Look, listen and repeat.
42
Look, listen and repeat.
42
Listen, point and say.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia. How many parrots do you have? (Bạn có mấy con vẹt?)
I have some. (Tôi có một vài con.)
b. How many parrots do you have? (Bạn có mấy con vẹt?)
I have many. (Tôi có nhiều con.)
c. How many dogs do you have? (Bạn có mấy con chó?)
I have some. (Tôi có một vài con.)
d. How many dogs do you have? (Bạn có mấy con chó?)
I have many. (Tôi có nhiều con.)
(Trả lời bởi datcoder)
Let’s talk.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải- How many parrots do you have? (Bạn có mấy con vẹt?)
I have some. (Mình có vài con.)
- How many dogs do you have? (Bạn có mấy con chó?)
I have many. (Mình có vài con.)
- How many cats do you have? (Bạn có mấy con mèo?)
I have many. (Mình có nhiều lắm.)
- How many rabbits do you have? (Bạn có mấy con thỏ?)
I have some. (Mình có nhiều lắm.)
(Trả lời bởi datcoder)
Listen and number.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiBài nghe
1. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)
I have many. (Mình có nhiều lắm.)
2. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)
I have some. (Mình có vài con.)
3. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)
I have two. (Mình có hai con.)
4. How many rabbits do you have? (Bạn có bao nhiêu con thỏ?)
I have one. (Mình có một thôi.)
Lời giải:
a - 4
b - 1
c - 2
d - 3
(Trả lời bởi datcoder)
Look, complete and read.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải1. A: How many rabbits do you have? (Bạn có mấy con thỏ?)
B: I have one rabbit. (Mình có 1 con thỏ.)
2. A: How many dogs do you have? (Bạn có mấy con chó?)
B: I have two dogs. (Mình có 2 con chó.)
3. A: How many parrots do you have? (Bạn có mấy con vẹt?)
B: I have some. (Mình có vài con.)
3. A: How many goldfish do you have? (Bạn có mấy con cá vàng?)
B: I have many. (Mình có nhiều lắm.)
(Trả lời bởi datcoder)
Let’s play.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiCách chơi: Học sinh sẽ nhìn nhanh và nhớ chi tiết trong bức tranh. Giáo viên sẽ đặt câu hỏi là có bao nhiêu “How many ___ do you have?”. Và học sinh sẽ trả lời nhanh với câu “I have ___.”
(Trả lời bởi datcoder)