Communication

Activity 1 (SGK Global Success - Trang 118)

Hướng dẫn giải

1.

Sister: I can't do my English homework. Can you help me?

(Em không thể làm bài tập tiếng Anh được. Anh có thể giúp em được không?)

Brother: You just read it carefully and find the key words from the questions. Got it?

(Em cứ đọc kỹ và tìm từ khóa trong câu hỏi nhé. Hiểu chưa?)

Sister: OK, I got what you mean.

(Được rồi, em hiểu ý anh.)

2.

Manager: First, enter the Event Title and then enter the Event Description. Next, select the Location and Room. Do you follow me?

(Đầu tiên, vào Tiêu đề sự kiện và sau đó nhập Mô tả sự kiện. Tiếp theo chọn Vị trí và Phòng. Bạn có hiểu ý tôi không?)

Employee: I'm sorry. I don't quite follow you. Could you say that again, please?

(Tôi xin lỗi. Tôi không hoàn toàn theo dõi bạn. Bạn có thể nói lại lần nữa được chứ?)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 2 (SGK Global Success - Trang 118)

Hướng dẫn giải

1.

Your friend: I don't understand the rules of this game. Can you help me?

(Tôi không hiểu luật chơi này. Bạn có thể giúp tôi được không?)

You: So, in this game, each player takes turns rolling the dice and moving their game piece accordingly. Got it?

(Vì vậy, trong trò chơi này, mỗi người chơi lần lượt tung xúc xắc và di chuyển quân cờ của mình cho phù hợp. Bạn hiểu chứ?)

Your friend: OK, I got what you mean.

(Được rồi, tôi hiểu ý bạn rồi.)

2.

You: First, you need to head straight down this street. Then, take a left turn at the traffic lights. The hospital is on your right. Do you follow me?

(Đầu tiên, bạn cần đi thẳng xuống con đường này. Sau đó, rẽ trái ở đèn giao thông. Bệnh viện ở bên phải bạn. Bạn có theo kịp tôi không?)

Stranger: I'm sorry. I don't quite follow you. Could you say that again, please?

(Tôi xin lỗi. Tôi không hoàn toàn theo dõi bạn. Bạn có thể nói lại lần nữa được chứ?)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 3 (SGK Global Success - Trang 119)

Hướng dẫn giải

1. T

2. F

3. F

4. T

1. T

Nick says that electronic devices help students collaborate with their classmates.

(Nick nói rằng các thiết bị điện tử giúp học sinh cộng tác với các bạn cùng lớp.)

Thông tin: Nick: Students can use them to access online resources, cooperate with their classmates, and complete assignments online.

(Học sinh có thể sử dụng chúng để truy cập các tài nguyên trực tuyến, hợp tác với các bạn cùng lớp và hoàn thành bài tập trực tuyến.)      

2. F

According to Nick, print materials have been replaced by digital textbooks and educational software in most schools.

(Theo Nick, tài liệu in đã được thay thế bằng sách giáo khoa kỹ thuật số và phần mềm giáo dục ở hầu hết các trường học.)

Thông tin: Nick: Some schools use digital textbooks and educational software instead of traditional print materials.        

(Một số trường sử dụng sách giáo khoa điện tử và phần mềm giáo dục thay vì tài liệu in truyền thống.)   

3. F

Phong says social media or entertainment websites help increase students' focus and attention during class time.

(Phong cho biết mạng xã hội hoặc các trang web giải trí giúp học sinh tăng cường sự tập trung và chú ý trong giờ học.)

Thông tin: Phong: Students may become distracted by non-educational content such as social media or entertainment websites.

(Học sinh có thể bị phân tâm bởi nội dung phi giáo dục như mạng xã hội hoặc các trang web giải trí.) 

4. T

According to Phong, prolonged use of electronic devices can lead to health problems.

(Theo Phong, sử dụng thiết bị điện tử kéo dài có thể dẫn đến các vấn đề về sức khỏe.)

Thông tin: Phong: Additionally, constant use of electronic devices may cause eye strain, headaches, and poor posture, as well as other health problems.

