Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Lê Toàn Hiếu
Xem chi tiết
Nor bae
Xem chi tiết
Nguyen
Xem chi tiết

Câu 6: Để hàm số y=(1-m)x+3 nghịch biến trên R thì 1-m<0

=>m>1

=>Chọn B

Câu 7: D

Câu 10: (D)//(D')

=>\(\left\{{}\begin{matrix}3m+1=2\left(m+1\right)\\-2\ne-2\left(loại\right)\end{matrix}\right.\Leftrightarrow m\in\varnothing\)

=>Chọn D

Câu 11: \(x^2+2x+2=\left(x+1\right)^2+1>=1>0\forall x\)

=>\(\sqrt{x^2+2x+2}\) luôn xác định với mọi số thực x

=>Chọn A

Câu 12: Để hai đường thẳng y=x+3m+2 và y=3x+2m+3 cắt nhau tại một điểm trên trục tung thì \(\left\{{}\begin{matrix}1\ne3\left(đúng\right)\\3m+2=2m+3\end{matrix}\right.\)

=>3m+2=2m+3

=>m=1

=>Chọn C

Ngann555
Xem chi tiết
Nguyen
Xem chi tiết
Nguyễn Việt Lâm
2 tháng 11 2021 lúc 13:50

6.B

Hàm nghịch biến trên R khi:

\(1-m< 0\Rightarrow m>1\)

5.B

Đồ thị đi qua A nên:

\(-1=2a-2\Rightarrow2a=1\Rightarrow a=\dfrac{1}{2}\)

Kenny
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
4 tháng 12 2021 lúc 18:03

14 concentration

15 childhood

16 confident 

17 misunderstood

18 guidance

19 frustrated

20 adullthood

21 emotional

22 relaxed

23 organizing

24 disconnected

25 systematic

26 allowance

27 satisfication

28 exitance

29 variety

30 sweetens

☆~○Boom○~☆
4 tháng 12 2021 lúc 18:12

14 concentration

15 childhood

16confident

17.misunderstood

18 guidance

19frustrated

20adulthood

21 emotional

22 relaxed

23organizational

24 disconnected

25systematic

26 allowance

27 satisfied

28 existence

29 variety

30 sweetens

l҉o҉n҉g҉ d҉z҉
4 tháng 12 2021 lúc 18:19

concentration

childhood

confident

 

Kenny
Xem chi tiết
Cù Đức Anh
3 tháng 12 2021 lúc 19:58

1.C

2. B

3. D

4. B

Chúc bạn học tốt nha!

Kenny
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
21 tháng 11 2021 lúc 10:44

1 A âm 2 còn lại âm 1

2 D âm 1 còn lại âm 2

3 C âm 2 còn lại âm 1

4 B âm 1 còn lại âm 2

5 A âm 2 còn lại âm 1

6 C

7 A

8 B

Kenny
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
21 tháng 11 2021 lúc 10:47

9 C stop Ving

10 B be used to Ving

11 C help sb V

12 A need to V 

13 B like to V - before + Ving

14 C try to V : cố gắng làm gì

15 A 

16 in participate in : tham gia vào