Ai có toàn bộ ngữ pháp Tiếng Anh (English Grammar) thì cho mình với. Thanks!
Lan ................... badminton ( not play)
Các bạn giúp mình hoàn thành ngữ pháp câu tiếng anh đấy nhé! Mình năn nỉ đó, ai nhanh mình tick cho nha! Thanks ^_^ ^_^ ^_^
Lan doesn't play badminton
nhớ tk nha bạn hiền
ai có thể tự giới thiệu mình bằng tiếng anh ạ
ai đúng ngữ pháp mình tick cho ạ
Hello, my name is Chi, you can call me "Bong". I’m 15 years old. I have a great passion for reading comic books and listening to music. There are 5 people in my family:my father, mother, my elder sister, me nad my younger brother. Thanks for your listening and hope we will have a good time together.
hi everyone, my name is Hanh. I'm twelve years old. I am a student at Lê Thanh secondary school. I live in LE Thanh village, My Duc district, Ha Noi city . My favorite subjects are English and Vietnamese. My hobby is singing English song , draw pictures and go picnic. I'm very friendly with people and be friends with all of you . Thank everyone who has listened to my presentation. Sincerely thank !!!
Bn dựa vào nha
Cơ quan có 30 can bộ biết tiếng Anh, 20 cán bộ biết tiếng Pháp , 10 cán bộ biết Nga, 1 người biết cả 3 ngoại ngữ đó.Số còn lại không biết ngoại ngữ nào. Bằng phương pháp sử dụng sơ đồ Ven, hãy cho biết số người chỉ biết một ngoại ngữ ( tiếng Anh , hoặc tiếng Pháp , hoặc tiếng Nga, số người không biêt ngoại ngữ nào, biêt rằng tổng số cán bộ cơ quan là 100 người
i
Các bạn giúp mình giải toàn bộ từ unit 2 đến unit 6 sách bài tập tiếng anh 7 với. Mình đang cần rất gấp. Thanks các bạn nhiều!!!
Có 100 học sinh tham gia câu lạc bộ ngoại ngữ . Mỗi học sinh có thể sử dụng một , hai hoặc ba ngoại ngữ ; anh , pháp và Nga . Có 18 học sinh nói được tiếng Nga hoặc tiếng Pháp , 17 học sinh nói được tiếng Anh và tiếng Pháp , 15 học sinh nói được tiếng Anh và tiếng Nga , 5 học sinh nói được cả 3 thứ tiếng . Hỏi có bao nhiêu học sinh chỉ nói được 1 tiếng ? .
Bài này bạn chỉ cần chú ý phần đề bài là ra kết quả
18 học sinh nói được tiếng Nga HOẶC tiếng Pháp còn lại đều là từ và thay thế ở từ hoặc vậy nên có 18 học sinh nói được 1 thứ tiếng vì các học sinh còn lại đều nói được hai hoặc ba thứ tiếng
Chúc bạn học tốt
Ai pro tiếng anh cho mình xin tip nói tiếng anh nghe tiếng anh như người bản xứ với
Nếu được có thể cho mình phương pháp học nữa với
Để nói tiếng anh tự nhiên thì theo em là cần tiếp xúc nhiều như nghe trong phim, nhạc; có thể làm bạn với người nói tiếng anh tốt, hoặc không thì tự nói với mình cũng được á. Quan trọng là phải nghe và nói ra tiếng lại được ;3
Bí kíp học TA giỏi
1. Nói, nói và nói
Dù vốn từ vựng hay khả năng phát âm kém cỡ nào, bạn cũng nên tỏ ra tự tin và nói nhiều nhất có thể khi có cơ hội. Không ai cười chê khi bạn mắc lỗi, ngược lại họ có thể càng nhiệt tình giúp bạn sửa lỗi hơn. Chỉ có cách luyện tập càng nhiều càng tốt thì mới giúp bạn cải thiện độ lưu loát, vốn từ vựng.... Hãy nhớ rằng kỹ năng nói giống như chơi nhạc hay chơi thể thao ở chỗ cách duy nhất để giỏi lên là bắt tay vào làm.
2. Sử dụng công nghệ
Một chiếc smartphone có thể là công cụ đắc lực cho việc học nói. Bất cứ khi nào có thể, bạn hãy ghi âm chính giọng nói của mình, sau đó nghe lại để biết mình nói như thế nào. Ngoài ra, còn nhiều ứng dụng khác giúp bạn tổ chức giờ giấc luyện tập, hay ghi chú những từ mới cần học trong ngày, trong tuần.
