Những câu hỏi liên quan
Nguyến Ngọc Nguyên
Xem chi tiết
Nguyễn Lê Phước Thịnh
22 tháng 2 2021 lúc 13:04

Câu 1:

-Đánh răng rửa mặt mỗi ngày

-Đi học

-Đi ngủ

Câu 2: 

a) Sai

Sửa lại: for i:=10 downto 1 do write('a');

b) Đúng

c) Đúng

Câu 3: 

Lặp n-1+1=n(lần)

Câu 4: 

S=15

Câu 5: 

uses crt;

var s,i:integer;

begin

clrscr;

s:=0;

for i:=1 to 10 do

  s:=s+i;

writeln('Tong cua 10 so tu nhien dau tien la: ',s);

readln;

end.

 

Bình luận (2)
Bạch Tiểu Nhi
Xem chi tiết
Trần Thị Như Quỳnh 6/4
24 tháng 4 2022 lúc 18:19

am not => aren't

Bình luận (0)
︵✰Ah
24 tháng 4 2022 lúc 18:19

am not i => arent i

Bình luận (0)
cherrry
24 tháng 4 2022 lúc 18:20

am not => aren't

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Hồng
Xem chi tiết
Lưu Quang Trường
22 tháng 2 2021 lúc 10:35

a) sai:

sửa: for  i:=1 to 10 do write('a');

b) Đúng

c) Đúng

Bình luận (0)
Nguyễn Lê Phước Thịnh
22 tháng 2 2021 lúc 13:03

a) Sai

Sửa lại: for i:=10 downto 1 do write('a');

b) Đúng

c) Đúng

Bình luận (0)
Xem chi tiết
Thuy Bui
17 tháng 12 2021 lúc 14:52

1. cattles -> cattle

2. some -> any

3. are -> is

4. scissor -> scissors

5. ladys -> ladies

6. trouser -> trousers

7. some -> any

8. much -> Ф

9. clothe -> clothes

10. many -> much

Bình luận (0)
Bùi Duy Tuấn
7 tháng 12 2023 lúc 21:54

1. cattles - cattle

2. some - any

3. are - is

4. scissor - scissors

5. ladys - ladies

6. trouser - trousers

7. some - any

8. much - Ф

9. clothe - clothes

10. many - much

Bình luận (0)
Chi Diệp
Xem chi tiết
ĐẶNG CAO TÀI DUY
17 tháng 10 2021 lúc 19:35

1.go 

 sửa:goes

 

 

Bình luận (0)
Đỗ Thanh Hải
17 tháng 10 2021 lúc 19:41

1 by => in

2 rich => be rich

3 sightseeing => sightseeings

4 nephew => niece 

5 anything => something

6 many => much

7 at => on

8 Mary => Mary's

Bình luận (1)
Lự Đam
Xem chi tiết
Nguyễn Công Tỉnh
18 tháng 2 2021 lúc 15:47

1) we have lived here for=>since last month

2) I used to living=>live on a farm

Bình luận (0)
Nguyễn Công Tỉnh
18 tháng 2 2021 lúc 15:46

1) we have lived here for=.since last month

2) I used to living=>lived on a farm

Bình luận (0)
Absolute
18 tháng 2 2021 lúc 15:54

1. for --> since

2. living --> live

Bình luận (0)
Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
14 tháng 11 2021 lúc 21:19

1 times => time

2 scared => scaring

3 hungry => hungrily

4 watering => to water

5 isn't => doensn't

6 soft => softly

7 the => bỏ

8 wearing =wear

9 for => to

10 says => tells 

Bình luận (0)
Đỗ Bùi Diệp Chi
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
21 tháng 11 2021 lúc 22:42

1 scared => scaring

2 have => has

3 and => but

4 make => makes

Bình luận (0)
Đỗ Đức Hà
21 tháng 11 2021 lúc 22:47

1. scared => scaring

2. have => has

3 .and => but

4. make => makes

cho mình 1 like nha  !   >_<

Bình luận (0)
Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
21 tháng 12 2018 lúc 6:59

Đáp án là: from to.

Bình luận (0)