Đổi đơn vị đo
216,4 cm2 = .... dm2
1,324 km = ....dam
2 tấn 4 kg = ... tấn
2,6 ha =...km2
Câu 2: Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a/ 5 ha = ... m2
2 km2 = .. .m2
45 dam2 = .. .m2
b/ 400 dm2 = .. .m2
500 dm2 = ... m2
70 000 cm2 = ... m2
c/ 4 tấn 562 kg = ... tấn
3 tấn 14 kg = ... tấn
d/ 315 cm = ... m
34 dm = ... m
a/ 5 ha =50000m2
2 km2 =2000000m2
45 dam2 =0,0045 m2
b/ 400 dm2 =4 m2
500 dm2 =0,05 m2
70 000 cm2 = ... m2
c/ 4 tấn 562 kg =4,562tấn
3 tấn 14 kg =3,014tấn
d/ 315 cm = 3,15m
34 dm =3,4m
a/ 5 ha = ..50000. m2
2 km2 = ..2000000 .m2
45 dam2 = ..4500 .m2
b/ 400 dm2 = ..4 .m2
500 dm2 = ..5. m2
70 000 cm2 = ..7. m2
c/ 4 tấn 562 kg = .4,562.. tấn
3 tấn 14 kg = .3,014.. tấn
d/ 315 cm = ..3,15. m
34 dm = ..3,4. m
a) 5 ha =50000m2
2 km2 =2000000m2
45 dam2 =0,0045 m2
b) 400 dm2 =4 m2
500 dm2 =0,05 m2
70 000 cm2 = ... m2
c) 4 tấn 562 kg =4,562tấn
3 tấn 14 kg =3,014tấn
d) 315 cm = 3,15m
34 dm =3,4m
Đổi đơn vị đo:
2 km2 95 hm2 =......km2. 8 tấn 5 yến=.......tạ
476,5 dam2 =.....ha. 647,5 kg=.......tấn
1984 m= ..............hm
34,86 tấn = ..................kg
163m2 = ....................ha
42km2 6ha= ............ha
1,9m =................. cm
27,5km2 = .............km2 ..............ha
32 tấn 8 yến = ..............yến
65kg = .........tấn
0,9m2 = ..........cm2
23,459ha = ........dam2
15km2 8ha = ..................km2
38,7 km2 = .....................m2
57m2 66cm2 =................ dm2
4 tạ 7 kg= ...........tạ
1984m=19,84hm
34,86tấn=34860kg
163m2=0,0163ha
42km2 6ha= 426ha
1,9 m=190cm
27,5km2=27km2 50ha
32 tấn 8 yến=3208 yến
65kg=0,065 tấn
0,9m2=0,00009
23,459ha=2345,9dam2
15km2 8ha=15,08 km2
38,7 km2=0,000387 m2
57m2 66cm2=5700,66 dm2
4 tạ 7 kg= 4,007tạ
1984 m = 19,84 hm
34,86 tấn = 34860 kg
163 m2 = 0,0163 ha
42 km2 6 ha = 4206 ha
1,9 m = 190 cm
27,5 km2 = 27 km2 5 ha
32 tấn 8 yến = 3208 yến
65 kg = 0,065 tấn
0,9 m2 = 9000 cm2
23,459 ha = 2345,9 dam2
15 km2 8 ha = 15,08 km2
38,7 km2 = 38700000 m2
57 m2 66 cm2 = 5700,66 dm2
4 tạ 7 kg = 4,07 tạ
tk mk nha
19,84.
34860.
0,0163.
426
190
27 50
3208
0,065
0,00009.
