Các bạn giúp mình đọc thành chữ số vá chữ những chữ số La Mã sau đây nhé !
a) Đọc các số La Mã sau đây :
XXXVI : ...
CXCIX : ...
b) Viết các số sau thành số La Mã :
57 ; 68 ; 125
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
hai,bốn,sáu,tám,mười,mười hai,hai mươi.
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
a) Đọc các số La Mã sau: VI; V; VIII; II; XI; IX.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã.
Lời giải:
a) Đọc số La Mã: VI: số 6; V: số năm; VIII: số tám; II: số hai; XI: số mười một; IX: số chín.
b) Viết các số từ 1 đến 15 thành số La Mã:
1 – I | 9 – IX |
2 – II | 10 – X |
3 – III | 11 – XI |
4 – IV | 12 – XII |
5 – V | 13 – XIII |
6 – VI | 14 – XIV |
7 – VII | 15 – XV |
8 – VIII |
đọc các số là mã sau : XIV ; XXVI
VIẾT CÁC SỐ SAU BẰNG CHỮ SỐ LA MÃ : 17 ; 25
XIV : mười bốn
XXVI : hai mươi sáu
17 = XVII
25 = XXV
a, Đọc các số: XII, XXXIV, MDXI
b, Viết các số sau bằng các chữ số La Mã: 126, 615, 3293
a, 12, 34, 1511
b, CXXVI, DCXV, MMMCCXCIII
a) ( 1 + 1 x 2 ) x 10 so với ( 10 + 10 x 20 ) x 1
b) 1/1 + 1/1 x 2/2 so với 1 + 1 x 2
c) 1+2-3+4-5+6-7+8-9 so với 0+1-2+3-4+5-6+7-8+9
d) Viết số La Mã lớn nhất mà bạn cho đó chắc chắn đó là số la mã lớn nhất ( cấm cộng , trừ , nhân , chia )
e) Viết số La Mã nhỏ nhất mà bạn cho đó chắc chắn đó là số la mã nhỏ nhất ( cấm cộng , trừ , nhân , chia )
f) Viết các số La Mã nhiều chữ nhất
g) Viết các số La Mã ít chữ nhất
h) Viết số La Mã trung bình
i) Viết các số sau thành chữ số La Mã : 9, 49, 69, 490, 409, 449, 494, 609, 690, 669, 696, 1999, 2999, 3999,
i.2) Viết các số sau thành chữ số La Mã ( tui khẳng định chắc chắn ghi được ): 4000, 9000, 10.000, 1.000.000
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Đọc như sau : Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
Đọc các số: X I I , X X X I V , M D X I
Viết các số sau bằng các chữ số La Mã: 126, 615, 3293
a, Đọc các số La Mã sau : V, VI, VIII, XI, XIX, XXV
b, Viết các số sau sang số La Mã : 3; 9;14;27;30
a, 5, 6, 8, 11, 19, 25
b, III, IX, XIV, XXVII, XXX