Kết quả đổi đơn vị nào sau đây không đúng? *
2 điểm
1500 mA = 1,5 A .
12 mA = 0,12 A.
230 mA = 0,23A
1 mA = 0,001A.
Đổi đơn vị cho các giá trị sau đây:
a. 0,175 A = ... mA
b. 0,38 A = ... mA
c. 1250 mA=... A
d. 280 mA =... A.
a. 0,175 A = 175 mA
b. 0,38 A = 380 mA
c. 1250 mA = 1,25 A
d. 280 mA = 0,28 A.
Đổi các đơn vị sau: a)250 mV = …..V b)3,5 A = ….. mA c)0,12 kV = ….. V
a)250 mV = …0.25..V b)3,5 A = …3500.. mA c)0,12 kV = …120.. V
a, \(250mV=0,25V\)
\(b,3,5A=3500A\)
\(c,0,12kV=120V\)
Đổi các đơn vị sau: a)250 mV = …0,25..V
b)3,5 A = …3500.. mA
c)0,12 kV = …120.. V
trường hợp nào dưới đây đổi đơn vị sai?
A. 1,28 A = 1280mA B. 32mA = 0,32 A C. 0,35 A = 350 mA D. 425 mA = 0,425 A
Đổi các đơn vị sau ra A.
120 mA; 3500 mA; 1540 mA; 35 mA; 9000μA; 500 μA
120 mA = 0,12 A; 3500 mA = 3,5 A; 1540 mA = 1,54 A;
35 mA = 0,035 A; 9000 μA = 0,009 A 500 μA = 0,0005 A
Đổi đơn vị cho các giá trị sau đây:
a) 0,175 A = mA;
b) 0,38 A = mA;
c) 1250 mA = A;
d) 280 mA = A.
a) 0,175A= 175 mA
b) 0,38A = 380 mA
c) 1250 mA = 1,25A
d) 280 mA = 0,28A
Đổi các đơn vị sau ra μA.
120 mA; 2,5A; 0,06 A; 0,008 mA; 0,5 mA; 0,0009 A; 0,05 A; 0,0012A; 0,04mA
120 mA = 120 000 μA; 2,5A = 2 500 000 μA; 0,06 A = 60 000 μA;
0,008 mA = 8 μA; 0,5 mA = 500 μA; 0,0009 A = 0,9 μA;
0,05 A = 50 000 μA; 0,0012A = 1 200 μA; 0,04mA = 40 μA
Đổi đơn vị đo cường độ dòng điện sau:
0,057= ? mA. 0,39A=? mA
2109mA=? . 0,0709=? mA
0,280 mA=? A. 309mA=? A
2.đổi đơn vị đo hiệu điện thế sau :
KV=? V. 25V=? mV
87mV=? V 110V=? kV
1,200 mV=? V. 1200mV =? V
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
0,025 A = ……… mA
325 mA = ………… A
Đổi đơn vị cho các giá trị sau:
3,2 A = ……… mA = ……..μA
125 μA = ……..mA = …………A
3,2 A = 3200 mA = 3 200 000 μA
125 μA = 0,125 mA = 0,000 125 A