2345,9
15,08
3/4 m2 = ? dm2
3 2/5 km = ? m
45 kg 7 g = ? kg
5 ha 39 m2 = ? dam2
9 m2 8 cm2 = ? dm2
82 dam2 51 m2 = ? dam2
62 m2 5 dm2 = ? m2
105 kg = ? tấn
75
6400
45,007
500,39
900,08
82,51
62,05
0,105
3/4 m2 = ? dm2
3 2/5 km = ? m
45 kg 7 g = ? kg
5 ha 39 m2 = ? dam2
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
k m 2 | h m 2 | d a m 2 | m 2 | d m 2 | c m 2 | m m 2 |
1 k m 2 =.... h m 2 | 1 h m 2 =... d a m 2 =... k m 2 | 1 d a m 2 =... m 2 =.. h m 2 | 1 m 2 =100 m 2 =0,01 d a m 2 | 1 d m 2 =... c m 2 =... m 2 | 1 c m 2 =... m m 2 =... d m 2 | 1 m m 2 =.. c m 2 |
Chú ý : Khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị héc-ta (ha)
1ha = … m 2
k m 2 |
h
m
2
|
d a m 2 | m 2 | d m 2 | c m 2 | m m 2 |
1 k m 2 =100 h m 2 | 1 h m 2 = 100 d a m 2 = 0,01 k m 2 | 1 d a m 2 = 100 m 2 = 0,01 h m 2 | 1 m 2 =100 m 2 =0,01 d a m 2 | 1
d
m
2
= 100
c
m
2
= 0,01
m
2
|
1 c m 2 = 1000 m m 2 = 0,01 d m 2 | 1 m m 2 = 0,01 c m 2 |
Chú ý : Khi đo diện tích ruộng đất người ta còn dùng đơn vị héc-ta (ha)
1ha = 10000 m 2
Đổi đơn vị
3 tấn 7 kg = ...tấn
72 km 3 m = ...km
311 dm2 =....cm2
2120 dm3=...m3
3 tấn 7 kg =\(3,007\)tấn
72 km 3 m = \(72,003\)km
311 dm2 =\(31100\)cm2
2120 dm3=\(21,2\)m3
3 tấn 7 kg= 3,007 tấn
72 km 3m= 72,003 km
311 dm2=31100cm2
2120 dm3=2,12m3
3 tấn 7 kg = 3,007 tấn
72 km 3 m = 72,003 km
\(311dm^2=31100cm^2\)
\(2120dm^3=2,12m^3\)
Những cái nào là bảng đơn vị đo khối lượng ?
Tấn , Thế kỷ, mm , mm2 , Tạ , Thập kỷ , cm , cm2 , Yến , Năm , dm , dm2 , kg , Qúy , m , m2 , hg , Tháng , dam , dam2 , dag , Tuần , hm , hm2 , g , Ngày , km , Giờ , km2 , Phút , Giây .
Ai trả lời đúng và nhanh nhất mình sẽ tích
tấn , tạ, yến,kg,hg,dag,gam
chúc bạn học tốt
tk mình nha
45,9 ha = ...ha ...m2
1,05km = 1 km ... m
9,08 cm2 = ...dm2
2/5 m = ...dm
3 tấn 3 yến = ...tấn
6,7 m2 = ...dam2
45,9ha = 45ha9000m2
1,05km = 1km50m
9,08cm2 = 0,0908dm2
\(\dfrac{2}{5}\)m = 4dm
3 tấn 3 yến = 3,03 tấn
6,7m2 = 0,067dam2
a. 15mm = ............. cm 6mm= ................ cm b. 5m2dm = ..........dm 3 tấn 6 tạ = .......... tạ c. 4km2 62ha =....... ... m2 7km2 6m2 = ..............hm2 2m 47mm = ................. m 9 tạ 2 kg = ................... kg 8dam2 4m2 = ................ m2 7km 5m =.................... m 8 tấn 6kg = ................. kg 7yến 16g = .................yến 4575m =..........km ........ m 37054mm = ...... m ......mm 5687kg = ....... tấn ........ kg 4087g = ...........kg ......... g 6434dam2 = ...... ha.....dam2 834mm2 = ..... cm2 ..... mm2
d. 127cm2 = ..... dm2 ..... cm2 357 mm2 = ..... cm2 ..... mm2 2 dm2 3 cm2 =..... ..cm2
317 m2 = ..... dm2 29 km2 = ..... ha 718 ha = .......m2