Chọn từ có cách phát âm khác
A brochure
B church
C machine
1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với những từ khác
1)A. character B. wash C. cushion D. machine
2)A. choose B. floor C. poor D. precaution
3)A. buffalo B. conduct C. young D. humor
4)A. appeared B. laughed C. promised D. worked
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. c hop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với phần gạch chân của các từ còn lại
1. A. chop B. machine C. catch D. chance
2. A. clove B curry C. celery D. cabbage
3. A. serves B. chops C. stirs D. enjoys
4. A. bake B. place C. habit D. grate
5. A. stripe B. fire C. slice D. strip
Chọn từ có trọng âm chính rơi vào vị trí âm tiết khác với các từ còn lại
6. A. complete B. liquid C. flavour D. chicken
7. A. popular B. ingredient C. chocolate D. vegetable
8. A. cabbage B. pizza C. bacon D. combine
9. A. component B. allergic C. allergy D. nutritious
10. A. packet B. include C. changing D. pattern
Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác
1. A. mechanic B. chair C. church D. chat
2. A. health B. hour C. ahead D. hard
3. A. delicious B. special C. musical D. physician
4. A. celebration B. collection C. education D. question
1. A. mechanic B. chair C. church D. chat
2. A. health B. hour C. ahead D. hard
3. A. delicious B. special C. musical D. physician
4. A. celebration B. collection C. education D. question
I. Chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại:
1. A. volcano B. locate C. oversleep D. icon
2. A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
GIÚP MÌNH VỚI Ạ!!
A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")
A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter
II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:
3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft
4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider
Bài 1: Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại.
1. A. change B. charity C. children D. chef
2. A. watch B. touch C. architect D. match
3. A. bottle B. fork C. record D. pork
4. A. champion B. charity C. champagne D. church
5. A. decision B. revision C. occasion D. discussion
6. A. shiny B. shampoo C. machine D. research
7. A. machine B. chance C. charge D. cheek
8. A. station B. information C. equation D. destination
9. A. saw B. all C. fork D. hot
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác A. Kind B. Hard-working C. Nice D. Like
Chọn từ có phần gạch chân có cách phát âm khác: A. nice B. miss C. finish D.amazing
Giúp mình với ạ
https://www.youtube.com/channel/UC76hYiiA8o88FN3n9ca7-cQ
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
a) A. sun B. stir C. sure D. sacles
b) A. sew B. new C. few D. newphew
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại :
a) A. sun B. stir C. sure D. sacles
b) A. sew B. new C. few D. newphew
Chọn từ có âm /a/ có cách phát âm khác 3 từ còn lại *
scatter
rage
volcanic
trap