3. Lắng nghe
Thường xuyên nghe bản tin tiếng Anh hoặc nghe các bài hát rất hiệu quả cho kỹ năng phát âm. Bên cạnh đó bạn cũng học thêm nhiều từ vựng, cách diễn đạt. Nghe càng nhiều, bạn càng học được nhiều. Khi nghe, hãy cố gắng bắt chước những gì mình nghe được, từ cách phát âm, nhấn trọng âm trong từ, trong câu, ngữ điệu của câu...
4. Đọc to lên
Không cần phải ngại ngùng vì bạn có thể làm việc này lúc chỉ có một mình. Hãy cầm lấy một cuốn tạp chí, tờ báo và đọc to cả bài. Thậm chí nếu có một chương trình TV hay show truyền hình thực tế yêu thích, bạn có thể tìm kiếm lời thoại của nó và đọc to lên. Đây là cách tuyệt vời để luyện phát âm. Bạn chỉ cần tập trung vào việc làm thế nào để cách đọc của mình đúng và diễn cảm nhất có thể, không cần lo lắng về cấu trúc từ hay ngữ pháp vì tư liệu có sẵn được xem như một bài "văn mẫu".
5. Học một từ mới mỗi ngày
Chọn một từ mới mà bạn muốn học trong ngày hôm đó, sử dụng từ càng nhiều càng tốt trong các câu văn, ngữ cảnh khác nhau. Dùng nó cho đến khi bạn hiểu kỹ về nó và từ đó cần thường xuyên áp dụng trong văn nói.
6. Xem phim
Hãy xem phim tiếng Anh không có phụ đề, xem không chỉ để giải trí mà còn tập trung hết sức vào những từ, cụm từ, cách diễn đạt mà diễn viên nói ra. Bạn có thể xem lại phụ đề sau đó để kiểm tra lại khả năng nghe của mình. Ngoài ra, để biến những gì vừa học được thành của mình, hãy cố gắng xem lại vài lần để bắt chước cách phát âm trong phim. Đây thực sự là một cách học thú vị và bạn sẽ không bao giờ thấy chán.
7. Kết bạn
Nếu không có người bạn nào thực sự giỏi tiếng Anh thì thật đáng tiếc. Hãy cố gắng tìm lấy một vài người bạn bản ngữ, hoặc ít nhất là người giỏi nói tiếng Anh. Bạn sẽ học được nhiều khi nói chuyện bằng tiếng Anh với họ.
8. Làm những hoạt động thú vị bằng tiếng Anh
Hãy tham gia một khoa học nấu nướng dành cho người nước ngoài nói tiếng Anh, hoặc tham gia câu lạc bộ sách tiếng Anh, câu lạc bộ nói tiếng Anh. Bất cứ những gì bạn thích làm, hãy cố gắng thực hiện nó ngay miễn là giao tiếp bằng thứ ngôn ngữ bạn muốn học. Khi dùng tiếng Anh để nói về những thứ mình yêu thích, bạn sẽ thấy dễ nói hơn nhiều.
9. Tranh luận bằng tiếng Anh
Tìm lấy một vài người bạn chung mục đích, cùng nhau nêu ra một chủ đề và tranh luận, bàn bạc về nó. Cố gắng dùng càng nhiều từ vựng càng tốt để minh họa cho quan điểm của mình, đồng thời cẩn thận lắng nghe ý kiến của người khác. Bạn sẽ học được nhiều điều từ những hoạt động như thế này.
10. Sử dụng từ điển trực tuyến
Từ điển trực tuyến nào cũng có phần audio về cách đọc của từ vựng. Bất cứ khi nào không chắc về cách phát âm của một từ, bạn có thể mở từ điển để tra lại.
Nếu áp dụng tất cả những bí quyết trên, chắc chắn kỹ năng nói của bạn sẽ tiến bộ nhanh không tưởng. Tuy nhiên, điều quan trọng nhất vẫn nằm ở bản thân. Nếu không bắt đầu ngay từ bây giờ, có thể bạn sẽ không bao giờ tiến bộ.
