516 năm = .... thế kỉ ..... năm
\(\frac{1}{8}\) ngày = ...... giờ
3 ngày 5giờ=......giờ
2 phút 10 giây=………………giây
516 năm=…………thế kỉ ..............năm
\(\frac{1}{5}\)thế kỉ=...........năm
Ai nhanh thì đc tick
97 giờ
130 giây
5 thế kỉ 16 năm
50 năm
3 ngày 5 giờ = 97 giờ
2 phút 10 giây = 130 giây
516 năm = 5 thế kỉ 16 năm
1/5 thế kỉ = 20 năm
HT
4 giờ 43 phút + 1 giờ 30 phút 4 thế kỉ 72 năm - 3 thế kỉ 39 năm 8 giờ - 6 giờ 35 phút 3 giờ 20 - 2 giờ 35 phút 21 năm 4 tháng - 9 năm 7 tháng 23 ngày 8 giờ - 18 ngày 18 giờ
4h43'+1h30'=5h73'=6h13'
4 thế kỷ 72 năm-3 thế kỷ 39 năm=472 năm-339 năm=133 năm
8 giờ-6h35'=1h25'
3 giờ 20'-2h35'=45'
21 năm 4 tháng-9 năm 7 tháng=256 tháng-115 tháng=139 tháng
a. 3 giờ 45 phút = …………………. giờ b. 6 phút 12 giây = ………………… phút c. 8 ngày 6 giờ = ………………….. ngày
|
d. 4 năm 6 tháng = …………………. năm e. 4 thế kỉ 20 năm = ……………… thế kỉ g. 15 thế kỉ 50 năm = ……………… thế kỉ |
a. 3.75 giờ
b. 6.2 phút
c. 8.25 ngày
d. 4.5 năm
e. 4.2 thế kỉ
g. 15.5 thế kỉ
1/2 ngày 3 giờ =.........giờ
426 năm =.....thế kỉ ......năm
2 ngày 8 giờ =......... giờ
1/2 ngày 3 giờ =....15.....giờ
426 năm =...4..thế kỉ ..26....năm
2 ngày 8 giờ =.....56.... giờ
1/2 ngày 3 giờ = 15 giờ
426 năm = 4 thế kỉ 26 năm
2 ngày 8 giờ = 56 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
3 phút = ………. giây
5 ngày = ………. giờ
2 giờ 20 phút = ……… phút
1/2 phút = ……… giây
1/3 giờ = ……… phút
1/6 ngày = ……… giờ
3 thế kỉ = ……… năm
100 năm = ……… thế kỉ
1/4 thế kỉ = ……… năm
1/5 thế kỉ = ……… năm
Hướng dẫn giải:
3 phút = 180 giây
5 ngày = 120 giờ
2 giờ 20 phút = 140 phút
1/2 phút = 30 giây
1/3 giờ = 20 phút
1/6 ngày = 4 giờ
3 thế kỉ = 300 năm
100 năm = 1 thế kỉ
1/4 thế kỉ = 25 năm
1/5 thế kỉ = 20 năm.
viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 giờ 25 phút= phút
2 phút 10 giây= giây
10 thế kỉ = năm
20 thế kỉ 8 năm= năm
1/4 giờ = phút
9 tấn =........... yến
5 tấn 3 tạ=.....kg
6 yến 8 kg=....... kg
1/2 phút 25 giây=..... giây
1/6 giờ 9 phút=.... phút
2 ngày 5 giờ=.... giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=..... năm
1/5 thế kỉ 2 năm=.... năm
309 năm=... thế kỉ...năm
9 tân = 900 yên
5 tân 3 ta =53 ta
6 yên 8 kg = 68 kg
1/2 phut 25 s = 55 s
Hoc Tot
900yến
5003 kg
68 kg
55 giây
19 phút
53 giờ
53 năm
22 năm
3 thế kỉ ,9 năm
9 tấn =900 yến
5 tấn 3 tạ= 5300 kg
6 yến 8 kg=68 kg
1/2 phút 25 giây= 55 giây
1/6 giờ 9 phút=19 phút
2 ngày 5 giờ=58 giờ
1/2 thế kỉ 3 năm=53 năm
1/5 thế kỉ 2 năm=22 năm
309 năm=3 thế kỉ 9năm
5 năm rưỡi=..............tháng
2/3 năm=..........tháng
36 tháng=............năm
300 năm= ........thế kỉ
2 ngày 5 giờ = ..........giờ
1/3 ngày =...........giờ
2 thế kỉ=............năm
1/4 thế kỉ=..........năm
4 ngày= .........giờ
3 năm=............tháng
5 năm rưỡi=66tháng
2/3 năm=8tháng
36 tháng=3năm
300 năm= 3thế kỉ
2 ngày 5 giờ = 53giờ
1/3 ngày =8giờ
2 thế kỉ=200năm
1/4 thế kỉ=25năm
4 ngày= 96giờ
3 năm=36tháng
5 thế kỉ = ................. năm
600 năm= ............ thế kỉ
1/2 thế kỉ = ....................... năm
1/3 ngày = ........... giờ
1/2 phút = .............giây
5 thế kỉ = 500 năm
600 năm = 6 thế kỉ
1/2 thế kỉ = 50 năm
1/3 ngày = 8 giờ
1/2 phút = 30 giây
5 thế kỉ = 500 năm
600 năm = 6 thế kỉ
1/2 thế kỉ = 50 năm
1/3 ngày = 8 giờ
1/2 phút = 30 giây
a. 9 phút 50 giây – 7 phút 20 giây=
b. 5 giờ 12 phút – 1 giờ 38 phút=
c. 41 phút 22 giây – 48 giây=
d. 15 giờ 27 phút – 8 giờ 50 phút=
e. 23 ngày 8 giờ - 18 ngày 18 giờ=
f. 6 thế kỉ 20 năm – 3 thế kỉ 78 năm=
a: =2'30s
b: =3h34'
c: =40'26s
d: =6h23'
e: =4 ngày 14 giờ