Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Nguyễn Hoài Chi (4A4)
Xem chi tiết
Nguyễn Hoài Chi (4A4)
17 tháng 4 2022 lúc 17:12

Mình nhầm đây là Tiếng Anh nha

Nguyễn Hoài Chi (4A4)
17 tháng 4 2022 lúc 17:15

Ěy ĕy giúp mình đi mọi người 😢

_lingg thuyy
17 tháng 4 2022 lúc 17:20
Ox – /ɑːks/: Con bò đực. Sheep – /ʃi:p/: Con cừu. Cock – /kɔk/: Gà trống.
Ha Tung Lam
Xem chi tiết
Không Độ Nàng
4 tháng 3 2020 lúc 17:44

1. Cat

2. Dog

3. Monkey

4. Mouse

5. Rabbit

6. Crocodie

7. Tiger

8. Fish

9. Fox

10. Fly

11. Bird

12. Elephant

Khách vãng lai đã xóa
Lê Hoàng Lan
4 tháng 3 2020 lúc 17:44

cat, dog, lion, elephant, fish, parrot, butterfly, bird, tiger, python, peacock, rabbit

Khách vãng lai đã xóa
Đoán xem
4 tháng 3 2020 lúc 17:45

horse (ngựa)

rabbit (thỏ)

turtle (rùa)

dog (chó)

cat (mèo)

shark (cá mập)

monkey (khỉ)

snake (rắn)

bat (dơi)   súp dơi :)))

parrot (vẹt)

lion (sư tử)

tiger (hổ)

             ^^

Khách vãng lai đã xóa
nhatkimchi
Xem chi tiết
nguyễn thị hằng nga
2 tháng 1 2018 lúc 21:07

dusk: vịt

hen: gà

dog: chó

cat: mèo

goat: dê

fish: cá

cow: bò

lion: sư tử

tiger: hổ

horse: ngựa

crocodile: cá sấu

hippo: hà mã

giaffe: hươu cao cổ

lamb: cừu

rabbit: thỏ

squirrel: sóc

mosquito: muỗi

the fly: ruồi

buffalo: trâu

bird: chim...

nhiều lắm, không kể hết được

Nguyễn Lê Khánh Linh
2 tháng 1 2018 lúc 20:24

mouse,dog,duck,bird,python,monkey,bear,peacock,crocodile,cat,..........

thanh mai channel
2 tháng 1 2018 lúc 20:25

biRD,BUTTER FLY,CAT,DOG,COW,HEN,COCK,BAT,CHICKEN,DRAGON,....

oh hae young
Xem chi tiết
nene
21 tháng 7 2018 lúc 14:35

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết

Đào Trần Tuấn Anh
21 tháng 7 2018 lúc 14:33

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến

4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết

1 gia đình
21 tháng 7 2018 lúc 14:36

cat : mèo

tiger : hổ

lion : sư tử 

dragon : rồng

octopus : bạch tuộc

dog : chó

chicken : gà 

fox : cáo

ox : bò

sheep : cừu

mouse : chuột

elephant : voi

pig : lợn

horse : ngựa

rabbit : thỏ

panda : gấu trúc 

asuna nguyễn
Xem chi tiết

1. Abalone :bào ngư
2. Aligator :cá sấu nam mỹ
3. Anteater :thú ăn kiến
4. Armadillo :con ta tu
5. Ass : con lừa
6. Baboon :khỉ đầu chó
7. Bat : con dơi
8. Beaver : hải ly
9. Beetle : bọ cánh cứng
10. Blackbird :con sáo
11. Boar : lợn rừng
12. Buck : nai đực
13. Bumble-bee : ong nghệ
14. Bunny :con thỏ( tiếng lóng)
15. Butter-fly : bươm bướm
16. Camel : lạc đà
17. Canary : chim vàng anh
18. Carp :con cá chép
19. Caterpillar :sâu bướm
20. Centipede :con rết
21. Chameleon :tắc kè hoa
22. Chamois : sơn dương
23. Chihuahua :chó nhỏ có lông mươt
24. Chimpanzee :con tinh tinh
25. Chipmunk : sóc chuột
26. Cicada ; con ve sầu
27. Cobra : rắn hổ mang
28. Cock roach : con gián
29. Cockatoo :vẹt mào
30. Crab :con cua
31. Crane :con sếu
32. Cricket :con dế

