k đúng cho mình với nha!

Khách vãng lai đã xóa
๖²⁴ʱ乂ų✌й๏✌ρɾ๏༉
Xem chi tiết
𝓗â𝓷𝓷𝓷
24 tháng 11 2023 lúc 22:51

1. Chọn A the elder \(\Rightarrow\) the eldest ( Giải thích: The + Tính từ ngắn + est )

2. Chọn C a \(\Rightarrow\) the ( Giải thích: The được dùng khi là một cái vật gì đó được xem là duy nhất )

3. Chọn B too \(\Rightarrow\) so ( Giải thích: S + be + too + adj + to V)

4. Chọn C to play \(\Rightarrow\) playing ( Giải thích: be interested in + V - ing )

Sinh Viên NEU
24 tháng 11 2023 lúc 22:59

1 A => the eldest/oldest

2 C => the

3 B => so

4 C => playing

Nguyễn Hồng Anh
Xem chi tiết
Dark_Hole
14 tháng 3 2022 lúc 22:04

plentiful

TV Cuber
14 tháng 3 2022 lúc 22:05

plentiful

Ngocj
Xem chi tiết
Trà My
13 tháng 8 2018 lúc 17:36

There are ten children play->playing in the yard near her house, but your child is not among them

Queen Material
13 tháng 8 2018 lúc 19:15

There are ten children play in the yard near her house, but your child is not among them.
=> playing

Phùng Đức Hậu
Xem chi tiết
Dang Khoa ~xh
8 tháng 4 2022 lúc 20:27

1. bought => had bought

2. are => were

3. handing => to hand

4. to ask => to be ask

5. to be attended => to attended

ʚƒɾҽҽժօʍɞ
8 tháng 4 2022 lúc 20:32

bought->had bought

are->were

handing->to hand

to ask->to be asked

to be attended->to attend

Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
4 tháng 9 2021 lúc 10:55

1 held => hold

2 to => with

3 for => of

Dương Bảo Huy
4 tháng 9 2021 lúc 11:01

Held = hold 

To= with 

For = of

 

Đỗ Ngọc Phương Anh
4 tháng 9 2021 lúc 15:08

held => hold

2 to = with

3. for => of