Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ : 25^4.2^8
36/viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ.
a/10^8.2^8 b/10^8:2^8 c/25^4.2^8 d/15^8.9^4 e/27^2:25^3
a/108.28=(10.2)8=208
b/108:28=(10:2)8=58
c/254.28=(52)4.28=58.28=(5.2)8=108
d/158.94=158.(32)4=158.38=(15.3)8=458
e/272:253=(33)2:(52)3=36:56=(3:5)6=(3/5)6
viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ:
10^8.2^8 ;
Viết các biểu thức sau dưới dạng luỹ thừa của một số hữu tỉ
A)10^8.2^8
B)10^8:2^8
C)25^4.2^8
D)15^8.9^4
E)27^2:25^3
A=2^16.5^8
B=5^8
C=2^8.5^8
D=3^16.5^8
E=3^6:5^6 = (3/5)^6
viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ
a. 10mũ 8 .2mũ8
b.10 mũ 8: 2mũ 8
c.25 mũ 4 .2mu8
a)108.28=(10.2)8=208
b)108:28=(10:2)8=58
c)254.28=(52)4.28=52.4.28=58.28=(5.2)8=108
a. 10 mũ 8 . 2 mũ 8 = 10 . 2 mũ 8 = 20 mũ 8
b. 10 mũ 8 : 2 mũ 8 = 10 : 2 mũ 8 = 5 mũ 8
c . 25 mũ 4 . 2 mũ 8 = 390625 . 64 = 25000000
Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ : 254 . 28
Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ : 158 . 94
Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ : 108 : 28
Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ : 108 . 28
Viết các biểu thức sau dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ : 272 : 253
272 : 253 = (33)2 : (52)3
= 33.2 : 52.3
= 36 : 5 6 = 3 5 6