Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Phương Thúy Lê
Xem chi tiết
Đức Thắng Lê
4 tháng 9 2021 lúc 9:56

49c

50b

51b

52c

53c

Võ Đăng Khoa
Xem chi tiết
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
14 tháng 9 2018 lúc 5:18

Đáp án : D

Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng

On my own: tự bản thân ~ alone: một mình; poorly: nghèo nàn; hungry: đói; freely: tự do

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 12 2018 lúc 14:18

Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa

Giải thích:

Be careful: Cẩn thận

Look on: chứng kiến                                       Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm

Look out: coi chừng, cẩn thận                         Look after: chăm sóc

=> Be careful = Look out

Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.

Chọn C

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
13 tháng 3 2017 lúc 7:30

Đáp án C

Combat (v): chiến đấu chống lại, đọ sức = C. fight against.

Các đáp án còn lại:

A. focus on: tập trung vào.

B. settle down: ổn định, nguôi dần.

D. sum up: tóm tắt, tổng kết.

Dịch: Các cuộc đàm phán về biến đổi khí hậu đã được tiếp tục tại thành phố Bonn của Đức vào ngày 16 tháng 7 để chống lại sự nóng lên toàn cầu.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
22 tháng 1 2018 lúc 7:14

Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng

Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
8 tháng 2 2017 lúc 10:05

  Decidely(adv): Một cách quyết định

Đáp án đúng là D. obviously: Một cách rõ ràng, quyết định

Nghĩa các từ còn lại: A. nhắc đi nhắc lại; B. một cách thừa nhận; C. đáng lưu ý, đáng quan tâm.

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
17 tháng 5 2018 lúc 12:35

Đáp án C

Account for: giải thích

Complain: phàn nàn

Exchange: trao đổi

Explain: giải thích

Arrange: sắp xếp

Câu này dịch như sau: Anh ấy được yêu cầu giải thích cho sự có mặt của mình tại hiện trường phạm tội.

=>Account for = Explain

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
7 tháng 6 2019 lúc 17:35

Đáp án là C.

lethargic = tired and lazy (mệt mỏi, uể oải, lười biếng).