Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại.
A. open
B. photo
C. close
D. clock
a. teachers b. doctorsc. studentsd. workers
Đáp án C
Tất cả đọc là /z/ còn đáp án C đọc là /s/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
A. alway
B. play
C. have
D. face
Đáp án C
Các đáp án A, B, D phát âm là /ei/. Đáp án C phát âm là /e/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
A. like
B. evening
C. dinner
D. film
Đáp án A
Các đáp án B, C, D phát âm là /i/. Đáp án A phát âm là /ai/
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại:
A early
B my
C usually
D city
Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại.
câu 1: B
câu 2: C
câu 3: A
Chúc bạn học tốt!
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại
1. | A. business | B. send | C. noisy | D. workers |
2. | A. hour | B. honest | C. heir | D. home |
3 | A. finishes | B. stops | C. pronounces | D. closes |
4. | A. few | B. threw | C. knew | D. new |
5. | A. both | B. dozen | C. close | D. so |
6. | A. shoot | B. food | C. poor | D. mood |
7. | A. laughter | B. caught | C. taught | D. daughter |
8. A. chocolate | B. classmate | C. potato | D. toothpaste | |
9. A. police | B. accident | C. ocean | D. citadel | |
10. A. opposite | B. foodstall | C. desert | D. sometimes | |
11. A. hotel | B. weekend | C. correct | D. destroy | |
12. A. gymnast | B. finger | C. vegetable | D. dangerous |
1 B
2 A
3 B
4 B
5 B
6 C
7 A
8 A
9 C
10 B
11 D
12 B
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *
CHỌN TỪ CÓ PHẦN GẠCH CHÂN PHÁT ÂM KHÁC CÁC TỪ CÒN LẠI *