Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Thị Hải Yến
Xem chi tiết
Lê Thị Hồng
1 tháng 1 2018 lúc 20:16

seeing nha bạn 

truong trong nhan
1 tháng 1 2018 lúc 20:16

seeing

Trần Quốc Anh
1 tháng 1 2018 lúc 20:17

Hãy chuyển từ see sang dạng V + ing

Bài làm :See trong dạng Ving là:seeing

Chúc bạn học tốt

Lê Quỳnh  Anh
Xem chi tiết
Dương Hoàn Anh
19 tháng 5 2018 lúc 3:12
Thêm –ing Going, playing, studying, watching, laying, reading, looking, listening, enjoying, doing, collecting, singing, buying.
Bỏ –e thêm –ing Having, riding, dancing, taking, writing, believing.
Chuyển –ie thành -ying Dying, lying.
Gấp đôi phụ âm Cutting, beginning, swimming, clapping, skipping, running, sitting.
Dương Tiến Dũng
Xem chi tiết
Đỗ Thanh Hải
12 tháng 6 2021 lúc 15:02

1 smiled 

3 corresponded

4 enjoyed

5 hugged

6 danced

7 drank

8 dropped

9 robbed

10 studied

11 fell

12 wrote

13 stayed

14 cried

15 seperated 

16 emptied

17 annoyed

18 hung

19 cost

20 chose

Phạm Vĩnh Linh
12 tháng 6 2021 lúc 15:03

1, smiled

2,flew

3,corresponded

4,enjoyed

5,hugged

6,danced

7,drank

8,dropped

9,robbed

10,studied

11,fell

12,wrote

13,stayed

14,cried

15,separated

16,emptied

17,annoyed

18,hung

19,cost

20,chose

03 Bách Quốc
Xem chi tiết
Hoàng Long LÊ
8 tháng 6 2022 lúc 18:51

Khi đậu xe ngoài trời thì yên xe đã hấp thụ 1 lượng NL nhiệt của mặt trời làm cho yên xe nóng

 

Nguyễn ngọc
Xem chi tiết
Nguyễn Minh Huyền
25 tháng 9 2018 lúc 20:53

1.Change the following verbs into V-ing forms ( chuyển những động từ sau sang V ing).

1.arriving 7.copying

2.loading 8.riding

3.lying 9.watching

4.going 10.sitting

5.writing 11.having

6.getting 12.listening

Huy Nam
25 tháng 9 2018 lúc 20:54

1.Change the following verbs into V-ing forms ( chuyển những động từ sau sang V ing).

1.arrive->arriving

7.copy->copying

2.load->loading

8.ride->riding

3.lie->lieing

9.watch->watching

4.go->going

10.sit->sitting

5.write->writing

11.have->having

6.get->getting

12.listen->listening

Ngô Phương
Xem chi tiết
Sunn
19 tháng 4 2023 lúc 17:46

1 to play

2 to go

3 to have

4 playing/to play

5 arranging

6 to do

7 arguing

8 disagreeing

9 to cancel

10 to be

11 to meet

12 playing

IloveEnglish
19 tháng 4 2023 lúc 18:17

1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing

Ramethyst
19 tháng 4 2023 lúc 20:19

1.to play
2.to go
3. to have
4.playing
5.arranging
6.to do
7.arguing
8.disagreeing
9.to cancel
10.to be
11.to meet
12.playing

Thúy Thanh
Xem chi tiết
Hoàng Đức Long
Xem chi tiết
Vũ Thành Nam
23 tháng 11 2017 lúc 6:56

Ta có, trong thiết bị trên, cơ năng (1) được chuyển hóa thành quang năng (2)

Đáp án: A

Hoàng Đức Long
Xem chi tiết
Vũ Thành Nam
2 tháng 4 2017 lúc 13:10

Năng lượng đã chuyển hóa từ cơ năng sang quang năng

→ Đáp án A