Look, listen and repeat.
Look, listen and repeat.
Listen, point and say.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảia. What’s your hobby? - I like running.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ.)
b. What’s your hobby? - I like painting.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ.)
c. What’s your hobby? - I like walking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ.)
d. What’s your hobby? - I like cooking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.)
(Trả lời bởi datcoder)
Let’s talk.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải+ What’s your hobby? - I like cooking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích nấu ăn.)
+ What’s your hobby? - I like running.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích chạy bộ.)
+ What’s your hobby? - I like walking.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích đi bộ.)
+ What’s your hobby? - I like painting.
(Sở thích của bạn là gì? - Tôi thích vẽ tranh.)
(Trả lời bởi datcoder)
Listen and tick.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
Look, complete and read.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giải
Let’s sing.
Thảo luận (1)Hướng dẫn giảiMy hobby (Sở thích của tôi)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s dancing. (Nó là nhảy múa.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
It’s swimming. (Nó là bơi.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like cooking. (Tôi thích nấu ăn.)
What’s your hobby? (Sở thích của bạn là gì?)
I like painting. (Tôi thích vẽ tranh.)
Dancing, swimming, cooking, and painting. (Nhảy múa, bơi, nấu ăn, và vẽ tranh.)
(Trả lời bởi datcoder)