Cho hàm số f(x) liên tục trên R và thoả mãn nguyên hàm tích phân của f(x) từ [0;99] = 2 . Tính I = nguyên hàm tich phân của x/(x^2+1).f(ln(x^2+1)dx từ [0;căn bậc 2 của e^99 -1 ]
Cho hàm số f(x) liên tục trên R thoả mãn f(0)=0 và | f ( x ) - f ( y ) | ≤ | sin x - sin y | với mọi x , y ∈ R . Giá trị lớn nhất của tích phân ∫ 0 π 2 ( ( f ( x ) ) 2 - f ( x ) ) d x bằng
A. π 4 +1
B. π 8
C. 3 π 8
D. 1- π 4
Cho hàm số f(x) liên tục trên R+ và thoả mãn ∫ f ( x + 1 ) x + 1 d x = 2 ( x + 1 + 3 ) x + 5 + C . Nguyên hàm của hàm số f(2x) trên tập R+ là
Cho hàm số f(x) có đạo hàm và liên tục trên 0 ; π 2 , thoả mãn ∫ 0 π / 2 f ' x cos 2 x d x = 10 và f(0)= 3. Tích phân ∫ 0 π / 2 f x sin 2 x d x bằng
A. -13
B. 13
C. 7
D. -7
Cho hàm số f (x) có đạo hàm cấp hai liên tục trên đoạn [0;1] thoả mãn [ f ' ( x ) ] 2 + f ( x ) f '' ( x ) ≥ 1 , ∀ x ∈ [ 0 ; 1 ] và f 2 ( 0 ) + f ( 0 ) . f ' ( 0 ) = 3 2 . Giá trị nhỏ nhất của tích phân ∫ 0 1 f 2 ( x ) d x bằng
A. 5 2
B. 1 2
C. 11 6
D. 7 2
Cho hàm số f(x) liên tục trên R thoả mãn f ( t a n x ) = c o s 4 x , ∀ x ∈ R \ { π 2 + k π , k ∈ Z } . Tích phân ∫ 0 1 f ( x ) d x bằng
A. π + 2 8
B. 1
C. π + 2 4
D. π 4
Cho hàm số y = f ( x ) liên tục trên R và có hàm số y = f ' ( x ) thoả mãn. Số cực trị của hàm số y = f ( x ) là
A. 3
B. 1
C. 0
D. 2
Cho hàm số f(x) xác định và liên tục trên R và có đạo hàm f'(x) thoả mãn f'(x) = (1 - x)(x+2)g(x) + 2023 với g(x) < 0, ∀x∈R. Hàm số y = f(1-x) + 2023x + 2024 nghịch biến trên khoảng nào?
Cho hàm số f(x) và g(x) liên tục, có đạo hàm trên R và thỏa mãn f ' 0 . f ' 2 ≠ 0 và g x f ' x = x x - 2 e x . Tìm giá trị của tích phân I = ∫ 0 2 f x g ' x d x
A. -4
B. e - 2
C. 4
D. 2 - e
Áp dụng công thức tích phân từng phần ta có:
Cho hàm số f(x) liên tục trên R và thoả mãn f 1 + f 1 - x = x 3 1 - x và f(0)=0. Tính I = ∫ 0 2 xf ' x 2 bằng
A. -1/10
B. 1/20
C. 1/10
D. -1/20
Cho hàm số y = f(x) liên tục trên đoạn [0;1] thoả mãn ∫ 0 1 x 2 f ( x ) d x = 0 và m a x [ 0 ; 1 ] f ( x ) = 6 Giá trị lớn nhất của tích phân ∫ 0 1 x 3 f ( x ) d x bằng