Bạn chưa đăng nhập. Vui lòng đăng nhập để hỏi bài

Những câu hỏi liên quan
Trương Ngọc Ánh
Xem chi tiết
Nguyễn Xuân Thành
27 tháng 8 2023 lúc 20:18

Go – Went – Gone: Đi
Say – Said – Said: Nói
Do – Did – Done: Làm
Get – Got – Gotten: Nhận

Vũ Quang Minh
27 tháng 8 2023 lúc 20:19

be / was ,were / been

Nguyễn Đăng Nhân
27 tháng 8 2023 lúc 20:21

Be: am, is, are, was, were, been.
Have: have, has, had.
Do: do, does, did.
Go: go, went, gone.
Come: come, came, come.
See: see, saw, seen.
Take: take, took, taken.
Make: make, made, made.
Give: give, gave, given.
Know: know, knew, known.

 
Nguyễn Minh Ngọc
Xem chi tiết
Yen Nhi
4 tháng 1 2021 lúc 21:13
STTNguyên thểQúa khứQúa khứ phân từNghĩa
1buildbuiltbuiltxây dựng
2castcastcastném
3catchcaughtcaughtbắt
4choosechosechosenchọn
5findfoundfoughtchiến đấu
6flyflewflownbay
7feedfedfedcho ăn , nuôi
8fallfellfallenngã
9cutcutcutcắt
10dealdealtdealtgiao thiệp
11costcostcostcó giá là
12burstburstburst

nổ tung , vỡ òa

13bendbentbentbẻ cong
14bidbidbidtrả giá
Khách vãng lai đã xóa
11	Hoàng Kiều Hưng
4 tháng 1 2021 lúc 21:21

Speak-Spoke                        Grow-grown              begin-began 

       Buy-bought                         build-built             catch-caught

Sing-Sang                          Sell-Slod                      cut-cut

See-Saw                              Do-Did                     draw-drew

become-became                   come-came

                                                                         

                           

     

 
 

 


                                                     

                                                    

                                             

Khách vãng lai đã xóa
Biện Tuấn Hùng
4 tháng 1 2021 lúc 21:22

drink - drank 

Buy - bought

teach - tought

Drive - drove

Build - built

break - broke

Do - did

See - saw

Sing - sang

Shoot - shot

Fly - flew 

Outsit - outsat

Lead - led

Cling - clung 

# Bạn có thể tham khảo thêm tại quyển '' 360 động từ bất quy tắc" #😀

Khách vãng lai đã xóa
Lê Đức Duy
Xem chi tiết
Cô nàng Thiên Bình dễ th...
20 tháng 7 2018 lúc 9:49
Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
21buildbuiltbuiltxây dựng
22burnburnt/burnedburnt/burnedđốt, cháy
23buyboughtboughtmua
24castcastcastném, tung
25catchcaughtcaughtbắt, chụp
26chidechid/ chidedchid/ chidden/ chidedmắng chửi
27choosechosechosenchọn, lựa
28cleaveclove/ cleft/ cleavedcloven/ cleft/ cleavedchẻ, tách hai
29cleaveclavecleaveddính chặt
30comecamecomeđến, đi đến
31costcostcostcó giá là
32crowcrew/crewedcrowedgáy (gà)
33cutcutcutcắt, chặt
34dealdealtdealtgiao thiệp
35digdugdugdào
36divedove/ diveddivedlặn; lao xuống
37drewdrewdrawnvẽ; kéo
38dreamdreamt/ dreameddreamt/ dreamedmơ thấy
39drinkdrankdrunkuống
40drivedrovedrivenlái xe
41dwelldweltdwelttrú ngụ, ở
42eatateeatenăn
43fallfellfallenngã; rơi
44feedfedfedcho ăn; ăn; nuôi;
45feelfeltfeltcảm thấy
46fightfoughtfoughtchiến đấu
47findfoundfoundtìm thấy; thấy
48fleefledfledchạy trốn
49flingflungflungtung; quang
50flyflewflownbay

Hok tốt !

nha !