Có ai có file tiếng anh từ vựng, ngữ pháp kh ạ? Cho em xin
mik đang phân vân ko biết chọn bộ sách nào trong 3 bộ + đột phá 9+ môn tiếng anh thi vào lớp 10 THPT + ngữ pháp và giải thích ngữ pháp tiếng anh cơ bản và nâng cao 20/80 tập 1,2 + tiếng anh cơ bản của elight tập 1,2 Mn cho mik lời khuyên nên mua bộ nào đi. Mik cảm ơn nhiều
Ai thống kê tổng ngữ pháp Tiếng Anh cơ bản giúp mình ko ?
bn tham khảo link này nhe
https://www.studyphim.vn/tong-hop-ngu-phap-tieng-anh-tu-co-ban-den-nang-cao
Cụm danh từ là một cụm từ bao gồm một danh từ và các từ bổ nghĩa cho danh từ này:
Cụm danh từ = Các từ bổ nghĩa + Danh từ + Các từ bổ nghĩa
Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm danh từ đầy đủ các thành phần nhé!
Danh từTrước hết, chúng ta cần một danh từ:
💡 Danh từ là những từ chỉ người hoặc vật nào đó
Có thể lấy một ví dụ danh từ thường gặp đó là:
Nếu chỉ nói là "người bạn" thôi thì khá là chung chung, vậy để làm rõ danh tính của người bạn này nhiều hơn nữa thì chúng ta cần dùng các từ bổ nghĩa cho danh từ friend này.
Danh từ bổ nghĩa cho danh từChúng ta có thể dùng một danh từ khác bổ nghĩa cho danh từ friend để phân loại nó.
Ví dụ, nếu chúng ta muốn nói rõ đây là bạn học chung ở trường chứ không phải là bạn hàng xóm chẳng hạn, thì ta có thể dùng danh từ school để bổ nghĩa cho danh từ friend:
school friendHọc chi tiết hơn: Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Tính từTiếp đến, để mô tả người bạn này có tính chất như thế nào, cao thấp mập ốm ra sao, chúng ta sẽ dùng các tính từ.
💡 Tính từ là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho danh từ để miêu tả các tính chất của danh từ.
Ví dụ, nếu người bạn này xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng tính từ beautiful để bổ nghĩa cho danh từ friend:
Học chi tiết hơn: Tính từ trong câu
Trạng từ bổ nghĩa cho tính từTrong trường hợp bạn muốn diễn đạt rõ hơn mức độ "xinh đẹp" của người bạn này, chúng ta cần dùng các trạng từ.
💡 Trạng từ là những từ bổ nghĩa cho tính từ và động từ, để miêu tả mức độ và trạng thái của tính từ và động từ.
Trạng từ không bổ nghĩa cho danh từ. Trong cụm danh từ, chỉ khi nào có tính từ thì mới có thể có trạng từ.
Ví dụ, nếu bạn cảm thấy người bạn này không phải xinh đẹp bình thường mà rất xinh đẹp, chúng ta sẽ dùng trạng từ really để bổ nghĩa cho tính từ beautiful:
Học chi tiết hơn: Các loại trạng từ: Phần 1 + Phần 2
Từ hạn địnhTuy nhiên, nếu nói là "người bạn ở trường rất xinh đẹp" thì cũng còn khá chung chung đúng không nào, vì trên đời đâu có thiếu gì những người như vậy.
Bạn có thể tưởng tượng trên toàn thế giới có một tập hợp toàn bộ những "người bạn ở trường rất xinh đẹp", và để giới hạn phạm vi của "người bạn ở trường rất xinh đẹp" cho người nghe biết rõ là người nào trong số đó, chúng ta có thể dùng các từ gọi là từ hạn định.
💡 Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, bổ nghĩa cho dành từ để giới hạn và xác định danh từ.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường xinh đẹp của tôi", chứ không phải "người bạn ở trường xinh đẹp của anh trai tôi" chẳng hạn, thì bạn sẽ dùng từ hạn định my:
Học chi tiết hơn: Các loại từ hạn định
Cụm giới từĐến đây thì cụm danh từ này cũng khá rõ ràng rồi, nhưng chúng ta vẫn có thể nói rõ hơn nữa.
Giả sử khi muốn nói về người bạn này đang ở đâu, chúng ta có thể dùng một cụm giới từ để bổ nghĩa cho danh từ.
