Những câu hỏi liên quan
Đinh Kiều Nhi
Xem chi tiết
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc
19 tháng 2 2018 lúc 17:22

cảm ơn bạn nha , Đinh Kiều Nhi

Bình luận (0)
Thân Thị Hoa
19 tháng 2 2018 lúc 17:58

cảm ơn

Bình luận (0)
Trương Thanh Nhân
Xem chi tiết
TITANIC Số 2
18 tháng 3 2019 lúc 19:15

đây là hỏi đáp chứ không phải quảng cáo nếu muốn thì kết bạn rồi chat với tùng người trên wed này đi

Bình luận (0)

Bài làm

Tôi Không vô được

~ Không đăng câu hỏi linh tinh ~
@ Nhắc nhở nội quy @

I. Nội qui tham gia "Giúp tôi giải toán"

1. Không đưa câu hỏi linh tinh lên diễn đàn, chỉ đưa các bài mà mình không giải được hoặc các câu hỏi hay lên diễn đàn;

2. Không trả lời linh tinh, không phù hợp với nội dung câu hỏi trên diễn đàn.

3. Không "Đúng" vào các câu trả lời linh tinh nhằm gian lận điểm hỏi đáp.

Các bạn vi phạm 3 điều trên sẽ bị giáo viên của Online Math trừ hết điểm hỏi đáp, có thể bị khóa tài khoản hoặc bị cấm vĩnh viễn không đăng nhập vào trang web.

# Đừng đăng câu hỏi ntn nữa nhé #

Bình luận (0)
Khuất Thanh Hòa
18 tháng 3 2019 lúc 19:16

www.britishcouncil.org/kids

https://www.raz-kids.com/

www.teflgames.com/interactive.html 

Bình luận (0)
nguyen le nhat uyen
Xem chi tiết
Phan Thu Hà
15 tháng 4 2018 lúc 9:52

thanks nguyen le nhat uyen

Bình luận (0)
kim hung nguyen
Xem chi tiết
Trần Bảo Nhi
22 tháng 3 2018 lúc 17:03

thanks

Bình luận (0)
Hochocnuahocmai
Xem chi tiết
Lê Nguyên Hạo
6 tháng 8 2016 lúc 10:57

ok

Bình luận (1)
Tiểu thư Amine
6 tháng 8 2016 lúc 13:40

ok

Bình luận (0)
Nguyễn Thái Hưng
6 tháng 8 2016 lúc 13:58

okhehe

Bình luận (0)
Nguyễn Thị Hồng Điệp
Xem chi tiết
thanh nguyen
8 tháng 12 2016 lúc 20:33

a) Dựa vào đề, ta có góc lớn = 90 độ 

=> (2x) + (4x - 12) = 90

=>(2x) + (4x)       = 90 +12

=>(2x) + (4x)       = 102

=> 2x + 4x          = 102

=> x.(2+4)           = 102

=> x.6                 = 102

=> x                    = 102 : 6 = 17

Vậy x = 17  

Bình luận (0)
Băng Dii~
8 tháng 12 2016 lúc 13:55

Phần a tớ không làm được 

b ) 

Họ yêu cầu so sánh phần được gạch trên đầu

27 < 827

Vậy điền dấu <

Bình luận (0)
Trần Bảo Ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Ngọc Huyền Diệu
Xem chi tiết
Thu Hồng
1 tháng 11 2021 lúc 0:39

cô e là tài liệu này chưa được tổng hợp đâu em à

 

Có chăng những kiến thức thi Violympic đều nằm trong chương trình giáo dục, em cứ chăm chỉ học bài trong sách giáo khoa, học từ vựng theo các chủ đề mở rộng và tham khảo sách bài tập là có thể làm được em nhé!

