Những câu hỏi liên quan
Vu Hai Anh
Xem chi tiết
Nguyễn Công Tỉnh
30 tháng 11 2018 lúc 18:10

Tìm từ có cách đánh trọng âm khác: 

lemo'nade     

engi'neer     

after'noon     

ho'tel

Lê Thị Mỹ Duyên
1 tháng 12 2018 lúc 22:54

lemonade                    engineer                       afternoon           hotel

Lê Thị Mỹ Duyên
1 tháng 12 2018 lúc 22:55

lemo'nade            engi'neer              after'noon           ho'tel

Tạ Phương Linh
Xem chi tiết
Ng Ngọc
23 tháng 3 2022 lúc 9:16

job

Hoàng Minh Hằng
23 tháng 3 2022 lúc 9:17

job 

Minh Anh sô - cô - la lư...
23 tháng 3 2022 lúc 9:17

job

Đoàn Khánh Vân
Xem chi tiết
Đoàn Khánh Vân
22 tháng 12 2021 lúc 13:47

Bài 1a: Em hãy chọn một từ có trọng âm khác và đánh dấu trọng âm so với các từ 1. a. city b. village c. often d. invite 2. a. monday b. tuesday c. enjoy d. saturday 3. a. afternoon b. motorbike c. beautiful d. underground 4. a. family b. engineer c. holiday d. expensive 5. a. football b. puzzle c. repeat d. crossword

Giup mình với nhé

Khách vãng lai đã xóa
꧁༺Lê Thanh Huyền༻꧂
22 tháng 12 2021 lúc 13:51

Khó nhìn

Khách vãng lai đã xóa
Muichirou- san
Xem chi tiết
☞Tᖇì  ᑎGâᗰ ☜
17 tháng 9 2023 lúc 21:46

1. 'answer, a'llow, a'gree, de'ny
2. com'pare, a'pprove, 'enter, po'llute
3. 'mother, re'lax, 'father, 'garden
4. de'cide, com'bine, a'pply, 'happen
5. 'promise, 'picture,' listen, acc'ept
6. att'ract, 'verbal, 'signal, 'social
7. 'open, pro'vide, com'plete, pre'fer
8. be'come, 'promise, sugg'est, dis'order
9. 'surgeon, 'surplus, sham'poo, 'enter
10. cre'ate, in'form, 'surface, sur'prise
11. e'nough, rep'ly, com'plete, 'person
12. in'volved, 'obstacle, pre'pare, supp'osed
13. 'money, 'army, aff'aird, 'people
14. 'study, 'knowledge, pre'cise, 'message
15. con'tain, ex'press, 'carbon, o'bey
16. im'press, 'favor, o'ccur, po'lice
17. re'gret, 'selfish, 'purpose, 'preface
18. 'writer, 'teacher, 'builder, ca'ree

Phạm Tùng
Xem chi tiết
minh nguyet
15 tháng 5 2021 lúc 7:44

1.     A. question         

        B. carefully               

        C. summer                      

        D. cartoon

2.     A. explore          

        B. mission               

        C. massive                     

        D. rocket

Minh Hăng Nguyen
Xem chi tiết
αβγ δεζ ηθι
20 tháng 5 2022 lúc 18:08

A

D

D

C

C

Cao ngocduy Cao
20 tháng 5 2022 lúc 18:08

A

D

B

C

C

Cao ngocduy Cao
20 tháng 5 2022 lúc 18:08

A

D

D

C

C

Khánh Hà
Xem chi tiết
tamanh nguyen
30 tháng 8 2021 lúc 14:54

I. Chọn từ có trọng âm khác với những từ còn lại

1. A. diver B. vessel C. avoid D. coral

2. A. cucumber B. moderate C. stomachache D. contestant

3. A. relax B. marbles C. comic D. atlas

4. A. horrible B. expressive C. compliment D. terrible

5. A. protect B. defeat C. repair D. gather

Xem chi tiết
Trần Vũ Vân Anh +™( ✎﹏T...
30 tháng 9 2021 lúc 9:08

1/ A. after B. morning C. often D. before

 2/ A. homework B. afternoon C. exercise D. centre ( mik ko có chắc đâu ) 

Khách vãng lai đã xóa
Võ Đình Thanh Bảo
30 tháng 9 2021 lúc 9:09

1D

2B

ĐÁP ÁN NHÉ 

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Huy Phong
30 tháng 9 2021 lúc 9:14

Bài 1:Chọn từ có khác âm khác trọng

:1/A.sau B.buổi sáng  C.

thường xuyên D.

trước đó 

Khách vãng lai đã xóa
SSG Ambition
Xem chi tiết
Nguyễn Thị Trà My
12 tháng 8 2020 lúc 13:51

1,A

2,D

3,C

4,A

5,D

Khách vãng lai đã xóa
Tạ Yên Nhi ( ✎﹏IDΣΛ亗 )
12 tháng 8 2020 lúc 16:27

Tìm từ có trọng âm khác

1/ A. student B. member C. prefer D. teacher

2 A. subject B. hello C. teacher D. thousand

3 A. lesson B. woman C. repair D. father

4 A. above B. sister C. widen D. very 

5/ A. corner B. answer C. doctor D. prepare

Khách vãng lai đã xóa
응 우옌 민 후엔
12 tháng 8 2020 lúc 17:10

1. A. 'student B. 'member C. pre'fer D. 'teacher

2. A. 'subject B. he'llo C. 'teacher D. 'thousand

3. A. 'lesson B. 'woman C. re'pair D. 'father

4. A. a'bove B. 'sister C. 'widen D. 'very 

5. A. 'corner B. 'answer C. 'doctor D. 'prepare

Khách vãng lai đã xóa