1 tháng=...giây
1 năm=...giây
1 thập kỉ=...giây
1 thế kỉ=... giây
1thiên niên kỉ=...giây
10000 năm=... giây
Bài 1:Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 phút = ... giây 2 phút = ... giây
60 giây = ... phút 7 phút = ... giây
1/3 phút = ... giây 1 phút 8 giây = ... giây
b) 1 thế kỉ = ...năm 5 thế kỉ =...năm
100 năm = .....thế kỉ 9 thế kỉ =....năm
1/2 thế kỉ = ...năm 1/5 thế kỉ = ....năm
a: \(1'=60s\)
\(2'=120s\)
\(60s=1'\)
\(7'=420s\)
b: 1 thế kỷ=100 năm
5 thế kỷ=500 năm
100 năm=1 thế kỷ
9 thế kỷ=900 năm
1/2 thế kỷ=50 năm
1/5 thế kỷ=20 năm
a:
b: 1 thế kỷ=100 năm
5 thế kỷ=500 năm
100 năm=1 thế kỷ
9 thế kỷ=900 năm
a , 1 phút = 60 giây 2 phút = 120 giây
60 giây = 1 phút 7 phút = 420 giây
b, 1 thế kỉ = 100 năm 5 thế kỉ = 500 năm
100 năm = 1 thế kỉ 9 thế kỉ = 900 năm
\(\frac{1}{2}\)thế kỉ = 50 năm \(\frac{1}{5}\)thế kỉ = 20 năm.
Dựa vào công thức rằng 1 thế kỉ = 100 năm để làm bài tập này nhé ^_^
^ Hok Tốt ^
9 ngày 5 giờ + 7 ngày 10 giờ
27 phút 42 giây + 8 phút 58 giây
1 thế kỉ 76 năm + 85 năm
2 tuần 5 ngày + 3 tuần 6 ngày
9 ngày 5 giờ + 7 ngày 10 giờ=16 ngày 15 giờ
27 phút 42 giây + 8 phút 58 giây=36 phút 40 giây
1 thế kỉ 76 năm + 85 năm=2 thế kỉ 61 năm
2 tuần 5 ngày + 3 tuần 6 ngày=6 tuần 4 ngày
điền số thích hợp vào chỗ trống
1/8 ngày=.......... giờ ; 2/3 giờ=..........phút; 4/5 phút=.............giây
1/4 thế kỉ=............năm; 1/2 thế kỉ=.............. năm; 8 mét vuông 6 xăng ti mét vuông=..............xăng ti mét vuông
1/8 ngày= 3 giờ ; 2/3 giờ= 40 phút; 4/5 phút= 48 giây
1/4 thế kỉ= 356/4 năm; 1/2 thế kỉ = 365/2 năm; 8 m2 6 cm2 = 80006cm2
1/8 ngày= 3 giờ ; 2/3 giờ= 40 phút; 4/5 phút= 48 giây
1/4 thế kỉ= 356/4 năm; 1/2 thế kỉ = 365/2 năm; 8 m2 6 cm2 = 80006cm2
2m4dm = …….cm 4000 cm = ……m 30dm = ……m 4hm5m = …….dm | 5kg =……hg 2 tạ 3 yến = ……….kg 2hg 4 dag = ……….g 1 tấn 5tạ =……… kg | 1/4 thế kỉ = ……….nãm 1/6 giờ = …………giây 1/3 ngày =…….giờ 5 phút = ……….giây |
2m 4dm = 240cm , 5kg = 50hg , 1/4 thế kỉ = 25 năm
4000cm = 40m , 2 tạ 3 yến = 230kg , 1/6 giờ = 600 giây
30dm = 3m , 2hg 4dag = 24g , 1/3 ngày = 8 giờ 3❤☺
4hm5m = 4050dm , 1 tấn 5 tạ = 1500kg , 5 phút = 300 giây
2m4dm=240cm
5kg=50hg
4000cm=40m
2 tạ 3 yến=230 kg
30dm=3m
2hg4dag=2400g
4hm5m=450dm
1 tấn 5 tạ=1500 kg
43 phút 37 giây = ........ giây
1 giờ 50 giây= ....giây
5 năm 9 tháng +3 năm 7 tháng=
18 tháng+ 6 năm 6 tháng=
6 ngày 15 giờ+ 29 ngày 21 giờ=
12 giờ 35 phút+ 72 phút=
45 phút 49 giây+ 35 phút 27 giây=
43 phút 37 giây = \(2617\) giây
1 giờ 50 giây= \(110\) giây
5 năm 9 tháng +3 năm 7 tháng = 8 năm 16 tháng = 9 năm 4 tháng
18 tháng + 6 năm 6 tháng = 6 năm 24 tháng = 8 năm
6 ngày 15 giờ + 29 ngày 21 giờ= 35 ngày 36 giờ = 36 ngày 12 giờ
12 giờ 35 phút + 72 phút= 12 giờ 107 phút = 13 giờ 47 phút
45 phút 49 giây + 35 phút 27 giây = 80 phút 76 giây = 81 phút 16 giây
7 ngày =....giờ
5 năm =....tháng
1 ngày rưỡi = .... giờ
1 năm rưỡi =.... tháng
2 năm 9 tháng =.... tháng
2 giờ =....giây
4 giờ =....phút
2,5 giờ =....phút
5 phút =....giây
1 ngày rưỡi =.... giờ
\(\dfrac{1}{2}\) giờ =.... phút
\(\dfrac{1}{5}\) phút=....giây
\(\dfrac{3}{4}\)ngày =....giờ
7 ngày = 168 giờ
5 năm = 60 tháng
1 ngày rưỡi = 36 giờ
1 năm rưỡi = 18 tháng
2 năm 9 tháng = 33 tháng
2 giờ = 7200 giây
4 giờ = 240 phút
2,5 giờ = 150 phút
5 phút = 300 giây
1 ngày rưỡi = 36 giờ
1/2 giờ = 30 phút
1/5 phút = 12 giây
3/4 ngày = 18 giờ
Sắp xếp
Năm, tháng, giờ, thập kỉ, thế kỉ , thiên niên kỉ, giây, quỹ
giây, giờ, tháng, năm, thập kỉ, thế kỉ, thiên niên kỉ
quỹ ko liên quan bn ạ
Ủng hộ mk nha ^_^
Giây, giờ, tháng, quý, năm, thập kỉ, thế kỉ, thiên niên kỉ
giây , giờ , tháng , quỹ , năm , thập kỉ , thế kỉ , thiên niên kỉ .
Một thiên niên kỉ là bao nhiêu năm ?
Một thập kỉ là bao nhiêu năm ?
Một thế kỉ là bao nhiêu năm ?
1 năm = ......ngày.......tháng ?
1 ngày = .......giờ ?
24 giờ = ........ngày ?
30 ngày = ......... tháng ?
1 tháng = .......... ngày ?
1 giờ = .......phút ?
1 phút = ........giây ?
Một thiên niên kỉ là 1000 năm
Một thập kỉ là 10 năm
Một thế kỉ là 100 năm
1 năm = 365 hoặc 366 ngày 12 tháng
1 ngày = 24 giờ
24 giờ = 1 ngày
30 ngày = 1 tháng
1 tháng = 28;29;30 hoặc 31
1 giờ = 60 phút
1 phút =60 giây
1/5 giờ = ............ giây
1/12 giờ =............ giây
1/5 giờ = 12 phút = 720 giây
1/5 giờ = ......720...... giây
1/12 giờ = 5 phút = 300 giây
1/12 giờ =....300........ giây