CHỦ ĐỀ 3. BẢO VỆ CHỦ QUYỀN, CÁC QUYỀN VÀ LỢI ÍCH HỢP PHÁP CỦA VIỆT NAM Ở BIỂN ĐÔNG

Mở đầu (SGK Chân trời sáng tạo - Trang 240)

Câu hỏi mục 1 (SGK Chân trời sáng tạo - Trang 240)

Hướng dẫn giải

Chứng cứ lịch sử:

Biểu đồ Hồng Đức (1490): Thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ (1838): Ghi chép Hoàng Sa và Trường Sa là lãnh thổ của Việt Nam.

Nhiều văn bản pháp luật, sắc lệnh của các triều đại Việt Nam: Khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

Chứng cứ pháp lý:

Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS) 1982:

Việt Nam là quốc gia ven biển, có quyền chủ quyền đối với vùng biển, thềm lục địa và các đảo thuộc lãnh thổ.

Hoàng Sa và Trường Sa là quần đảo, thuộc chủ quyền của Việt Nam.

Tuyên bố về Quyền hạn của Việt Nam trên Biển Đông (1958): Khẳng định chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

Luật Biển Việt Nam (2012): Quy định cụ thể về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông.

* Quá trình xác lập chủ quyền:

- Thời kỳ phong kiến:

 + Thế kỷ 13:

Lần đầu tiên ghi chép về Hoàng Sa trong sách "Thiên Nam dư địa chí".

Nhà Trần cử quan cai quản Hoàng Sa.

+ Thế kỷ 17:

Chúa Nguyễn cử đội Hoàng Sa đi khai thác, khẳng định chủ quyền.

Lập bia chủ quyền trên đảo Hoàng Sa.

+ Thế kỷ 18 - 19:

Các triều đại nhà Nguyễn tiếp tục khẳng định chủ quyền, tổ chức hoạt động trên Hoàng Sa và Trường Sa.

Ban hành nhiều văn bản pháp luật về quản lý hai quần đảo.

- Thời kỳ Pháp thuộc:

+ Pháp thừa nhận chủ quyền của Việt Nam đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

+ Tiến hành các hoạt động khảo sát, khẳng định chủ quyền.

- Sau Cách mạng tháng Tám:

+ 1958: Tuyên bố về Quyền hạn của Việt Nam trên Biển Đông, khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa.

+ 1975: Giải phóng hoàn toàn miền Nam, thống nhất đất nước, khẳng định chủ quyền toàn vẹn lãnh thổ, bao gồm Hoàng Sa và Trường Sa.

+ 1982: Tham gia ký kết UNCLOS 1982, khẳng định chủ quyền và quyền tài phán theo quy định quốc tế.

- Văn bản pháp luật:

+ Hiến pháp, Luật Biển Việt Nam, nhiều văn bản khác khẳng định chủ quyền.

+ Sách sử: "Thiên Nam dư địa chí", "Đại Nam thực lục", "Lịch triều hiến chương loại chí" ghi chép về Hoàng Sa và Trường Sa.

+ Bản đồ: "Biểu đồ Hồng Đức", "Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ" thể hiện Hoàng Sa và Trường Sa thuộc Việt Nam.

+ Bia chủ quyền: Bia chủ quyền trên đảo Hoàng Sa do chúa Nguyễn đặt năm 1720.

+ Cổ vật: Nhiều cổ vật được tìm thấy trên Hoàng Sa và Trường Sa khẳng định chủ quyền của Việt Nam.

* Hoạt động thực thi chủ quyền:

- Cử đội Hoàng Sa: Khai thác tài nguyên, đo đạc, cắm mốc, khẳng định chủ quyền.

- Tuần tra, kiểm soát: Bảo vệ chủ quyền, an ninh trật tự trên hai quần đảo.

- Cứu hộ, cứu nạn: Giúp đỡ tàu thuyền gặp nạn trên Biển Đông.

- Xây dựng cơ sở hạ tầng: Bổ sung các đảo, xây dựng nhà bia, trạm khí tượng, hải đăng.

- Nghiên cứu khoa học: Khảo sát, nghiên cứu về môi trường, tài nguyên biển.

