tìm từ có cách phát âm khác:a/ grams b/ apples c/ cans d/ cakes
tìm từ có cách phát âm khác
1 A blue B full C foot D pruple
Tìm từ có cách phát âm khác biệt ở âm ch :
a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry
chọn D nhé!
cách phát âm các ý nhé!
a,ch
b,ch
c,ch
d,k
a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry
Tìm từ có cách phát âm khác biệt ở âm ch :
a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry
a, Tìm 3 từ có cách phát âm /S/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
b, Tìm 3 từ có cách phát âm / IZ/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
c, Tìm 3 từ có cách phát âm /Z/ và đặt câu với từ vừa tìm được.
giúp mk nha mn
a, caps, clocks, students: /s/
- I have 3 caps
- There are many clocks in my house
- There are....students in my class
b, buses, glasses ( cái ly hoặc là cái kính), classes ( các lớp học)
- There are many kind of buses.
- There are 4 glasses on the table
- There are 14 classes inmy school
c, phones, villas ( biệt thự), tables: /z/
- My mother have 2 phones
- There are many villas in the city
- There are a lot of tables in my bedroom
tìm từ có cách phát âm khác 3. A. food B. good C. took D. cooking
âm "oo"
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
âm "ea"
tìm từ có cách phát âm khác
3. A. food B. good C. took D. cooking
4. A. hear B. fear C. dear D. wear
I. Tìm từ có cách phát âm khác
1) A. amount B. sound C. south D. countryside
2) A. jeans B. peace C. wear D. mean
3) A. must B. compulsory C. instruction D. unit
4) climate B. unique C. minority C. climb
5) A. climed B.warned C. occurred D. existed
6) A. tidal B. sight C. mineral D. describe
7) A. athough B. throw C. through D. thought
8) A. thunder B. erupt C. trust D. pull
VII- PRONUNCIATION :
VII- PRONUNCIATION :
1. A- bottles B- packets C- peas D- grams
2. A- cans B- kilos C-stores D- cabbages
3. A- noodles B-drinks C- chocolates D-shops
4. A- glasses B- sandwiches C-tubes D- boxes
5A.Stereos B. books C. sports D. weeks
6. A. sandwiches b. glasses c. toes d. cabbages
7.A. gets b. takes c. plays d. eats
8. A. drinks b. wants c. likes d. buys
9. A. flies b. houses c. apples d. noodles
10. A. bottles b. oranges c. cabbages d. glasses
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
I, Tìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
|
|
|
|
|
1. A. bear B. hear C. dear D. near
2.A. leaf B. life C. knife D. of
3.A. knocked B. needed C. founded D. wanted
4.A. streets B.phones C.makes D.sports
5.A. sea B. screen C. smart D. Sugar
Tìm từ có cách phát âm khác :
1: A, mother B, november C, come D, monday ( gạch o )
2: A, century B, cycle C, cereal D, corner ( gạch c )
3: A, stopped B, needed C, laughed D, washed ( gạch ed )
Tìm từ có trọng âm khác :
4, A, human B, village C, season D, attack
Tìm từ có cách phát âm khác
6. A. display B. unusual C. occasion D. measure
7. A. exciting B. fragile C. bitter D. spicy
8. A. depressed B. supported C. originated D. regarded
9. A. performed B. volunteered C. tutored D. cooked
10. A. controlled B. performed C. served D. collected
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
I like apples , Lan likes apples
- I like apples so ..............
Bài 2 : khoanh từ đươcj gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại
1.A.spinach B. chemistry C.Change D. Chée ( gạch chân ch )
2. A chew B sew C flew D grew ( gạch chân ew)
1) I apples so does Lan
2) B. chemistry
D. grew
Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
I apples , Lan s apples
- I apples so does Lan
Bài 2 : khoanh từ đươcj gạch chân có phát âm khác với các từ còn lại
1.A.spinach B. chemistry C.Change D. Chée ( gạch chân ch )
2. A chew B sew C flew D grew ( gạch chân ew)
I apples,so does Lan.
Bài 2:
1)B.chemistry
2)b.sew
HỌC TỐT NHA