Help me!❤❤❤❤❤
Chọn từ có phần in nghiêng khác từ còn lại:
1. A.stopped
B.watched
C.telephoned
D.liked
2. A.great
B.beatiful
C.teacher
D.means
3. A.horrible
B.hour
C.house
D.here
4. A.party
B.lovely
C.sky
D.empty
5. A.books
B.cats
C.papers
D.maps