Đổi đơn vị
1,375 A = ..................... mA 0,250 A = ................... mA
125 mA = ..................... A 40 mA = ........................ A
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
3,2 A = ……… mA = ……..μA
125 μA = ……..mA = …………A
3,2 A = 3200 mA = 3 200 000 μA
125 μA = 0,125 mA = 0,000 125 A
Đổi đơn vị cho các giá trị sau đây:
a. 0,175 A = ... mA
b. 0,38 A = ... mA
c. 1250 mA=... A
d. 280 mA =... A.
a. 0,175 A = 175 mA
b. 0,38 A = 380 mA
c. 1250 mA = 1,25 A
d. 280 mA = 0,28 A.
Đổi các đơn vị sau ra A.
120 mA; 3500 mA; 1540 mA; 35 mA; 9000μA; 500 μA
120 mA = 0,12 A; 3500 mA = 3,5 A; 1540 mA = 1,54 A;
35 mA = 0,035 A; 9000 μA = 0,009 A 500 μA = 0,0005 A
Kết quả đổi đơn vị nào sau đây không đúng? *
2 điểm
1500 mA = 1,5 A .
12 mA = 0,12 A.
230 mA = 0,23A
1 mA = 0,001A.
Kết quả đổi đơn vị nào sau đây không đúng? *
2 điểm
1500 mA = 1,5 A .
12 mA = 0,12 A.
230 mA = 0,23A
1 mA = 0,001A.
Kết quả đổi đơn vị nào sau đây không đúng? *
2 điểm
1500 mA = 1,5 A .
12 mA = 0,12 A.
230 mA = 0,23A
1 mA = 0,001A.
Chúc bạn học tốt!! ^^
Đổi các đơn vị sau ra μA.
120 mA; 2,5A; 0,06 A; 0,008 mA; 0,5 mA; 0,0009 A; 0,05 A; 0,0012A; 0,04mA
120 mA = 120 000 μA; 2,5A = 2 500 000 μA; 0,06 A = 60 000 μA;
0,008 mA = 8 μA; 0,5 mA = 500 μA; 0,0009 A = 0,9 μA;
0,05 A = 50 000 μA; 0,0012A = 1 200 μA; 0,04mA = 40 μA
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
0,025 A = ……… mA
325 mA = ………… A
Đổi các đơn vị sau 1,25 A=. mA; 0,256 kV=. V; 0,150 A= mA;. 500 KV=. V ; 0,5V=. mV;.15 A =. mA ; 0,09V=. mV;207mA=. A ;12589mV=. kV; 340mA=. A;. 220V= kV; 6KV=. V; 150mA=. A ; 69V=. kV
1,25 A= 1250 mA;
0,256 kV= 256 V;
0,150 A= 150 mA;.
500 KV=.500 000 V ;
0,5V=.500 mV;.
15 A =.15 000 mA ;
0,09V=.90 mV;
207mA=.0,207 A ;
12589mV=. 0,012589 kV;
340mA=.0,34 A;.
220V= 0,22 kV;
6KV=.6 000 V;
150mA=.0,15 A ;
69V=.0,069 kV
= 1250 mA
= 256 V
= 150 mA
= 500000 V
= 500 mV
= 15000 mA
= 90 mV
= 0,207 A
= 0,012589 kV
= 0,34 A
= 0,22 kV
= 6000 V
= 0,15 A
= 0,069 kV.
Hãy biến đổi các đơn vị sau:
230mA = ………………A
12μA = ………………..mA
V1,23mA =………………μA
0,099A=………………..mA
680mA=…………………A
Đáp án
Biến đổi các đơn vị:
230mA = 0,230A
12 μA = 0,012mA
1,23mA = 1230 μA
0,099A = 99mA
680mA = 0,680A
Hãy biến đổi các đơn vị sau:
230mA = ………………A
12μA = ………………..mA
1,23mA =………………μA
0,099A=………………..mA
680mA=…………………A
Đáp án
Biến đổi các đơn vị:
220mA = 0,230A
12 μA = 0,012mA
1,23mA = 1230 μA
0,099A = 99mA
680mA = 0,680A