Với những bằng chứng lịch sử và pháp lý rõ ràng, cùng quá trình xác lập và thực thi chủ quyền liên tục, Việt Nam là nhà nước đầu tiên trong lịch sử đã chiếm hữu và có chủ quyền đối với quần đảo Hoàng Sa, quần đảo Trường Sa.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Câu hỏi mục 2 (SGK Chân trời sáng tạo - Trang 244)

Luyện tập 1 (SGK Chân trời sáng tạo - Trang 245)

Hướng dẫn giải

 

Xuất xứ

Tên tư liệu/Bản đồ

Thời gian, tác giả

Nội dung chủ yếu

Tư liệu thành văn

Công ước Liên hợp quốc về Luật Biển (UNCLOS)

1982

Việt Nam là quốc gia ven biển, có quyền chủ quyền đối với vùng biển, thềm lục địa và các đảo thuộc lãnh thổ.

Hoàng Sa và Trường Sa là quần đảo, thuộc chủ quyền của Việt Nam.

Luật Biển Việt Nam

2012

Quy định cụ thể về chủ quyền, quyền chủ quyền và quyền tài phán của Việt Nam trên Biển Đông.

Bản đồ

Biểu đồ Hồng Đức

1490

Thể hiện chủ quyền của Việt Nam đối với hai quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa.

Bản đồ Đại Nam thống nhất toàn đồ

1838

Ghi chép Hoàng Sa và Trường Sa là lãnh thổ của Việt Nam.

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)

Luyện tập 2 (SGK Chân trời sáng tạo - Trang 245)

Vận dụng (SGK Chân trời sáng tạo - Trang 245)

Hướng dẫn giải

Gửi ...,

Mình viết thư này để chia sẻ với bạn về một vấn đề vô cùng quan trọng, đó là trách nhiệm của học sinh đối với việc bảo vệ chủ quyền, các quyền và lợi ích hợp pháp của Việt Nam ở Biển Đông.

Biển đảo là một phần lãnh thổ thiêng liêng không thể tách rời của Tổ quốc. Giữ gìn biển đảo là trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam, đặc biệt là thế hệ trẻ như chúng ta.

Là một học sinh, chúng ta có thể thể hiện trách nhiệm của mình bằng những hành động thiết thực sau:

1. Nâng cao nhận thức về Biển Đông:

- Tìm hiểu về lịch sử, chủ quyền, pháp lý và tiềm năng của Biển Đông qua sách báo, internet, các buổi sinh hoạt ngoại khóa,...

- Tham gia các cuộc thi tìm hiểu về Biển Đông do nhà trường, địa phương tổ chức.

- Chia sẻ kiến thức về Biển Đông cho bạn bè, người thân và cộng đồng.

2. Rèn luyện ý thức trách nhiệm:

- Tham gia các hoạt động tuyên truyền, giáo dục về chủ quyền Biển Đông do nhà trường, địa phương tổ chức.

- Tích cực tham gia các hoạt động bảo vệ môi trường biển, bảo vệ nguồn lợi hải sản.

- Lên án các hành vi vi phạm chủ quyền Biển Đông của các thế lực thù địch.

3. Góp sức xây dựng và phát triển đất nước:

- Chăm chỉ học tập, rèn luyện để trở thành những người có ích cho xã hội.

- Tham gia các hoạt động nghiên cứu khoa học về Biển Đông.

- Góp sức phát triển kinh tế biển, du lịch biển và bảo vệ môi trường biển.

4. Thể hiện tinh thần yêu nước:

- Tự hào về truyền thống lịch sử, văn hóa và con người Việt Nam.

- Giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc, thể hiện tinh thần đoàn kết, tương thân tương ái.

- Sẵn sàng lên tiếng bảo vệ chủ quyền Biển Đông khi có yêu cầu.

Biển đảo là của chúng ta, bảo vệ Biển Đông là trách nhiệm của mỗi người dân Việt Nam. Hãy cùng chung tay góp sức để giữ gìn biển đảo cho thế hệ mai sau.

Thân ái,

...

(Trả lời bởi datcoder)
Thảo luận (1)