💡 Cụm giới từ là cụm từ bắt đầu bằng một giới từ.
Theo sau giới từ có thể là một cụm danh từ hoặc một đại từ hoặc một động từ V-ing.
Trong chủ ngữ, cụm giới từ đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói "người bạn ở trường rất xinh đẹp đang ở trong nhà bếp của tôi", để phân biệt với người bạn ở trong phòng khách, thì bạn sẽ dùng cụm giới từ in the kitchen:
Học chi tiết hơn: Cách dùng giới từ trong tiếng Anh
Mệnh đề quan hệNgoài ra, nếu người bạn này thực hiện một hành động gì đó, thì chúng ta cũng có thể mô tả người bạn này bằng một mệnh đề quan hệ.
💡 Mệnh đề quan hệ là một mệnh đề đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.
Ví dụ, nếu bạn muốn nói rõ là người bạn này đang ăn trái cây chứ không phải người bạn đang đọc sách, thì bạn có thể mô tả bằng mệnh đề quan hệ who is eating fruit:
Học chi tiết hơn: Mệnh đề quan hệ
To + VerbBên cạnh đó, chúng ta cũng có thể dùng cấu trúc to + Verb (to + động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ để bổ nghĩa cho danh từ trong một số trường hợp đặc biệt.
my first beautiful school friend to welcome
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi mà tôi sẽ chào đón
my first beautiful school friend to visit me
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến thăm tôi
my first beautiful school friend to go to London
người bạn ở trường xinh đẹp đầu tiên của tôi đến London
Thật ra, bản chất của To + Verb bổ nghĩa cho danh từ chính là mệnh đề quan hệ bổ nghĩa cho danh từ được rút gọn.
Học chi tiết hơn: Rút gọn mệnh đề quan hệ thành dạng To + Verb
Kết luận: Công thức tổng quát của cụm danh từNhư vậy, chúng ta có công thức tổng quát cho chủ ngữ trong trường hợp là cụm danh từ như sau:
Trong đó:
Bắt buộc phải có danh từ chính,Nhưng không nhất thiết phải có đầy đủ các thành phần còn lại.Trường hợp 2: Chủ ngữ là đại từ💡 Đại từ là từ có chức năng đại diện cho một cụm danh từ đã nhắc đến trước đó.
Chúng ta sẽ hiểu rõ hơn về chức năng của đại từ thông qua ví dụ sau đây:
Giả sử bạn có 2 câu sau:
My beautiful school friend reads books.
Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi đọc sách.
My beautiful school friend can cook.
Người bạn ở trường xinh đẹp của tôi biết nấu ăn.
Trong giao tiếp chúng ta sẽ chắc chắn không muốn lặp lại "my beautiful school friend" 2 lần vì quá dài (và quá mệt). Cho nên, chúng ta sẽ có thể dùng đại từ để đại diện cho "my beautiful school friend" khi nhắc đến người bạn này lần thứ hai:
My beautiful school friend reads books. She can cook.Như vậy, trong ví dụ trên, chúng ta có thể thấy đại từ đứng một mình cũng có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.
Học chi tiết hơn: Đại từ đóng vai trò chủ ngữ
Trường hợp 3: Chủ ngữ là các dạng đặc biệtDưới đây là một số dạng đặc biệt cũng có thể làm chủ ngữ. Ở bài này, bạn chỉ cần lưu ý những trường hợp này thôi chứ chưa cần thiết phải ghi nhớ đâu nhé!
Dạng động từ V-ing (động từ thêm đuôi -ing):Swimming is very fun.
Bơi lội rất vui.
Learning English takes time.
Học tiếng Anh thì mất thời gian.
Học chi tiết hơn: Các chức năng của dạng động từ V-ing
Dạng động từ To + Verb (to + động từ nguyên mẫu):To learn is important.
Học tập thì quan trọng.
To travel the world is her dream.
Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của cô ấy.
Học chi tiết hơn: Các chức năng của dạng động từ To + Verb
Dạng that clause (mệnh đề bắt đầu bằng từ that và có chủ ngữ vị ngữ riêng nằm bên trong nó):That we are not prepared for the future concerns us.Ngoài "that clause", bạn sẽ bắt gặp một số dạng chủ ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt
Kết luận: Công thức tổng quát cho chủ ngữNhư vậy, chủ ngữ có thể là một trong các dạng sau:
Bài tập nhận biết các thành phần của chủ ngữDựa vào cấu trúc của chủ ngữ bạn đã học được ở trên, bạn hãy thử nhận biết chủ ngữ ở đâu trong câu và bao gồm những thành phần nào trong các câu sau đây nhé:
(nhấn vào từng câu để xem đáp án)
A red car key is on the table.
