Viết các số (theo mẫu):
6006; 2002; 4700; 8010; 7508
Mẫu: 6006 = 6000 + 6
a) Viết các số 2894, 7205, 5668, 3327 thành tổng của nghìn, trăm, chục, đơn vị (theo mẫu):
Mẫu: 2894 = 2000 + 800 + 90 + 4
b) Viết các tổng sau thành số (theo mẫu):
Mẫu: 3 000 + 500 + 20 + 7 = 3 527
4 000 + 700 + 40 + 2 2 000 + 600 + 40 + 8
5 000 + 500 + 50 + 5 3 000 + 900 + 8
a) 2 894 = 2 000 + 800 + 90 + 4
7 205 = 7 000 + 200 + 5
5 668 = 5 000 + 600 + 60 + 8
3 327 = 3 000 + 300 + 20 + 7
b)
4 000 + 700 + 40 + 2 = 4 742
5 000 + 500 + 50 + 5 = 5 555
2 000 + 600 + 40 + 8 = 2648
3 000 + 900 + 8 = 3 908
Viết các số đo (theo mẫu):
Mẫu: 3m 8dm = 3m + m = m.
5m2dm = ............
Viết các số đo (theo mẫu):
Mẫu: 3m 8dm = 3m + m = m.
9m7dm = ............
Viết các số 875, 493, 124, 300 theo mẫu.
Mẫu: 567 = 500 + 60 + 7
875 = 800 + 70 + 5
493 = 400 + 90 + 3
124 = 100 + 20 + 4
300 = 300 + 0 + 0
800 + 70 + 5 = 875
400 + 90 + 3 = 493
100 + 20 + 4 = 124
300 + 0 + 0 = 300
Viết các số : 9725 (theo mẫu)
Viết các số (theo mẫu): 9999
Viết các số (theo mẫu): 7508
Viết các số (theo mẫu): 6845
Viết các số (theo mẫu): 4700