Bình luận (0)
Nguyễn Thiệu Tuấn Dũng
Xem chi tiết
Thanh Nguyen Phuc
28 tháng 2 2021 lúc 8:22

1.

a piece of cake (idiom)

/əpi:s əv keɪk/

dễ ợt

2.

arranging flowers

/ə'reɪndʒɪŋ 'flaʊər/

cắm hoa

3.

bird-watching (n)

/bɜːd wɒtʃɪŋ/

quan sát chim chóc

4.

board game (n)

/bɔːd ɡeɪm/

trò chơi trên bàn cờ (cờ tỉ phú, cờ vua)

5.

carve (v)

/kɑːv/

chạm, khắc

6.

carved (adj)

/kɑːvd/

được chạm, khắc

7.

collage (n)

/'kɒlɑːʒ/

một bức tranh tạo thành từ nhiều tranh, ảnh nhỏ

8.

eggshell (n)

/eɡʃel/

vỏ trứng

9.

fragile (adj)

/'frædʒaɪl/

dễ vỡ

10.

gardening (n)

/'ɡɑːdənɪŋ/

làm vườn

11.

horse-riding (n)

/hɔːs, 'raɪdɪŋ/

cưỡi ngựa

12.

ice-skating (n)

/aɪs, 'skeɪtɪŋ/

trượt băng

13.

making model

/'meɪkɪŋ, 'mɒdəl/

làm mô hình

14.

making pottery

/'meɪkɪŋ 'pɒtəri/

nặn đồ gốm

15.

melody

/'melədi/

giai điệu

16.

monopoly (n)

/mə'nɒpəli/

cờ tỉ phú

17.

mountain climbing (n)

/'maʊntɪn, 'klaɪmɪŋ/

leo núi

18.

share (v)

/ʃeər/

chia sẻ

19.

skating (n)

/'skeɪtɪŋ/

trượt pa tanh

20.

strange (adj)

/streɪndʒ/

lạ

21.

surfing (n)

/'sɜːfɪŋ/

lướt sóng

22.

unique (adj)

/jʊˈni:k/

độc đáo

23.

unusual (adj)

/ʌn'ju:ʒuəl/

khác thường

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 2

1.

allergy (n)

/'ælədʒi/

dị ứng

2.

calorie(n)

/'kæləri/

calo

3.

compound (n)

/'kɒmpaʊnd/

ghép, phức

4.

concentrate(v)

/'kɒnsəntreɪt/

tập trung

5.

conjunction (n)

/kən'dʒʌŋkʃən/

liên từ

6.

coordinate (v)

/kəʊˈɔːdɪneɪt/

kết hợp

7.

cough (n)

/kɒf/

ho

8.

depression (n)

/dɪˈpreʃən/

chán nản, buồn rầu

9.

diet (adj)

/'daɪət/

ăn kiêng

10.

essential (n)

/ɪˈsenʃəl/

cần thiết

11.

expert (n)

/'ekspɜːt/

chuyên gia

12.

independent (v)

/'ɪndɪˈpendənt/

độc lập, không phụ thuộc

13.

itchy (adj)

/'ɪtʃi/

ngứa, gây ngứa

14.

junk food (n)

/dʒʌŋk fu:d/

đồ ăn nhanh, quà vặt

15.

myth (n)

/mɪθ/

việc hoang đường

16.

obesity (adj)

/əʊˈbi:sɪti/

béo phì

17.

pay attention

/peɪ ə'tenʃən/

chú ý, lưu ý đến

18.

put on weight (n)

/pʊt ɒn weɪt/

lên cân

19.

sickness (n)

/'sɪknəs/

đau yếu, ốm yếu

20.

spot (n)

/spɒt/

mụn nhọt

21.

stay in shape

/steɪ ɪn ʃeɪp/

giữ dáng, giữ cơ thể khoẻ mạnh

22.

sunburn (n)

/'sʌnbɜːn/

cháy nắng

23.

triathlon (n)

/traɪˈæθlɒn/

cuộc thi thể thao ba môn phối hợp

24.

vegetarian (n)

/,vedʒi’teəriən/

người ăn chay

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 3

1.

benefit (n)

/'benɪfɪt/

lợi ích

2.

blanket (n)

/'blæŋkɪt/

chăn

3.

charitable (adj)

/'tʃærɪtəbl/

từ thiện

4.

clean up (n, v)

/kli:n ʌp/

dọn sạch

5.

