sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa : zegrifen
giúp mik vs cần gấp...
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa: aifryd; sigenlh Mk đg cần gấp ạ
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa và điền vào chỗ trống.
Câu 4
TEACASMLS
TEACASMLS => CLASSMATE
uy tín đó nhớ tick cho mk nha mk ít đ lắm TT^TT
sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
ointicdyra:.....
Trả lời:
Dictionary.
HT nha bạn !
@ Yu
Sắp xếp các chữ cái sau thành từ có nghĩa:
Oindyra => Dictionary
Dịch : Từ điển
sắp xếp các chữ cái sau thành 1 từ có nghĩa : a/a/r/m/d
hãy sắp xếp những từ sau thành từ có nghĩa
hktasnfotanoren tehtreinelohl dotyaihgte areygntihCÁC BẠN GIÚP MIK VỚI .KO CẦN NHẤT THIẾT PHẢI LÀM HẾT ĐÂU
Em hãy sắp xếp các chữ cái dưới đây để tạo thành từ đã học:
VD:1.HKTASN=THANKS
2.FOTANOREN= AFTERNOON
3.TEHTREIN= THRITEEN
4.ELOHL= HELLO
5.NIFE= FINE
6.IHGTE= EIGHT
7.GNTIH= NIGHT
8.BOGDEYO= GOODBYE
9.DOYTA= TODAY
10.AREY= YEAR
Em hãy sắp xếp các chữ cái dưới đây để tạo thành từ đã học:
VD:1.HKTASN=THANKS
2.FOTANOREN= AFTERNOON
3.TEHTREIN= THRITEEN
4.ELOHL= HELLO
5.NIFE= FINE
6.IHGTE= EIGHT
7.GNTIH= NIGHT
8.BOGDEYO= GOODBYE
9.DOYTA= TODAY
10.AREY= YEAR
Mọi người giúp mình tạo thành từ có nghĩa với những chữ cái sau đây:N; O; D; C; S; A
Mình đang cần gấp!!!Xin cảm ơn
nodcas = gật gù
Dọc sân mình làm đại có gì mình thêm cho
condac : chung cư
cansod : vỏ lon
Mọi người ơi, mọi người sắp xếp các chữ cái: s o p r u s n c i e thành từ tiếng anh có nghĩa giúp mình với ạ
Hãy sắp xếp những từ ở mỗi dòng sau thành câu có nghĩa. Viết hoa chữ cái đầu tiên
1. seven thirty/ late/ it’s/ school/ are/ and / we/ for 2. get up/breakfast/time/father/and/your/have/what/ does/? 3. country/ it’s / in / house/ the / is/ small/ Ha’s/ and 4. cities/ there/ country/ how/ are/ your/ in/ many ? 5. every/school/jane/ morning/eight/ to/ o’clock/ goes/ at 6. grade ten/in/ am/ and/ class 10 D/ in / I 7. classroom/ twenty/ floor/ desks/ Peter/ the/ and/ has/ on / fifth/ it’s 8. table/ it’s/big/ on / school bag/ and / Hue’s/ the/is 9. Children/ this/ are/ my/ is/my/ and/ sister/ these 10. in the city/ in the country/ hung/ or/ does/ live ? | 1........................................................................................ 2......................................................................................... 3......................................................................................... 4......................................................................................... 5......................................................................................... 6......................................................................................... 7......................................................................................... ........................................................................................... 8......................................................................................... 9......................................................................................... 10....................................................................................... |
Tham khảo
1. It's Seven thirty and we are late for school.
2. What time does your father get up and have breakfast?
3. Ha's house is small and it's in the country.
4. Every morning, Jame goes to school at right o'clock.
5. How many aties are there in your country?
6. I am in grade 10 and class 10D.
7. Peter's classroom has twenty desks and it's on the fifth floor.
8. Hue's school bag is big and it's on the table.
9. These are children and this is my sister.
10. Does Hung live in thes city or in the country?
Hãy sắp xếp những chữ cái cho dưới đây thành từ có nghĩa
TEACASMLS
TEACASMLS => CLASSMATE
Chúc bạn học tốt!