Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thị Hải Yến
Xem chi tiết
𝚈𝚊𝚔𝚒
1 tháng 1 2018 lúc 20:15

fly\(\rightarrow\)flying

^^

hoàng ngọc nguyên
1 tháng 1 2018 lúc 20:12

flying

Nguyễn Đặng Linh Nhi
1 tháng 1 2018 lúc 20:12

Flying

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
19 tháng 5 2018 lúc 3:12
Thêm –ing Going, playing, studying, watching, laying, reading, looking, listening, enjoying, doing, collecting, singing, buying.
Bỏ –e thêm –ing Having, riding, dancing, taking, writing, believing.
Chuyển –ie thành -ying Dying, lying.
Gấp đôi phụ âm Cutting, beginning, swimming, clapping, skipping, running, sitting.
Ngọc Hân
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
27 tháng 9 2021 lúc 15:38

1 meeting  - to see

2 to drink

3 waiting

4 playing

5 staying - playing

6 to go

7 making

8 spending

9 surfing

10 to concentrate - wandering

Tô Hà Thu
27 tháng 9 2021 lúc 15:41

1. I have enjoyed ____meeting_______ (meet) you. Hope ____to see_______ (see) you again soon. 2. My father is not keen on coffee. He prefers ____drinking_______ (drink) tea. 3. I am a little busy. Would you mind ____waiting_______ (wait) a little longer? 4. Mobile games are great, but I don’t like ___playing________ (play) them for too long. 5. If I can choose, I prefer _____staying______ (stay) at home to ___playing________ (play) sport. 6. Tonight I’d like ____going_______ (go) out, but I have to do my homework. 7. Sue loves ______making_____ (make) origami. She can fold some animals, birds and flowers. 8. I detested _____spending______ (spend) two hours every day travelling to work and back. 9. He started ______sutfing_____ (surf) the net hours ago. Has he stopped __to surf_________ (surf) yet? 10. I tried hard ___to concentrete________ (concentrate), but my mind kept ____wandering_______ (wander).

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
26 tháng 8 2019 lúc 6:37

lose (v): mất, thua, thất bại

Đây là động từ bất quy tắc: lose => lost

tell (v): nói

Đây là động từ bất quy tắc: tell => told

see (v): nhìn

Đây là động từ bất quy tắc: see => saw

give (v): đưa cho, tặng cho

Đây là động từ bất quy tắc: give => gave

come (v): đến

Đây là động từ bất quy tắc: come => came

Đáp án:

1. lose - lost

2. tell - told

3. see - saw

4. give - gave

5. come - came

03 Bách Quốc
Xem chi tiết
Hoàng Long LÊ
8 tháng 6 2022 lúc 18:51

Khi đậu xe ngoài trời thì yên xe đã hấp thụ 1 lượng NL nhiệt của mặt trời làm cho yên xe nóng

 

Nguyễn ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Huyền
25 tháng 9 2018 lúc 20:53

1.Change the following verbs into V-ing forms ( chuyển những động từ sau sang V ing).

1.arriving 7.copying

2.loading 8.riding

3.lying 9.watching

4.going 10.sitting

5.writing 11.having

6.getting 12.listening

Huy Nam
25 tháng 9 2018 lúc 20:54

1.Change the following verbs into V-ing forms ( chuyển những động từ sau sang V ing).

1.arrive->arriving

7.copy->copying

2.load->loading

8.ride->riding

3.lie->lieing

9.watch->watching

4.go->going

10.sit->sitting

5.write->writing

11.have->having

6.get->getting

12.listen->listening

Ngô Phương
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 4 2023 lúc 17:46

1 to play

2 to go

3 to have

4 playing/to play

5 arranging

6 to do

7 arguing

8 disagreeing

9 to cancel

10 to be

11 to meet

12 playing

IloveEnglish
19 tháng 4 2023 lúc 18:17

1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing

Ramethyst
19 tháng 4 2023 lúc 20:19

1.to play
2.to go
3. to have
4.playing
5.arranging
6.to do
7.arguing
8.disagreeing
9.to cancel
10.to be
11.to meet
12.playing

Thúy Thanh
Xem chi tiết
Mary@
Xem chi tiết
Võ Ngọc Phương
8 tháng 9 2023 lúc 16:41

take = taking

drive = driving

see = seeing

have = having

try = trying

get = getting

lie = lying

win = winning

put = putting

cut = cutting

teach = teaching

hope = hoping

write = writing

\(#Wendy.Dang\)

linh nguyen
8 tháng 9 2023 lúc 18:33

take = taking

drive = driving

see = seeing

have = having

try = trying

get = getting

lie = lying

win = winning

put = putting

cut = cutting

teach = teaching

hope = hoping

write = writing