Những câu hỏi liên quan
Giang Luu
Xem chi tiết
Nguyễn Huyền Trâm
12 tháng 1 2020 lúc 21:54

26. ____ my students are familiar with this kind of school activities.

A. Most B. Most of C. A few D. Few
27. He had spent ____ time writing an essay about his childhood.
A. a large number of B. a great deal of C. a few D. many
28. Peter has spent ____ time and money on stamp collecting.
A. a few of B. many of C. a great deal of D. a large number of
29. - I haven’t got ____ money on me. - Don’t worry! I will lend you ______.
A. a few / little B. many of / a little C. any/some D. some/any
30. - How ____ furniture do you think there is?
A. many B. much C. few D. a lot of
31. - Why don’t you take a break? Would you like ____ coffee?
A. few B. some C. many D. much
32. He drank ____ wine last night and gets sick now.
A. too many B. too much C. few of D. a large number of
33. - Give me ____ examples, please!
A. a few B. a little C. few D. little
34. - Is there ____ water in the glass?
A. any B. some C. many D. lots of
35. Peter doesn’t want ____ to do.
A. something B. anything C. nothing D. everything
36. - Can you speak French? – Yes, ____.
A. a few B. few C. a little D. little
37. Thank you very ____ for your help.
A. many B. much C. a lot D. little
38. He is very rich. He has ____ money in the bank.
A. a great deal of B. many C. a large number of D. few
39. She put too ____ sugar in the coffee. It became so sweet that I couldn’t drink it.
A. many B. much C. few D. little
40. I have got ____ homework to do.
A. many B. few C. a lot of D. a large number of
41. She has talked too ____.
A. much B. many C. few D. a great deal
42. I've met him so _____ times and I still can't remember his name.
A. much B. many C. little D. a number of
43. They know ____ about what to do.
A. many B. few C. little D. the number of
44. ____ children are ill-prepared for employment.
A. Much B. Most C. A little D. Most of
45. Would you like ____ champagne to drink?
A. some B. few C. a few D. many
46. The school has pupils from ____ different ethnic and cultural backgrounds.
A. many B. much C. few D. a few
47. ____ of the students are good today.
A. Most B. Much C. A little D. Very
48. There were too ____ different nationalities in my class and we had to speak English.
A. a lot of B. much C. some D. many
49. I don’t know ____ about English literature.
A. many B. much C. a few D. little
50. Let me make just ____ concluding remarks.
A. few B. little C. a few D. a little

Khách vãng lai đã xóa
Trần Nam Khánh
30 tháng 11 2022 lúc 15:09

26. A

27. D

Ngu anh giỏi Toán
Xem chi tiết
Ngu anh giỏi Toán
Xem chi tiết
....
Xem chi tiết
Phạm Ngọc Huyền Thương
Xem chi tiết
Ken
18 tháng 4 2017 lúc 17:40
✔ Some: - Dùng trong câu khẳng định - Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được - Some cũng được dùng trong câu hỏi VD: I have some friends ✔ Any: - Dùng trong câu phủ định và câu hỏi - Đứng trước danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được VD: There aren’t any books in the shelf ✔ Many: - Thường dùng trong câu hỏi và câu phủ định, câu khẳng định được dùng ít hơn - Đi với danh từ đếm được số nhiều VD: Do you have many cars? ✔ A lot of/ lots of: - Được dùng trong câu khẳng đinh và câu nghi vấn - Đi với danh từ không đếm được và danh từ đếm được số nhiều - Thường mang nghĩa “informal” VD: We spent a lot of money ✔ A few: - Dùng trong câu khẳng định - Dùng với danh từ đếm được số nhiều VD: She enjoys her life here. She has a few friends and they meet quite often. (Cô ấy thích cuộc sống ở đây. Cô ấy có một vài người bạn và họ gặp nhau rất thường xuyên). Ở đây a few friends nói đến số lượng người bạn mà cô ấy có là một vài người chứ không phải ám chỉ cô ấy có ít bạn. ✔ A little: - Dùng trong câu khẳng định - Đi với danh từ không đếm được

VD: Have you got any money? - Yes, a little. Do you want to borrow some? (Bạn có tiền không? Có, một ít. Anh có muốn vay không?) A little ở đây hàm ý là có không nhiều nhưng đủ cho anh muợn một ít.

Hà Quang Minh
Xem chi tiết
Hà Quang Minh
19 tháng 10 2023 lúc 19:44

1. any

2. any

3.some

4. a lot of / lots of

5. some

6. a lot of / lots of

Vũ Thị Hồng  Ánh
Xem chi tiết
Cô Mai Dung
4 tháng 5 2022 lúc 8:17

There are a lot of/lots of big shops in this town, so I can buy this CD

ohnni
Xem chi tiết
ohnni
15 tháng 3 2020 lúc 12:09

GIÚP VỚI Ạ

Khách vãng lai đã xóa
09031993inyourarea
15 tháng 3 2020 lúc 12:17

Is there any meat? Yes, there is some

The mango tree produces many fruits

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Phương Ngân
Xem chi tiết
Hoàng Hạnh Nguyễn
30 tháng 11 2021 lúc 11:17

1 little

2 a lot of

3 some

4 three

5 much

6 any

7 many

8 a lot of

9 a lot of

10 many

Đỗ Thị Minh Hương
12 tháng 7 2022 lúc 14:57

batngo