Her husband, who is a CEO, travels a lot.
Reading books is one of her hobbies.
They first met each other in London.
My two unusually light laptops surprised my friends.
2. Cấu trúc của vị ngữ
Mục lục:
Trong tiếng Việt cũng như trong tiếng Anh, vị ngữ diễn đạt hành động hoặc tính chất của chủ ngữ.
Ví dụ: trong tiếng Việt vị ngữ là các từ được in đậm trong các câu sau:
Hôm qua tôi đi học.Con mèo đang nằm ngủ trên giường.Trường của tôi được sơn màu đỏ.Cái máy tính này rất hiện đại.Vậy vị ngữ có đặc điểm gì và có những thành phần nào? Chúng ta hãy tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
Trường hợp 1: Vị ngữ là cụm động từ thườngCụm động từ là một cụm từ bao gồm một động từ và tân ngữ cho động từ này:
Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)
Bây giờ chúng ta sẽ đi từng bước để tạo thành một cụm động từ đầy đủ các thành phần nhé!
Trước hết, chúng ta cần một động từ:
💡 Động từ là những từ chỉ hành động
Có thể lấy một ví dụ động từ thường gặp đó là:
Chúng ta thấy run khi đứng một mình là đã diễn tả đủ ý nghĩa của hành động rồi, không cần phải có tân ngữ. Vì vậy tự bản thân nó đã là một cụm động từ hoàn chỉnh và đủ điều kiện để làm vị ngữ rồi.
Động từ không có tân ngữMột số động từ cũng không có tân ngữ tương tự như run là:
sleep (ngủ)walk (đi bộ)stand (đứng)sit (ngồi)Học chi tiết hơn: Nội động từ: các động từ không có tân ngữ
Động từ có tân ngữTuy nhiên, nhiều loại động từ khác khi đứng một mình thì không diễn tả đủ ý nghĩa của hành động, phải đi kèm với những thứ chịu tác động của hành động nữa thì ý nghĩa của hành động mới hoàn chỉnh. Những thứ chịu tác động của hành động được gọi là tân ngữ.
💡 Tân ngữ là cụm từ đứng ngay sau động từ, chỉ những thứ chịu tác động trực tiếp bởi hành động.
Những thứ này có thể là người, vật, hành động hay sự việc khác.
Tân ngữ là cụm danh từVí dụ: eat (ăn)
Khi nói đến eat (ăn), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là ăn cái gì đúng không nào! "Cái gì" chính là tân ngữ của động từ eat.
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là một cụm danh từ:
eat fruit
ăn trái cây
drink water
uống nước
see a person
nhìn thấy một người
watch a movie
xem một bộ phim
Học chi tiết hơn: Ngoại động từ: các động từ cần phải có tân ngữ
Tân ngữ là động từ dạng V-ing hoặc To + Verb (to + động từ nguyên mẫu)Ví dụ: (thích)
Khi nói đến (thích), tự nhiên bạn sẽ thắc mắc là thích cái gì hay thích làm gì đúng không nào! Nếu "thích cái gì" thì đây là tân ngữ danh từ, còn nếu "thích làm gì" thì đây là tân ngữ động từ. "Làm gì" chính là tân ngữ của động từ .
Tùy theo động từ mà tân ngữ "làm gì" sẽ ở dạng V-ing hay To + Verb. Rất tiếc là hầu như không có quy luật hay dấu hiệu nào cho chúng ta biết nên dùng V-ing hay To + Verb, vì vậy cách tốt nhất là học tới từ nào thì thuộc từ đó bạn nhé!
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là V-ing:
reading books
thích đọc sách
finish doing homework
hoàn thành làm bài tập về nhà
prace playing the piano
luyện tập chơi piano
stop working
ngưng làm việc
Học chi tiết hơn: Các động từ theo sau là V-ing
Ví dụ một số động từ cần có tân ngữ là To + Verb:
begin to sing
bắt đầu hát
decide to go home
quyết định về nhà
need to work hard
cần làm việc chăm chỉ
want to learn English
muốn học tiếng Anh
Học chi tiết hơn: Các động từ theo sau là To + Verb
Tân ngữ là dạng that-clause (mệnh đề that)Bên cạnh đó, cũng có một số động từ cần có tân ngữ là that-clause.
