Đánh vần chữ e :
A : student
B : pen
C :desk
D : spell
chu phat am khac ow chu e
children pen desk spell
Exercise 3. Say the alphabet. Then work in pairs. Ask your partner to spell words from units 1-3.
(Đọc bảng chữ cái. Sau đó làm việc theo nhóm. Yêu cầu bạn của em đánh vần các từ trong units 1-3.)
- How do you spell “gorilla”?
(Bạn đánh vần “gorrila” như thế nào?)
- G – O – R – I – double L – A.
(G – O – R – I – L – L – A.)
A: How do you spell “monkey”?
B: M – O – N – K – E – Y.
A: How do you spell “school”.
B: S – C – H – double O – L.
how do you spell your name?
hãy đánh vần tên của các bạn cho mình biết nhé
I. Odd one out
1. A. one B. five C. second D. nine
2. A. my B. your C. his D. she
3. A. geography B. housework C. history D. math
4. A. farmer B. driver C. flower D. teacher
5. A. it B. in C. on D. at
6. A. morning B. thanks C. evening D. afternoon
7. A. fifteen B. fourteen C. night D.three
8. A. am B. old C. are D. is
9. A. bye B. hi C. hello D. good morning
10. A. Doctor B. Teacher C. Table D. ruler
11. A. Go B. Read C. book D. Eat
12. A. Stereo B. Desk C. get up D. schoolbag
13. A. on B. at C. in D. telephone
14. A. table B. chair C. board D. city
15. A. five B. ten C. second D. fifteen
16. A. orange B. banana C. apple D. pen
17. A. book B. pen C. ruler D. student
18. A. I B. my C. he D. they
19. A. father B. student C. doctor D. they
20. A. one B. four C. five D. fine
1. A. one B. five C. second D. nine
2. A. my B. your C. his D. she
3. A. geography B. housework C. history D. math
4. A. farmer B. driver C. flower D. teacher
5. A. it B. in C. on D. at
6. A. morning B. thanks C. evening D. afternoon
7. A. fifteen B. fourteen C. night D.three
8. A. am B. old C. are D. is
9. A. bye B. hi C. hello D. good morning
10. A. Doctor B. Teacher C. Table D. ruler vì cô giao co lien quan ban va thuoc
11. A. Go B. Read C. book D. Eat
12. A. Stereo B. Desk C. get up D. schoolbag
13. A. on B. at C. in D. telephone
14. A. table B. chair C. board D. city
15. A. five B. ten C. second D. fifteen
16. A. orange B. banana C. apple D. pen
17. A. book B. pen C. ruler D. student
18. A. I B. my C. he D. they
19. A. father B. student C. doctor D. they
20. A. one B. four C. five D. fine
I. Odd one out
1. A. one B. five C. second D. nine
2. A. my B. your C. his D. she
3. A. geography B. housework C. history D. math
4. A. farmer B. driver C. flower D. teacher
5. A. it B. in C. on D. at
6. A. morning B. thanks C. evening D. afternoon
7. A. fifteen B. fourteen C. night D.three
8. A. am B. old C. are D. is
9. A. bye B. hi C. hello D. good morning
10. A. Doctor B. Teacher C. Table D. ruler
11. A. Go B. Read C. book D. Eat
12. A. Stereo B. Desk C. get up D. schoolbag
13. A. on B. at C. in D. telephone
14. A. table B. chair C. board D. city
15. A. five B. ten C. second D. fifteen
16. A. orange B. banana C. apple . D. pen
17. A. book B. pen C. ruler D. student
18. A. I B. my C. he D. they
19. A. father B. student C. doctor D. they
20. A. one B. four C. five D. fine
Hãy trả lời câu hỏi sau :
How do you spell your name ?
Bạn đánh vần tên bạn như thế nào ?
How do you spell your name ? T - H - A - N - G
Ex2. Khoanh tròn vào một chữ cái A,B,C,D đứng trước từ không cùng nhóm với 3 từ còn lại.
8. A. cook. B. student C. farmer D. visit.
9. A. good B. nice C. well D. beautiful.
10. A. in B. an C. on D. at
11. A. ruler B. bedroom C. eraser. D. pen.
12. A. Japan. B. French C. France D. China.
13. A. slowly. B. well C. quickly D. old.
8d 9c 10b 11b 12b 13d
8 là visit là động từ, còn lại là danh từ
9 có well là trạng từ, còn lại là tính
10 có an là quán từ (a, an, the.....) còn lại là các từ chỉ vị trí
11 có bedroom chỉ phòng, còn lại chỉ đồ dùng học tập
12 có French là người của 1 quốc gia, còn lại chỉ các quốc gia
13 có old là tính từ, còn lại là trạng từ
8A Vì các từ còn lại là danh từ, cook là động từ
9C Vì well là trạng từ, các từ còn lại là tính từ
10B vì các từ còn lại là giới từ, an ko phải
11B Vì bedroom là phòng ngủ, các cái còn lại là đồ dùng hok tập
12B Vì các từ còn lại chỉ nước, còn French chỉ người pháp, giọng pháp
13D và old là tính từ, còn lại là trạng từ
HT và $$$
8D
9D
10B
11B
12B
13D
COOK ;(n) đầu bếp
cook là động từ nhe
Odd one out.
1a) pencil b) ruler c) window d) eraser
2a) classroom b) desk c) board d) street
3a) clock b) teaccher c) student d) school
4a) open b) live c) on d) spell
5a) am b) close c) is d) are
1a) pencil b) ruler c) window d) eraser
2a) classroom b) desk c) board d) street
3a) clock b) teaccher c) student d) school
4a) open b) live c) on d) spell
5a) am b) close c) is d) are
1 : c) window
2 : d) street
3 : a) clock
4 : b) close
đánh vần chữ e
A : often
B : shelf
C : self
D : chemistry
vần e là shelf,delf,chemistry
vậy phần phải khoanh là A