số đã cho | số trăm | chữ số hàng trăm | số chục | chữ số hàng chục |
1425 | ||||
2307 |
Điền vào bảng:
Số đã cho | Số trăm | Chữ số hàng trăm | Số chục | Chữ số hàng chục |
1425 | ||||
2307 |
Điền vào bảng:
Số đã cho | Số trăm | Chữ số hàng trăm | Số chục | Chữ số hàng chục |
1425 | 14 | 4 | 142 | 2 |
2307 | 23 | 3 | 230 | 0 |
Viết số tự nhiên có số chục là 135 chữ số hàng đơn vị là 7
2) đien vào chỗ chấm
số đã cho : 1425 ; 2307
số trăm : 1425 là :
2307 là :
chữ số hàng trăm 1425 là :
2307 là
số chục 1425 là :
2307 là :
chữ số hàng chục 1425 là :
2307 là :
a, viết số tự nhiên có số chục là 135 , chữ số hàng đơn vị là 7.
b,chữ số hàng chục , số chục , chữ số hàng trăm , số trăm là gì của số 1425 và số 2307.
giải chi tiết cho mik thanks trước nha
em chi hoc lop 2 thoi
số đã cho | số trăm | chữ số hàng trăm | số chục | chữ số hàng chục |
---|---|---|---|---|
1425 2307 |
a, viết số tự nhiên có số chục là 135 , chữ số hàng đơn vị là 7
b, điền vào bảng
số đã cho số trăm chữ số hàng trăm số chục chữ số hàng chục
1425
2307
a,Số tự nhiên có số chục là 135, chữ số hàng đv là 7 : 1357
b, Điền vào bảng:
Số đã cho | Số trăm | Chữ số hàng trăm | Số chục | Chữ số hàng chục |
1425 | 14 | 4 | 142 | 2 |
2307 | 23 | 3 | 230 | 0 |
a, số đó là :1357
b,
số đã cho số trăm chữ số hàng trăm số chục chữ số
1425 14 4 142 2
2307 23 3 230 0
số đã cho | số trăm | số hàng trăm | số chục | chữ số hàng chục |
---|---|---|---|---|
1425 2307
|
Số đã cho | Số trăm | Số hàng trăm | Số hàng chục | chữ số hàng chục |
1425 | 425 | 4 | 25 | 2 |
2307 | 307 | 3 | 07 | 0 |
số đã cho:1425
Số trăm:14, số hàng trăm :4 , số chục :25 ,chữ số hàng chục:2
2307
số trăm:23,số hàng trăm:3,số chục :07,chữ số hàng chục:7
Các bạn hãy giúp mk nha
Bài 1.
a) Viết số tự nhiên có số chục là 135, chữ số hàng đơn vị là 7
b) Điền vào bảng:
Số đã cho | Số trăm | Chữ số hàng trăm | Số chục | Chữ số hàng chục |
1425 | ||||
2307 |
Bài 1.
a) Viết số tự nhiên có số chục là 135, chữ số hàng đơn vị là 7
Số đó là : 1357
b) Điền vào bảng:
Số đã cho | Số trăm | Chữ số hàng trăm | Số chục | Chữ số hàng chục |
1425 | 14 | 4 | 142 | 2 |
2307 | 23 | 3 | 230 | 0 |
a vi ết số tự nhiên có số chục là 135 chữ số hàng đơn vị là 7
b/ điền vào bảng
số đả cho | số trăm | chử số hàng trăm | số chục | chữ số hàng chục |
1425 | ||||
2307 |
a) 1357
số đả cho | số trăm | chử số hàng trăm | số chục | chữ số hàng chục |
1425 | 1400 | 14 | 2 | 5 |
2307 | 2300 | 23 | 0 | 7 |