Ví dụ:
say that it is raining
nói rằng trời đang mưa
think that the cat is cute
nghĩ rằng con mèo dễ thương
know that they are leaving
biết rằng họ sẽ rời đi
believe that aliens are real
tin rằng người ngoài hành tinh là có thật
Ngoài "that clause", bạn sẽ bắt gặp một số dạng tân ngữ đặc biệt khác có cấu trúc gần tương tự, bạn học chi tiết hơn ở đây nhé: Các loại chủ ngữ và tân ngữ đặc biệt
Tân ngữ là đại từChúng ta cũng có thể thay thế các tân ngữ trên bằng tân ngữ đại từ, nếu tân ngữ đã được nhắc đến trước đó, ví dụ:
I go to school with Andy. I see Andy every day. → I go to school with Andy. I see him every day.
Reading books is fun. I reading books. → Reading books is fun. I it.
They are leaving. We know that they are leaving. → They are leaving. We know it.
Học chi tiết hơn: Đại từ đóng vai trò tân ngữ
Vậy công thức cụm động từ thường là:Như vậy, nếu vị ngữ là một cụm động từ thường, chúng ta sẽ có công thức như sau:
Trường hợp 2: Vị ngữ có trợ động từTrong tiếng Anh, thỉnh thoảng chúng ta sẽ phải dùng thêm một động từ khác để bổ sung ý nghĩa cho động từ, và chúng được gọi là trợ động từ. Bạn có thể nhận ra một số cấu trúc sử dụng trợ động từ phổ biến dưới đây:
Tom is reading a book.
Trợ động từ to be kết hợp với động từ read ở dạng V-ing → tạo nên cấu trúc của thì tiếp diễn.
Kelly has stopped eating the pizza.
Trợ động từ to have kết hợp với động từ stop ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc của thì hoàn thành.
The ball was kicked.
Trợ động từ to be kết hợp với động từ kick ở dạng V3 → tạo nên cấu trúc thể bị động.
I must do my homework.
Trợ động từ là động từ khiếm khuyết must kết hợp với động từ do ở dạng nguyên mẫu.
Về bản chất, trường hợp 2 này chỉ khác trường hợp 1 ở điểm là có thêm trợ động từ thôi, còn lại thì giống hệt về các loại tân ngữ:
Trường hợp 1: Cụm động từ = Động từ + Tân ngữ (nếu có)Trường hợp 2: Cụm động từ = Trợ động từ + Động từ + Tân ngữ (nếu có)Công thức của cụm động từ mở rộngVì vậy, chúng ta cũng có thể mở rộng công thức ở trường hợp 1 như sau:
Trường hợp 3: Các trường hợp khácĐể nói chủ ngữ là ai đó hoặc cái gì đó, chúng ta dùng một số động từ như to be và become, và dùng công thức vị ngữ như sau:
Vị ngữ = Động từ + Cụm danh từ
Ví dụ:
He is a good student.
Cậu ấy là một học sinh giỏi.
I became a painter.
Tôi đã trở thành họa sĩ.
Học thêm về trường hợp này trong phần "(Cụm) DANH TỪ làm bổ ngữ" của bài học "Chức năng của danh từ trong câu"
Để nói chủ ngữ có tính chất gì đó, chúng ta dùng các động từ như to be, become, feel, look, sound, seem, vân vân, và dùng công thức vị ngữ sau:
Vị ngữ = Động từ + Tính từ
Ví dụ:
She looks excited.
Cô ấy nhìn có vẻ phấn khởi.
He feels cold.
Anh ấy cảm thấy lạnh.
Học thêm về trường hợp này trong bài Động từ nối
Để nói chủ ngữ ở đâu đó hay ở lúc nào đó, chúng ta dùng động từ to be và dùng công thức vị ngữ sau:
Vị ngữ = Động từ + Cụm giới từ
Ví dụ:
It is on the table.
Nó ở trên bàn.
The chickens are in the kitchen.
Những con gà ở trong nhà bếp.