community service (n)

/kə'mju:nəti 'sɜːvɪs/

dịch vụ công cộng

6.

disabled people (n)

/dɪˈseɪbld ̩ 'pi:pl/

người tàn tật

7.

donate (v)

/dəʊˈneɪt/

hiến tặng, đóng góp

8.

elderly people (n)

/'eldəli 'pi:pl/

người cao tuổi

9.

graffiti

/ɡrə'fi:ti/

hình hoặc chữ vẽ trên tường

10.

homeless people

/'həʊmləs 'pi:pl/

người vô gia cư

11.

interview (n, v)

/'ɪntərvju:/

cuộc phỏng vấn, phỏng vấn

12.

make a difference

/meɪk ə 'dɪfərəns/

làm thay đổi (cho tốt đẹp hơn)

13.

mentor (n)

/'mentɔːr/

thầy hướng dẫn

14.

mural (n)

/'mjʊərəl/

tranh khổ lớn

15.

non-profit organization (n)

/nɒn-'prɒfɪt ,ɔːɡənaɪˈzeɪʃən/

tổ chức phi lợi nhuận

16.

nursing home

/'nɜːsɪŋ həʊm/

nhà dưỡng lão

17.

organisation (n)

/,ɔ:gənai'zeiʃn/

tổ chức

18.

service (n)

/'sɜːrvɪs/

dịch vụ

19.

shelter (n)

/'ʃeltər/

mái ấm, nhà tình thương, nhà cứu trợ

20.

sort (n)

/sɔ:t/

thứ, loại, hạng

21.

street children (n)

/stri:t 'tʃɪldrən/

trẻ em (lang thang) đường phố

22.

to be forced

/tu: bi: fɔːst/

bị ép buộc

23.

traffic jam (n)

/"træfɪk dʒæm/

ùn tắc giao thông

24.

tutor (n, v)

/'tju:tər/

thầy dạy kèm, dạy kèm

25.

volunteer (n, v)

/,vɒlən'tɪər/

người tình nguyện, đi tình nguyện

26.

use public transport (bus, tube,…)

dùng các phương tiện giao thông công cộng

27.

start a clean-up campaign

phát động một chiến dịch làm sạch

28.

plant trees

trồng cây

29.

punish people who make graffiti

phạt những người vẽ bậy

30.

raise people’s awareness

nâng cao ý thức của mọi người

Từ vựng tiếng Anh 7 Unit 4

1.

anthem (n)

/'ænθəm/

quốc ca

2.

atmosphere (n)

/'ætməsfɪər/

không khí, môi trường

3.

compose (v)

/kəm'pəʊz/

soạn, biên soạn

4.

composer (n)

/kəm'pəʊzər/

nhà soạn nhạc, nhạc sĩ

5.

control (v)

/kən'trəʊl/

điều khiển

6.

core subject (n)

/kɔːr 'sʌbdʒekt/

môn học cơ bản

7.

country music (n)

/'kʌntri 'mju:zɪk/

nhạc đồng quê

8.

curriculum (n)

/kə'rɪkjʊləm/

chương trình học

9.

folk music (n)

/fəʊk 'mju:zɪk/

nhạc dân gian

10.

non-essential (adj)

/nɒn-ɪˈsenʃəl/

không cơ bản

11.

opera (n)

/'ɒpərə/

vở nhạc kịch

12.

originate (v)

/ə'rɪdʒɪneɪt/

bắt nguồn

13.

perform (n)

/pə'fɔːm/

biểu diễn

14.

performance (n)

/pə'fɔːməns/

sự trình diễn, buổi biểu diễn

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
KhảTâm
28 tháng 2 2021 lúc 8:28

ở sau sách giáo khoa có mà bạn :)

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
Thanh Nguyen Phuc
28 tháng 2 2021 lúc 8:29

Có ghi nguồn ở cuối nhé

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa

Công ty cổ phần BINGGROUP © 2014 - 2024
Liên hệ: Hà Đức Thọ - Hotline: 0986 557 525 - Email: a@olm.vn hoặc hdtho@hoc24.vn