(Ngoài ra, việc sử dụng liên tục các thiết bị điện tử có thể gây mỏi mắt, đau đầu, tư thế xấu cũng như các vấn đề sức khỏe khác.)

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 4 (SGK Global Success - Trang 119)

Hướng dẫn giải

Advantages

(Lợi ích)

Disadvantages

(Hạn chế)

1. Using electronic devices in classrooms can help students stay engaged and motivated.

(Sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học có thể giúp học sinh hứng thú và có động lực học hơn.)

3. Using electronic devices in classrooms can help students develop technology skills and better prepare them for future careers.

(Sử dụng thiết bị điện tử trong lớp học có thể giúp học sinh phát triển các kỹ năng công nghệ và chuẩn bị tốt hơn cho nghề nghiệp tương lai.)

6. Electronic devices can help students store, organise, and access their notes and assignments.

(Thiết bị điện tử có thể giúp học sinh lưu trữ, sắp xếp và truy cập các ghi chú và bài tập của mình.)

2. Relying too much on electronic devices for information can lead to a decrease in critical thinking, problem-solving, and creativity skills.

(Dựa quá nhiều vào các thiết bị điện tử để lấy thông tin có thể dẫn đến giảm sút kỹ năng tư duy phê phán, giải quyết vấn đề và sáng tạo.)

4. Electronic devices can be expensive, and schools may need to invest more to purchase and maintain them for students.

(Thiết bị điện tử có thể đắt tiền và trường học có thể cần đầu tư nhiều hơn để mua và bảo trì chúng cho học sinh.)

5. Electronic devices can be used by students to cheat on tests and assignments.

(Học sinh có thể sử dụng thiết bị điện tử để gian lận trong các bài kiểm tra và bài tập.) 

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Activity 5 (SGK Global Success - Trang 119)

Hướng dẫn giải

I think that the use of electronic devices in modern classrooms is highly convenient.

First and foremost, it allows students to stay engaged and motivated through interactive learning experiences. Incorporating technology into lessons can make subjects more interesting and accessible, catering to different learning styles. Moreover, by utilizing electronic devices such as laptops, tablets, students can develop essential technology skills, which are increasingly important in today's digital world.

Additionally, electronic devices make it easier for students to access learning materials. Students can easily conduct research; store and access their notes, assignments, and resources digitally, reducing the likelihood of misplaced or lost documents. This convenience fosters a more efficient and productive learning environment.

However, it's important to acknowledge the potential drawbacks of excessive device use, such as distractions, temptations, or overreliance on technology.

Overall, electronic devices offer enormous potential and benefits to modern classrooms.

Tạm dịch:

Tôi cho rằng việc sử dụng các thiết bị điện tử trong lớp học hiện đại rất tiện lợi.

Đầu tiên và quan trọng nhất, nó cho phép học sinh duy trì sự gắn kết và có động lực thông qua trải nghiệm học tập tương tác. Việc kết hợp công nghệ vào bài học có thể làm cho các môn học trở nên thú vị và dễ tiếp cận hơn, phục vụ cho các phong cách học tập khác nhau. Hơn nữa, bằng cách sử dụng các thiết bị điện tử như máy tính xách tay, máy tính bảng, học sinh có thể phát triển các kỹ năng công nghệ thiết yếu, vốn ngày càng quan trọng trong thế giới kỹ thuật số ngày nay.

Ngoài ra, các thiết bị điện tử giúp học sinh tiếp cận tài liệu học tập dễ dàng hơn. Học sinh có thể dễ dàng tiến hành nghiên cứu; lưu trữ và truy cập các ghi chú, bài tập và tài nguyên của họ bằng kỹ thuật số, giảm khả năng tài liệu bị thất lạc hoặc bị mất. Sự thuận tiện này thúc đẩy một môi trường học tập hiệu quả và năng suất hơn.

Tuy nhiên, điều quan trọng là phải thừa nhận những nhược điểm tiềm ẩn của việc sử dụng thiết bị quá mức, chẳng hạn như sự xao lãng, cám dỗ hoặc quá phụ thuộc vào công nghệ.

Nhìn chung, các thiết bị điện tử mang lại tiềm năng và lợi ích to lớn cho các lớp học hiện đại.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)