33. Crocodile : con cá sấu
34. Dachshund :chó chồn
35. Dalmatian :chó đốm
36. Donkey : con lừa
37. Dove, pigeon : bồ câu
38. Dragon- fly : chuồn chuồn
39. Dromedary : lạc đà 1 bướu
40. Duck : vịt
41. Eagle : chim đại bàng
42. Eel : con lươn
43. Elephant :con voi
44. Falcon :chim Ưng
45. Fawn : nai ,hươu nhỏ
46. Fiddler crab :con cáy
47. Fire- fly : đom đóm
48. Flea : bọ chét
49. Fly : con ruồi
50. Foal :ngựa con
51. Fox : con cáo
52. Frog :con ếch
53. Gannet :chim ó biển
54. Gecko : tắc kè
55. Gerbil :chuột nhảy
56. Gibbon : con vượn
57. Giraffe : con hươu cao cổ
58. Goat :con dê
59. Gopher :chuột túi, chuột vàng hay rùa đất
60. Grasshopper :châu chấu nhỏ
61. Greyhound :chó săn thỏ
62. Hare :thỏ rừng
63. Hawk :diều hâu
64. Hedgehog : con nhím (ăn sâu bọ)
65. Heron :con diệc
66. Hind :hươu cái
67. Hippopotamus : hà mã
68. Horseshoe crab : con Sam
69. Hound :chó săn
70. HummingBird : chim ruồi

Vương Thiên Băng
15 tháng 4 2019 lúc 12:01

dog, pig, horse, chicken, cat, mouse, bird, fish,..
 

phungminhanh
Xem chi tiết
H.anhhh(bep102) nhận tb...
10 tháng 3 2021 lúc 22:07

10 động vật sống dưới nước bằng tiếng anh :

- Squid 

- shell

- shrimp

- Startfish

- Shark

- Sea horse

- Oyster

- Eel

- Goldfish

- Clam

Khách vãng lai đã xóa
Hoàng Đức
10 tháng 3 2021 lúc 22:08
clownfish

cá hề

swordfish

/ˈsɔːdfɪʃ/ 

cá kiếm

starfish

/ˈstɑːrfɪʃ/ 

sao biển

jellyfish

/ˈdʒelifɪʃ/ 

sứa biển

porcupine fish

cá nóc nhím

blue whale

cá voi xanh

hermit crab

ốc mượn hồn

squid

/skwɪd/ 

con mực

turtle

/ˈtɜːtl/

rùa biển

octopus

/ˈɑːktəpəs/ 

bạch tuộc

stingray

/ˈstɪŋreɪ/ 

cá đuối

seal

/siːl/ 

hải cẩu

walrus

/ˈwɔːlrəs/ 

hải mã

seahorse

/ˈsiːhɔːrs/ 

cá ngựa

penguin

/ˈpeŋɡwɪn/ 

chim cánh cụt

lobster

tôm hùm

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Trần Minh Nhật
10 tháng 3 2021 lúc 22:08

1 : fish 

Khách vãng lai đã xóa
phungminhanh
Xem chi tiết
Nguyễn Trịnh Tuyết Loan
26 tháng 2 2021 lúc 9:16

lion,tiger,deer,snake,puma,bee,elephant,donkey,monkey,parrot.

k voi nha

Khách vãng lai đã xóa
nguyến minh cường
26 tháng 2 2021 lúc 9:12

tiger, lion , panther,wolf,fox,kangaroo,bison,elephant,bear,otter

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn XUân Chí Dũng
26 tháng 2 2021 lúc 9:13

lion,elephant,penguin,tiger,bee,bat,deer,fox,reindeer,snake.

Khách vãng lai đã xóa
Trần Thái Sơn
Xem chi tiết
Gia Hân Lê
Xem chi tiết