đổi ra phân số
35 m 25 cm = ... m
30 g = ... kg
1103 g = ... kg
5m2 7 cm2 = ... m2
a) 5m 25cm = … cm
11g = … kg
3256m = … km … m.
7365g = … kg … g.
2cm2 = … mm2
b) 3m2 495cm2 = … cm2.
15 000 hm2 = … km2;
35 160m2 = … hm2 … m2.
5m2 6dm2 = … dm2
a) \(5m25cm=525cm\)
\(11g=\dfrac{11}{1000}kg\)
\(3256m=3km256m\)
\(7365g=7kg365g\)
\(2cm^2=200mm^2\)
b) \(3m^2495cm^2=30495cm^2\)
\(15000hm^2=150km^2\)
\(35160m^2=3hm^25160m^2\)
\(5m^26dm^2=506dm^2\)
a) 5m 25cm = … cm
11g = … kg
3256m = … km … m.
7365g = … kg … g.
2cm2 = … mm2
b) 3m2 495cm2 = … cm2.
15 000 hm2 = … km2;
35 160m2 = … hm2 … m2.
5m2 6dm2 = … dm2
a: 5m25cm=525cm
11g=0,011kg
3256m=3km256m
7365g=7kg365g
\(2cm^2=200mm^2\)
16 tạ = tấn
347 m = km
6 tấn 25 kg = tấn
9 kg 150 g = kg
1760 dm2 = m2
5m2 7dm2 = m2
4075 m2 = ha
450 ha = km2
30 g = kg
7 kg 5 g kg
Bài làm
16 tạ =1,6 tấn
347 m = 0,347km
16 tạ= 1,6 tấn
347 m = 0,347 km
6 tấn 25 kg= 6,025 tấn
9kg 150 g=9,15kg
1760 dm2=17,6m2
5m2 7dm2= 5,07 m2
4075 m2= 40,75 ha
450ha = 4,5 km2
30g= 0,03 kg
7kg 5g= 7,005g
Cho cơ hệ như hình vẽ. m 1 = 1 k g ; m 2 = 0 , 6 k g ; m 3 = 0 , 2 k g , α = 30 ° . Dây nối m2, m3 dài l = 2 m. Cho g = 10 m / s 2 hệ số ma sát giữa m1 và bàn là 1 10 3 . Tìm gia tốc chuyển động của vật.
A. 0,54 m / s 2
B. 1,21 m / s 2
C. 1,83 m / s 2
D. 1,39 m / s 2 .
Số ?
3,7 m = ... m ... cm
9,05 kg = ... kg ... g
2,05 ha = ... ha ... m2
6ha 5m2 = ... ha
7m2 4cm2 = ... m2
3,7 m = 3 m 70 cm
9,05 kg = 9 kg 50 g
2,05 ha = 2 ha 500m2
6ha 5 m2 = 60005 ha
7 m2 4cm2 = 70004 m2
k nha
3,7m=3m70cm
9,05kg=9kg50g
2,05ha=2ha500m2
6ha5m2=6,0005ha
7m24cm2=7,0024m2
45,67 m= cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
45,67m=4567cm
5 tạ 5kg=5,05 tạ
2,5 tấn= ... kg
23,5 tạ =… yến
45,67 m= …cm
3,68 m= … mm
2,56 m2 = … dm2
2 kg 230 g= ........ kg
5 tạ 5 kg = ........... tạ
84m 12 cm=.. ...........m
8 dm 7 mm = … .... dm
24m234 dm2= ............. m2
9m245 cm2= ........... m2
2,3456 km = ………. m
2m 4cm = …………….m
54,3 m = ……….. dam
12 km2 23 dam2 = …….. km2
2,584 km = …. Km…..m
6528 g = …………….tấn
1/4 tấn= ….tấn
1kg 564 g = …………kg
456789 m2 = ………… ha
5 tấn 3 kg = ………… tấn
3,5 tấn = …. Tấn …….. kg
34 m2 5 dm2 = ………..m2
50/100 kg =…kg
879kg = ……………tấn
làm giúp mình nha
2,5 tấn=2500kg
23,5 tạ=235 yến
Bài 1: Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
a. 9m4cm = ..... m= ..... m
b. 1m2dm= .....m = .....m
c. 22m2cm = .....m= .....m
d. 9 dm= = .....m= .....m
e. 9dm7mm= .....dm= .....dm
f. 2321m= .....km= .....km
Bài 2 Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
a) 7,306m = ..... m .... dm ..... mm
2,586 km = ..... km .... m = ..... m ..... cm ..... mm = ...... m = ...... m ......... mm
8,2 km = ....... km ....... m = ........... mm = .........m
b) 1kg 275g = ......... kg
3 kg 45 g = ............ kg
12 kg 5g = ......... kg
6528 g = ............. kg
789 g = .......... kg
64 g = .......... kg
7 tấn 125 kg = ............. tấn
2 tấn 64 kg = ............ tấn
177 kg = .......... tấn
1 tấn 3 tạ = ............. tấn 4 tạ = ............ tấn
4 yến = ..... tấn
c) 8,56 dm 2 = ........... cm2
0,42 m2 = ............ dm
2 2,5 km2 = .......... m2
1,8 ha = .............m2
0,001 ha = ........... m2
80 dm2 = .........m2
6,9 m2 = ........... m2 ......... dm2
2,7dm 2= ........dm 2 ...... cm2
0,03 ha = ........... m2
1. Đổi ra đơn vị :
a. 7 dm 5mm = ...........dm b. 3130 g = ......... kg
c. 54 m2 39 dm2 = ...........m2 d. 7 dm2 8 cm2 = ....... ..cm2
a: 7,05
b: =3,13
c: =54,39
d: =708