Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn rồi giải thích
\(2^{100};3^{75};5^{50}\)
Viết các số 41, 59, 38, 70:
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………..
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: ……………………………………..
Phương pháp giải:
- So sánh các chữ số cùng hàng theo thứ tự từ trái sang phải rồi sắp xếp theo thứ tự.
a) Theo thứ tự từ bé đến lớn: 38, 41, 59, 70.
b) Theo thứ tự từ lớn đến bé: 70, 59, 41, 38.
Viết các phân số sau theo thứ tự từ lớn đến bé (có giải thích cách làm)1/2;2/5;9/8;4/7;5/9
lấy tử của chúng chia cho mẫu của chính phân số đó. VD:1/2=1:2=0.5. Kết quả: 9/8; 4/7; 5/9; 1/2; 2/5.
Bài 2. Viết các số: 5 , 2 , 8 , 4 , 9 , 0 - Theo thứ tự từ bé đến lớn: ............................................................. - Theo thứ tự từ lớn đến bé: .............................................................. Bài 3. Xếp các số sau: 1, 5, 9, 6, 3, 8 - Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………….......................... - Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………..........................
Bài 2. Viết các số: 5 , 2 , 8 , 4 , 9 , 0
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ...........0, 2, 4, 5, 8, 9....
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ..........9, 8, 5, 4, 2, 0.........
Bài 3. Xếp các số sau: 1, 5, 9, 6, 3, 8
- Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……1, 3, 5, 6, 8, 9...........
- Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………9, 8, 6, 5, 3, 1..............
Sắp xếp số theo thứ tự:
a) Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 12,357 ; 12,753 ; 12,375 ;12,735.
...............................................................................................................................
b) Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé: 4,7 ; 5,02 ; 3,23 ; 4,3.
...............................................................................................................................
a) 12,357; 12,375; 12,735; 12,753.
b) 5,02 ; 4,7; 4,3; 3,23
1.a} Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
7,6 ; 7,35 ; 7,602 ; 7,305 .
b} Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
54,68 ; 62,3 ; 54,7 ; 61,98.
2. Tìm một số thập phân thích hợp để viết vào chỗ chấm sao cho :
0,3 < ... < 0,4.
7,305 ; 7,35 ; 7,6 ; 7,602
Tk đi rồi mk làm nốt cho
1, a, 7,305; 7,35; 7,6; 7,602
b, 62,3; 61,98; 54,7; 54,68
2, Số thập phân đó là 0.35
viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn: 6,198; 61,89; 6,918; 689,1
Viết các phân số sau dưới phân số có mẫu là 24 rồi sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn: -5/6 ; 3/-8 ; 7/12 ; -25/100 ; 72/108 ; 10/60
phân số có mẫu là `24` :
`-5/6=(-5xx4)/(6xx4)=-20/24`
`3/(-8) =-8/3=(-8xx8)/(3xx8)=-64/24`
`7/12=(7xx2)/(12xx2)=14/24`
`-25/100= -1/4= -6/24`
`72/108=2/3=16/24`
`10/60=1/6=4/24`
từ bé đến lớn là : `3/(-8) ; -5/6 ;-25/100; 10/60;72/108; 7/12`
-5/6=-20/24
-3/8=-9/24
7/12=14/24
-25/100=-1/4=-6/24
72/108=2/3=16/24
10/60=1/6=4/24
Bài 1. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 9,725 ; 7,925 ; 9,752 ; 9,75
b) 86,07 ; 86,70 ; 87,67 ; 86,77
Bài 2. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 0,753 ; 0,735; 1,537 ; 5,73 ; 5,371
b) 62,56 ; 62,65; 62,6; 62,59; 62,69
Bài 3. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm
a) 43m 25cm = .........m b) 92dm 8cm =..............dm
12m 8cm =..........m 21dm 6cm = ..............dm
Bài 4. Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm (theo mẫu)
a) 748cm =...............m b) 36dm = ...........m
309cm = ..............m 54dm=...............m
2 |
Mẫu: 256cm = 2,56m.
*Cách làm: 256cm = 200cm + 56cm = 2m 56cm = m = 2,56m
Bài 5. Viết các số đo sau dưới dạng số thập phân có đơn vị đo là ki-lô-mét:
a) 9km 123m =............km b) 3km 16m = ..........km c) 438m =..........km
1km 405m = ............km 8km 34m=............km 802m =...........km
Bài 6. Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 25,66 m =........m ........cm b) 9,72km = ...........m
40,25m = .........m.........cm 7,89km=...............m
Bài 1:
a: 7,925<9,725<9,75<9,752
b: 86,07<86,70<86,77<87,67
Bài 1. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 9,725 ; 7,925 ; 9,752 ; 9,75
b) 86,07 ; 86,70 ; 87,67 ; 86,77
Bài 2. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 0,753 ; 0,735; 1,537 ; 5,73 ; 5,371
b) 62,56 ; 62,65; 62,6; 62,59; 62,69
Bài 1. Viết các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn :
a) 9,725 ; 9,75 ; 9,752 ; 7,925
b) 86,07 ; 86,70 ; 86,77 ; 87,67
Bài 2. Viết các số sau theo thứ tự từ lớn đến bé :
a) 5,73 ; 1,537 ; 5,371 ; 0,753 ; 0,735
b) 62,69 ; 62,65; 62,6; 62,59; 62,56
Bài 1) a)7,925;9,725;9,752;9,75 tik cho mik nhé
1) xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn 2,457;4,02;2,918;2,237;9,1;7,08 2) xếp các số sau thứ tự từ lớn đến bé 0,48;0,0,04,127;0,05;0,196;0,260 3)xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn 1,27;2,68;4,03;0,04;5,97;0,18
1) Xếp các số theo thứ tự từ bé đến lớn : 2,457;4,02;2,918;2,237;9,1;7,08
=> 2,237; 2,457; 2,918; 4,02; 7,08; 9,1
2) Xếp các số sau thứ tự từ lớn đến bé : 0,48;0,0,04,127;0,05;0,196;0,260
=> rối quá ko làm đc
3) Xếp các số sau theo thứ tự từ bé đến lớn 1,27;2,68;4,03;0,04;5,97;0,18
=> 0,04; 0,18; 1,27; 2,68; 4,03; 5,97
Viết các số sau : 367, 157, 989, 345, 576
a. Theo thứ tự từ lớn đến bé:. .................................................
b. Theo thứ tự từ bé đến lớn: ....................................................
TL: a. 157, 345, 367, 576, 989
b. 989, 576, 367, 345, 157