1mm=....................cm
Viết số hoặc phân số thích hợp vào chỗ chấm:
1mm = ……cm
1cm = …… m
1cm = ……m
1mm = ……m
1mm= CM
1mm= cm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1mm = ... cm
1 cm = ... m
1 m = ... km
25m=............dm 125dm=...............cm 200cm=.......mm
60m=......dam 500m=.......km 13000m=...........km
1mm=..........cm 1cm=..........dm 1dm=..........m
25m = 250dm
60m = 6 dam
1mm = 0,1 cm
125 dm = 1250 cm
500m = 0,5 km
1cm = 0,1 dm
200 cm = 2000 mm
13000m = 13 km
1dm = 0,1 m
25m = 250dm
60m = 6 dam
1mm = 0,1 cm
125 dm = 1250 cm
500m = 0,5 km
1cm = 0,1 dm
200 cm = 2000 mm
13000m = 13 km
1dm = 0,1 m
hok tốt :333
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1mm = ... cm
1cm = ... m
1m = ...km
1mm = 1 10 cm
1cm = 1 100 m
1m = 1 1000 km
1 mm = \(\frac{1}{10}\)cm
1 cm = \(\frac{1}{100}\)m
1 m = \(\frac{1}{1000}\)km
Đây là đáp án của mình, bạn tham khảo nhé.
1 lít bằng:
A. 1 dm^3
B. 1 cm^3
C. 1mm^3
D. 1 m^3
giúp Mik
Điền số thích hợp vào ô trống:
4m 64cm = cm.
5km 403m = m.
5cm 1mm = mm.
4m 64cm =464 cm.
5km 403m =5403 m.
5cm 1mm =51 mm.
điền tiếp PHÂN SỐ vào chỗ chấm cho đúng
1mm = ... cm ; 1m = ... km ; 1cm = ... dm
1dm = ... m ; 1dam = ... hm ; 1km = ... hm
1mm = 1/10 cm ; 1m = 1/1000 km ; 1cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
1mm = 1/10 ; 1m = 1/1000 km ; 1 cm = 1/10 dm
1dm = 1/10 m ; 1dam = 1/10 hm ; 1km = 10/1 hm
mình gửi hơi chậm bạn thông cảm