Những câu hỏi liên quan
luu van trung
Xem chi tiết
Phạm Ngọc Minh Tú
11 tháng 7 2016 lúc 11:06

take/ recess/ part/ students/ activities/ at/ different

------>Students activities in part take different at recess

Phạm Thị Thanh Thủy
11 tháng 7 2016 lúc 11:12

take/recess/part/is/students/activities/at/different.

--->Students activities is part take different at recess.

Phạm Ngọc Minh Tú
11 tháng 7 2016 lúc 11:16

cho mk sửa lại chút.tại nãy làm vội quá ấy mà

students activities is part take different at recess

alice
Xem chi tiết
Nguyên Khôi
20 tháng 11 2021 lúc 11:03

=>Students take part in different activities at recess.

๖ۣۜHả๖ۣۜI
20 tháng 11 2021 lúc 11:03

Students take part in different activities at recess.

Thuy Bui
20 tháng 11 2021 lúc 11:05

Students take part in different activities at recess.

Vy Khánh
Xem chi tiết
minh nguyet
17 tháng 11 2021 lúc 21:24

Students take part in different activities at recess

Vũ Ngọc Anh
17 tháng 11 2021 lúc 21:26

1.Students take part in different activities at recess.

Mai Phạm
Xem chi tiết
_silverlining
14 tháng 8 2017 lúc 16:20

Indoors/classes/begin/everyone/goes/and/again.

Everyone goes indoors and classes begin again.

Until/nosiy/bell/very/the/yard/rings/is/the.

The yard is very noisy until the bell rings

Recess/part/different/in/students/take/activities/at.

students take part in different activities at recess.

Popular/the/activity/at/chatting/is/recess/most.

The most popular activity at recess is chatting.

Event/famous/we/and/people/learn/History/about/in.

We learn about famous people and events in historry

Hợp Trần
14 tháng 8 2017 lúc 16:38

Mai Phạm Bài này là sắp xếp ak bn. :)

Indoors/classes/begin/everyone/goes/and/again.

=> Everyone goes indoors and classes begin again.

Until/nosiy/bell/very/the/yard/rings/is/the.

=> The yard is very noisyuntil the bell rings.

Recess/part/different/in/students/take/activities/at.

=> Students take part in different activities at recess.

Popular/the/activity/at/chatting/is/recess/most.

=> The most popular activity at recess is chatting.

Event/famous/we/and/people/learn/History/about/in.

=> We learn about famous people and events in historry.

~Hok tốt~

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
30 tháng 9 2018 lúc 4:41

Đáp án: F

võ nguyễn hoàng anh
Xem chi tiết
Vũ Minh Quân
18 tháng 11 2021 lúc 20:47

Dịch:

Học sinh Mỹ tham gia các hoạt động khác nhau vào giờ ra chơi. Những học sinh năng nổ thường chơi bóng rổ, nhưng họ không bao giờ có thời gian để chơi cả một trận. Họ chỉ cần thực hành ghi được bàn thắng. Đó gọi là "bắn vài cái vòng". Nhiều học sinh nghe nhạc. Họ thường có đầu đĩa CD di động với tai nghe nhỏ. Đôi khi các em đọc hoặc học cùng một lúc. Một số trẻ em, chủ yếu là các em nam, đổi thẻ bóng chày. hình ảnh các cầu thủ bóng chày trong những gói kẹo. Họ trao đổi thẻ với bạn bè để có thể nhận được những chiếc họ muốn.

Trần Minh Khang 7a1
Xem chi tiết
Khinh Yên
31 tháng 12 2021 lúc 15:05

in - favorite - skipping - recess - History - Geography - is - household - science class - at - doing - should - for - cafeteria - together - rehearsing - member - collecting - playing

Rick Astley
Xem chi tiết
Khinh Yên
17 tháng 12 2021 lúc 9:35

in

𝓗â𝓷𝓷𝓷
17 tháng 12 2021 lúc 9:36

in

qlamm
17 tháng 12 2021 lúc 9:36

in

Trần Minh Khang 7a1
Xem chi tiết
Cheer Bomb Đéo Cheer Búa
16 tháng 11 2021 lúc 16:06

we take part in at many different recess activies

chắc vậy

Nguyễn Bảo Anh
16 tháng 11 2021 lúc 16:06

take / recess / part / in / we / activities / at / different / many.

->We take part in many different activities at recess.