chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại:
A. arrived B. believed C. received D. hoped
Chọn từ được phát âm khác với các từ còn lại
1 A arrived B believed C received D hoped
2 A opened B knocked C played D occurred
3 A filled B stopped C tugged D rubbed
4 A asked B tried C obeyed D cleaned
5 A carried B tipped C quarelled D begged
6 A worked B added C packed D pronounced
7 A travelled B stirred C passed D dimmed
Chọn từ được phát âm khác với các từ còn lại
1 A arrived B believed C received D hoped
2 A opened B knocked C played D occurred
3 A filled B stopped C tugged D rubbed
4 A asked B tried C obeyed D cleaned
5 A carried B tipped C quarelled D begged
6 A worked B added C packed D pronounced
7 A travelled B stirred C passed D dimmed
Chọn từ có âm " ed " khác so với các từ còn lại
1. A. arrived B. believed C. received D.aged
2. A. opened B. learned C. played D. occurred
3. A. rubbed B. tugged C. stopped D. filled
4. A. dimmed B. travelled C. passed D. stirred
5. A. tipped B. begged C. quarrelled D. carried
6. A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked
7. A. packed B. naked C. worked D. pronounced
8. A. watched B. phoned C. referred D. followed
9. A. agreed B. succeeded C. smiled D. loved
10. A. laughed B. washed C. helped D. weighed
Chọn từ có âm " ed " khác so với các từ còn lại
1. A. arrived B. believed C. received D.aged
2. A. opened B. learned C. played D. occurred
3. A. rubbed B. tugged C. stopped D. filled
4. A. dimmed B. travelled C. passed D. stirred
5. A. tipped B. begged C. quarrelled D. carried
6. A. tried B. obeyed C. cleaned D. asked
7. A. packed B. naked C. worked D. pronounced
8. A. watched B. phoned C. referred D. followed
9. A. agreed B. succeeded C. smiled D. loved
10. A. laughed B. washed C. helped D. weighed
Exericise 2. Hãy chọn từ có phần được gạch dưới có cách phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. failed B. reached C. absorbed D. solved
2. A. invited B. attended C. celebrated D. displayed
3. A. removed B. washed C. hoped D. missed
4. A. looked B. laughed C. moved D. stepped
5. A. wanted B. parked C. stopped D. watched
6. A. laughed B. passed C. suggested D. placed
7. A. believed B. prepared C. involved D. liked
8. A. lifted B. lasted C. happened D. decided
9. A. collected B. changed C. formed D. viewed
10. A. walked B. entertained C. reached D. looked
11. A. watched B. stopped C. pushed D. improved
12. A. admired B. looked C. missed D. hoped
13. A. proved B. changed C. pointed D. played
14. A. helped B. laughed C. cooked D. intended
15. A. smoked B. followed C. titled D. implied
16. A. coughed B. phoned C. booked D. stopped
17. A. talked B. looked C. naked D. worked
18. A. developed B. ignored C. laughed D. washed
19. A. phoned B. stated C. mended D. old-aged
20. A. clapped B. attracted C. lifted D. needed
21. A. involved B. believed C. praised D. locked
22. A. remembered B. cooked C. closed D. cleaneD
23. A. smiled B. regarded C. suggested D. naked
24. A. reversed B. choked C. played D. sentenced
25. A. minded B. hated C. exchanged D. old-aged
26. A. proved B. looked C. stopped D. coughed
27. A. dated B. changed C. struggled D. agreed
28. A. scaled B. stared C. phoned D. hundred
29. A. behaved B. washed C. clicked D. approached
30. A. worked B. shopped C. missed D. displayed
31. A. coughed B. cooked C. melted D. mixed
32. A. signed B. profited C. attracted D. naked
33. A. walked B. hundred C. fixed D. coughed
34. A. watched B. practiced C. introduced D. cleaned
35. A. passed B. stretched C. comprised D. washed
36. A. tested B. clapped C. planted D. demanded
37. A. intended B. engaged C. phoned D. enabled
38. A. married B. sniffed C. booked D. coughed
39. A. smiled B. denied C. divorced D. agreed
40. A. planned B. developed C. valued D. recognized
41. A. approved B. answered C. passed D. uttered
42. A. doubted B. wedded C. connected D. passed
43. A. managed B. laughed C. captured D. signed
44. A. washed B. exchanged C. experienced D. mixed
45. A. filled B. added C. started D. intended
46. A. wanted B. booked C. stopped D. laughed
47. A. booked B. watched C. jogged D. developed
48. A. kneeled B. bowed C. implied D. compressed
49. A. bottled B. explained C. trapped D. betrayed
50. A. laughed B. stamped C. booked D. contented
Chọn từ có phát âm khác các từ còn lại:
A. Character
B. argue
C. party
D. carbon
*gạch chân chữ a
Chọn từ có trọng âm khác từ còn lại:
A. examinee B. electronic C. scientific D. preparation
A. examinee B. electronic C. scientific D. preparation
A.examinee
examinee nhấn âm 4,còn các từ còn lại nhấn âm 3.
Giúp t vs T đang cãi my teacher:Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác vs các từ còn lại:A. Name B. Nature C. Native D. NationGiải thích hộ t vs nhé!!!!
1/name /nãm/
2/nature /ˈnāCHər/
3/native /ˈnādiv/
4/nation /ˈnāSH(ə)n/
câu 1 là câu đúng bởi vì câu 1 phát âm là /nãm/( đọc là nẽm) còn các câu khác là/'nã/(đọc là nãy) và
các câu câu khác có dấu phẩy trên đầu còn câu 1 thì khôngI. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. volcano B. locate C. oversleep D. icon
2. A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
GIÚP MÌNH VỚI Ạ!!
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
a) A. sun B. stir C. sure D. sacles
b) A. sew B. new C. few D. newphew
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
a) A. sun B. stir C. sure D. sacles
b) A. sew B. new C. few D. newphew
Chọn từ có cách phát âm khác các từ còn lại
A disabled B donated C carved D arranged
Chọn từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. noodle B. food C. door D. stool
2. A. take B. game C. gray D. hand
3. A. buses B. goes C. boxes D. couches
4. A. music B. lunch C. mum D. up
5. A. ear B. heavy C. head D. bread
1. A. noodle B. food C. door D. stool
2. A. take B. game C. gray D. hand
3. A. buses B. goes C. boxes D. couches
4. A. music B. lunch C. mum D. up
5. A. ear B. heavy C. head D. bread