Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nhi Âu Dương Thuỳ
Xem chi tiết
laala solami
7 tháng 4 2022 lúc 16:55

kiểm tra ko giúp dc nhé

Nguyễn Quang Minh
7 tháng 4 2022 lúc 16:58

hmmmmmm dạng bài tập hả 
cân bằng pthh 
tính theo pthh 
cách đọc tên phân loại axit bazo muối 

Nhã Bình
Xem chi tiết

a) Đọc tên:

P2O5: Điphotpho pentaoxit

Fe2O3: Sắt (III) oxit

SO2: lưu huỳnh ddiooxxit (khí sunfurơ)

Na2O: Natri oxit

CuO: Đồng(II) oxit

K2O: Kali oxit

SO3: lưu huỳnh trioxit

b) 

P2O5 có H3PO4 là axit tương ứng (axit photphoric)

Fe2O3 có Fe(OH)3 là bazo tương ứng (Sắt (III) hidroxit)

SO2 có H2SO3 là axit tương ứng (axit sunfuro)

Na2O có NaOH là bazo tương ứng (Natri hidroxit hay xút)

CuO có Cu(OH)2 là bazo tương ứng (Đồng (II) hidroxit)

K2O có KOH là bazo tương ứng (kali hidroxit)

SO3 có H2SO4 là axit tương ứng (axit sunfuric)

c)

\(H_3PO_4+3KOH\rightarrow K_3PO_4+3H_2O\\ H_2SO_3+2KOH\rightarrow K_2SO_3+2H_2O\\ H_2SO_4+2KOH\rightarrow K_2SO_4+2H_2O\\ 2Fe\left(OH\right)_3+3H_2SO_4\rightarrow Fe_2\left(SO_4\right)_3+6H_2O\\ 2Fe\left(OH\right)_3+3H_2SO_3\rightarrow Fe_2\left(SO_3\right)_3+6H_2O\\ Fe\left(OH\right)_3+H_3PO_4\rightarrow FePO_4+3H_2O\\ Cu\left(OH\right)_2+H_2SO_4\rightarrow CuSO_4+2H_2O\\ Cu\left(OH\right)_2+H_2SO_3\rightarrow CuSO_3+2H_2O\\ 3Cu\left(OH\right)_2+2H_3PO_4\rightarrow Cu_3\left(PO_4\right)_2+6H_2O\\ 2NaOH+H_2SO_3\rightarrow Na_2SO_3+2H_2O\\ 2NaOH+H_2SO_4\rightarrow Na_2SO_4+2H_2O\\ 3NaOH+H_3PO_4\rightarrow Na_3PO_4+3H_2O\)

Hoàng Hữu Thiện
Xem chi tiết
hnamyuh
18 tháng 2 2021 lúc 16:22

a) Oxit axit.

Axit tương ứng : HNO2

b) Oxit axit.

Axit tương ứng : H2SO3

c) Oxit bazo : 

Bazo tương ứng : Fe(OH)3

d) Oxit bazo : 

Bazo tương ứng : Cu(OH)2

e) Oxit axit :

Axit tương ứng : H3PO4

g) Oxit axit : 

Axit tương ứng : H2SiO3

Tuyết Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Trần Thành Đạt
8 tháng 5 2017 lúc 16:05
CTHH oxit bazơ CTHH bazơ tương ứng
Na2O NaOH
MgO Mg(OH)2
FeO Fe(OH)2

Trần Băng Băng
8 tháng 5 2017 lúc 16:07

CTHH của các bazo tương ứng:

+) Na2O tương ứng với NaOH

+) MgO tương ứng với Mg(OH)2

+) FeO tương ứng với Fe(OH)2

Phạm Thị Như Quỳnh
8 tháng 5 2017 lúc 16:11

CTHH tương ứng của các Bazo:

Na2O tương ứng NaOH

MgO tương ứng Mg(OH)2

FeO tương ứng Fe(OH)2

chúc bạn học tốt

maiizz
Xem chi tiết
๖ۣۜDũ๖ۣۜN๖ۣۜG
7 tháng 4 2022 lúc 14:24

3) 

