Bài 2. Điến dấu , ; a) 245 … 1002; b) 305,403 … 305,430; c) 567435 … 5670436d) 25000 … 9876; e) 170,058 … 17,0580; h) 30 … 30,3;g) 17,183 … 17,09; I) … .Bài 4. Tìm các số tự nhiên x, biết:a) 2,75 x 4,05 ; b) 12,001 x 16,9 ; c) 10,478 x 11,006 ; d) 3,25 x 5,05 ;e) 2,9 x 3,5 ; g) x 3,008 ; h) 1,08 x 5,06 Bài 6: Một hình chữi nhật có chiều dài m, chiều rộng kém...
Đọc tiếp
Bài 2. Điến dấu >, < ; =
a) 245 … 1002; b) 305,403 … 305,430; c) 567435 … 5670436
d) 25000 … 9876; e) 170,058 … 17,0580; h) 30 … 30,3;
g) 17,183 … 17,09; I) … .
Bài 4. Tìm các số tự nhiên x, biết:
a) 2,75 < x< 4,05 ; b) 12,001 < x < 16,9 ;
c) 10,478 < x < 11,006 ; d) 3,25 < x <5,05 ;
e) 2,9< x < 3,5 ; g) x < 3,008 ; h) 1,08< x < 5,06
Bài 6: Một hình chữi nhật có chiều dài m, chiều rộng kém chiều dài m. Tính chu vi và diện tích của hình chữ nhật đó.
Bài 7. Đặt tính rồi tính:
247,06 + 316,492
152,47 + 96
642,78 -21,472
91,4 – 82
0,524 x 304
604 x 3,58
112,56 : 28
155,7 : 45
Bài 8. Tính nhẩm:
3,68 x10 ; 67,3 x 100 ; 0,478 x 1000 ; 2,34 x 0,1; 1,25 x 0,01; 35, 2 x 0,001
91,7 : 10
6,3 : 100
0,35 : 1000
1,05 : 0,1
97,6 : 0,01
47,53 : 0,001
Bài 9. Tìm y:
a. y + = y - = y x = y : = : y = y x = 3
72 – y = 27,72 5,62 + y = 9,78 470,04 : y = 24 y : 3,15 =12,9
Y x 14,4 = 18 y x 7,25 = 72,5 30 : y = 7,5 12,4 – y : 34,2 = 3,9
Bài 10. Tính giá trị biểu thức: a) 380,45:a với a = 10; a = 100; a = 0,1; a = 0,001.
b) 841,4: b với b = 10; b = 0,1.