1tấn 12 yến.....kg
1 tấn = 1000 kg
12 yến = 120 kg
1 tấn 12 yến = 1000 + 120 = 1120 kg
Điền số thích hợp vào chỗ chấm
a) 25 tấn = …………kg 54000 kg = …………tấn 12 kg = …………g 32 yến = …………kg 96 tấn = ………..kg 372 tấn = ………..tạ 12 kg = …………tấn 22 hg = …………dag 54 tạ = …………yến 339 tấn = ………yến 5 yến = ………..kg 22 hg = …………kg 47 tấn12 yến =…………..kg 1 hg12g = …………..g 7kg 5g =…………..g 2 tạ 23kg = ………..kg 45kg = ……………..yến 34g = …………kg 6000kg = ………….tạ 730 tạ =…………tấn 3406g =………..kg…….g 2021kg =………..tạ…….kg 9076kg = ……tấn………..kg 4 tấn 3kg=...kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 7 yến = …. kg yến = ….kg
60 kg = …. yến 4 yến 5kg = ….kg
b) 6 tạ = …. yến tạ = ….kg
200 yến =….tạ 5 tạ 5kg = ….kg
c) 21 tấn = …. tạ tấn = ….kg
530 tạ = …. tấn 4 tấn 25 kg = ….kg
d) 1032kg = …. tấn …. kg 5890 kg = …. tạ …. kg
a) 7 yến = 70 kg yến = 2kg
60 kg = 6 yến 4 yến 5kg = 45kg
b) 6 tạ = 60 yến tạ = 50kg
200 yến = 20 tạ 5 tạ 5kg = 505kg
c) 21 tấn = 210 tạ tấn = 100kg
530 tạ = 53 tấn 4 tấn 25 kg = 4025kg
d) 1032kg = 1 tấn 32 kg 5890 kg = 50 tạ 890kg
70kg ; 2kg ; 6yến ; 45kg
35m2 50dm2 = ……………………dm2 | 3giờ 15 phút = …………………….phút |
|
|
2tạ 2 kg = ………………… kg | 1tấn 12 tạ = ………………… tạ |
35m2 50dm2 = 3550dm2
3 giờ 15 phút = 195 phút
2 tạ 2 kg = 202 kg
1 tấn 12 tạ = 22 tạ
35m2 50dm2 = …400dm\(^2\)………dm2 | 3giờ 15 phút = ....195………….phút |
|
|
2tạ 2 kg = …202……… kg | 1tấn 12 tạ = ………22………… tạ |
Chuyển đổi đơn vị: 34,5kg = … hg 268dag = … g 2400g = … kg 54 tấn = … tạ 34,5kg = … yến 2350 g = … kg 1,6 kg = … g 340 hg = … kg 0,098 kg = … g helpp mee:
34,5kg =345 hg
268dag = 2680 g
2400g =2,4 kg
54 tấn = 540 tạ
34,5kg =3,45 yến
2350 g = 2,35 kg
1,6 kg =1600 g
340 hg =34 kg
0,098 kg = 98 g
Chuyển đổi đơn vị:
34,5kg = …345 hg
268dag = …2680 g
2400g = …2,4 kg
54 tấn = …540 tạ
34,5kg = …3,45 yến
2350 g = …2,35 kg
1,6 kg = … 1600g
340 hg = …34 kg
0,098 kg = …98 g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a, 10 yến = 100 kg \(\frac{1}{2}\)yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b,5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c,32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
Chuyển đổi đơn vị: 34,5kg = … hg 268dag = … g 2400g = … kg 54 tấn = … tạ 34,5kg = … yến 2350 g = … kg 1,6 kg = … g 340 hg = … kg 0,098 kg = … g Xin mn giúp em!
34,5kg=345hg
268dag=2680g
2400g=2,4kg
54 tấn=540 tạ
34,5kg=3,45 yến
2350g=2,35kg
1,6kg=1600g
340hg=34kg
0,098kg=98g
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 tạ = .....yến
4 tạ = .....yến
10 yến = ....tạ
2 tạ = .....kg
1 tạ = ...kg
9 tạ =.....kg
100 kg = ....tạ
4 tạ 60 kg = ....kg
… = 10 yến
… = 40 yến
… = 1 tạ
… = 200 kg
… = 100 kg
… = 900 kg
…= 1 tạ
… = 460 kg
10 yến
40 yến
1 tạ
200 kg
100 kg
1 tạ
460 kg
Bài làm :
1 tạ = 10 yến
4 tạ = 40 yến
10 yến = 1 tạ
2 tạ = 200 kg
1 tạ = 100 kg
9 tạ = 900 kg
100 kg = 1 tạ
4 tạ 60 kg = 460 kg