Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:
a) 34. 33
b) 52. 57
c) 75.7
d) x7. x. x4
Help me,ngày mai học rùi
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: 75.7
Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a, 243 : 3 3
b, 729 : 3 4
c, 729 : 3 3 : 9
d, 625 : 5 2
e, 10 6 : 1000
f, 144 : 12 2
a, 3 2
b, 3 2
c, 3 1
d, 5 2
e, 10 3
f, 12 0
Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a) 24 3 : 3 3 ;
b) 729 : 3 4 ;
c) 729 : 3 3 : 9 ;
d) 625 : 5 2 ;
e) 10 6 : 1000 ;
f) 144 : 12 2
a) 3 2
b) 3 2
c) 3 1
d) 5 2
e) 10 3
f) 12 0
viết kết quả phép tính sau dưới dạng 1 lũy thừa:
a) 93. 32
b) x7. x : x4
c) 7. 39 + 310 + 51. 38
d) 515. 1253. 625
a) \(9^3\cdot3^2\)
\(=\left(3^2\right)^3\cdot3^2\)
\(=3^6\cdot3^2\)
\(=3^8\)
b) \(x^7\cdot x:x^4\)
\(=x^8:x^4\)
\(=x^4\)
c) \(7\cdot3^9+3^{10}+51\cdot3^8\)
\(=3^8\cdot\left(7\cdot3+3^2+51\right)\)
\(=3^8\cdot81\)
\(=3^8\cdot3^4\)
\(=3^{12}\)
d) \(5^{15}\cdot125^3\cdot625\)
\(=5^{15}\cdot5^9\cdot5^4\)
\(=5^{28}\)
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:
a) 3 6 . 3 7 ;
b) 5 . 5 4 . 5 2 . 5 5 ;
c) a 4 . a 5 . a 10 ;
d) x 10 . x 4 . x
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:
a) 36.37; b) 5.54.52.55;
c) a 4 . a 5 . a 10 ; d) x 10 . x 4 . x .
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa:
a) 3 6 . 3 7 ;
b) 5 . 5 4 . 5 2 . 5 5 ;
c) a 4 . a 5 . a 10 ;
d) x 10 . x 4 . x .
Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a) 6 9 : 6 7 ;
b) 7 5 : 7 2 ;
c) 11 8 : 11 3 : 11 2 ;
d) x 8 : x 7 : x x ∈ 0 .
a) 6 9 : 6 7 = 6 9 - 7 = 6 2
b) 7 5 : 7 2 = 7 5 - 2 = 7 3
c) 11 8 : 11 3 : 11 2 = 11 8 - 3 - 2 = 11 3
d) x 8 - 7 - 1 = x 0 = 1
Viết kết quả phép tính dưới dạng một lũy thừa:
a) 6 9 : 6 7
b) 7 5 : 7 2
c) 11 8 : 11 3 : 11 2
d) x 8 : x 7 : x ( x ≠ 0 ) .
Viết kết quả mỗi phép tính sau dưới dạng một lũy thừa: 38:34