CTHHPhân loại
K2OOxit
HFAxit
ZnSO4Muối
CaCO3Muối
Fe(OH)2Bazo
CO2Oxit
H2OOxit
AlCl3Muối
H3PO4Axit
NaOHBazo
KOHBazo
SO3oxit
HClAxit

 

4) 

Thứ tự lần lượt nhé :)

CuOH

Fe(OH)3

H2SO4

HNO3

KOH

Ba(OH)2

HBr

H2S

 

Kudo Shinichi
7 tháng 4 2022 lúc 14:25

3/

Axit: HF, H3PO4, HCl

Bazơ: Fe(OH)2, NaOH, KOH

Muối: ZnSO4, CaCO3, AlCl3

Oxit: K2O, CO2, H2O, SO3

4/ CuOH, Fe(OH)3, H2SO4, HNO3, KOH, Ba(OH)2, HBr, H2S

Nguyễn Quang Minh
7 tháng 4 2022 lúc 14:25
CTHHPhân Loại
K2OOxit bazo
HFaxit ko có ntu O
ZnSO4 muối TH
CaCO3Muối TH
Fe(OH)2bazo ko tan
CO2oxit axit 
H2Ooxit axit 
AlCl3Muối TH
H3PO4axit có ntu O
NaOHbazo ko tan
KOHbazo


 

SO3: oxit axit 
HCl : axit ko có ntu O
4) 
a) CuOH
b) Fe(OH)3 
c) HCl 
d) HNO3
e) KOH
f) Ba(OH)2 
g) HBr
h) H2S

 

Swifties
Xem chi tiết
B.Thị Anh Thơ
8 tháng 4 2020 lúc 21:44

a, \(2xR+yO_2\underrightarrow{^{to}}2R_xO_y\)

b,

Giả sử có 48g oxit tạo ra

\(m_{O2}=32\left(g\right)\)

\(\Rightarrow n_{O2}=1\left(mol\right)\)

\(n_{oxit}=\frac{2}{y}\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow M_{Oxit}=\frac{48y}{2}=24y=Rx+16y\)

\(\Rightarrow Rx=8y\)

\(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=1\\y=2\\R=16\left(S\right)\end{matrix}\right.\)

Oxit là SO2

Axit tương ứng là H2SO3

Đức Hải Nguyễn
Xem chi tiết
Lê Thu Dương
10 tháng 3 2020 lúc 19:49

+oxit axit : gọi tên

N2O5: đinito penta oxit

SO2: lưu huỳnh đi oxit

P2O5: đi photpho pentaoxxit

SiO2: silic đi oxit

+oxit bazo: tên

CaO: Canxi oxit

FeO: sắt(II) oxit

FE2O3: Sắt(III) oxit

K2O: kali oxit

MgO: magie oxit

b) oxit axit --->axit tương ứng

N2O5--->HNO3

SO2-->H2SO3

P2O5--->H3PO4

SiO2-->H2SiO3

oxit bazo-->bazo tương ứng

CaO--->Ca(OH)2

FeO---Fe(OH)2

FE2O3--->Fe(OH)3

K2O--->KOH

MgO---->Mg(OH)2

Khách vãng lai đã xóa
Nguyen Phuong
Xem chi tiết
hnamyuh
17 tháng 7 2021 lúc 18:43

Tên 

CTHH 

Phân loại 

Tên  

CTHH  

Phân loại  

Kali oxit  

K2

 

Oxit bazo 

Canxi oxit  

CaO 

Oxit Bazơ 

Cacbon đioxit  

CO2 

 

Oxit Axit 

Sắt (III) oxit  

Fe2O3 

Oxit Bazơ 

Lưu huỳnh đioxit 

SO2 

Oxit Axit 

Lưu huỳnh trioxit  

SO3 

Oxit Axit 

Đi photpho pentaoxit  

P2O5 

Oxit Axit 

Đồng (II) oxit  

CuO 

Oxit Bazơ 

(Đã sửa lại những lỗi sai nhé)