Đừng Để Ý Tên
20 tháng 7 2018 lúc 9:49

abide,arise,awake,be,bear,become,befall,begin,behold,bend,beset,bespeak,bid,bind,bleed,blow,break,breed,

bring,broadcast,build,burn,cast,catch,chide,choose,cleave,come,cost,crow,cut,deal,dig,dive,drew,dream,

drink,drive,eat,fall,feed,feel,fight,find,flee,fling,fly,forbear,forbid,forecast,foresee,foretell,forget,forgive,get,gild,gird,give,go,grind,grow,hang,hear,heave,hide,hit,hurt,inlay,input,inset,keep,kneel,knit,know,lay,lead

Lê Đức Duy
20 tháng 7 2018 lúc 9:50

nhớ dịch

Nhật Hạ
Xem chi tiết
Cô nàng Thiên Bình dễ th...
7 tháng 6 2018 lúc 8:50

 Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất

 Động từ nguyên mẫuQuá khứ đơnQuá khứ phân từNghĩa của động từ
1abideabode/abidedabode / abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4bewas/werebeenthì, là, bị. ở
5bearborebornemang, chịu dựng
6becomebecamebecometrở nên
7befallbefellbefallenxảy đến
8beginbeganbegunbắt đầu
9beholdbeheldbeheldngắm nhìn
10bendbentbentbẻ cong
11besetbesetbesetbao quanh
12bespeakbespokebespokenchứng tỏ
13bidbidbidtrả giá
14bindboundboundbuộc, trói
15bleedbledbledchảy máu
16blowblewblownthổi
17breakbrokebrokenđập vỡ
18breedbredbrednuôi, dạy dỗ
19bringbroughtbroughtmang đến
20broadcastbroadcastbroadcastphát thanh
Huỳnh Thị Thảo Vân
6 tháng 6 2018 lúc 11:45
 arisearose  
 awakeawoke  
 bewas/were  
 bearbore  
 becomebecame  
 befallbefell  
 beginbegan  
 beholdbeheld  
 bendbent  
 besetbeset  
 bespeakbespoke  
 bidbid  
 bindbound  
 bleedbled  
 blowblew  
 breakbroke  
 breedbred  
 bringbrought  
 broadcastbroadcast  
 buildbuilt  
Jin Ji Hee
6 tháng 6 2018 lúc 12:20

1.be     ->     was / were          11.eat -> ate

2.begin -> began                    12.fall -> fell

3.break -> broke                     13.feel -> felt

4.bring -> brought                  14.find -> found

5.build -> built                        15.fly -> flew

6.buy -> bought                      16.get -> got

7.catch -> caught                    17.give -> gave

8.come -> came                      18.go -> went 

9.do/does -> did                      19.have/has -> had

10.draw -> drew                      20.hear -> heard

RF huy
Xem chi tiết
Lê Minh Quang
22 tháng 9 2020 lúc 14:58
abideabode/abidedabode/abidedlưu trú, lưu lại
2arisearosearisenphát sinh
3awakeawokeawokenđánh thức, thức
4backslidebackslidbackslidden/backslidtái phạm
Khách vãng lai đã xóa
KhảTâm
22 tháng 9 2020 lúc 15:10

man -> men

mouse -> mice

tooth -> teeth

foot-> feet

person-> people

woman-> women

Còn bạn kia nhầm sang V rồi nhé

Khách vãng lai đã xóa
Lãnh Hàn Thiên Kinz
22 tháng 9 2020 lúc 15:34

woman => women 

man => men 

mouse => mice

foot => feet 

tooth => teeth

Khách vãng lai đã xóa
Nguyễn Mai Khanh
Xem chi tiết
Phạm Anh Thái
17 tháng 10 2021 lúc 11:12

360 Từ nha bn

Khách vãng lai đã xóa
Phạm Thị Phương Thảo
17 tháng 10 2021 lúc 11:18

bạn ấn đường link này :

https://oxford.edu.vn/goc-tieng-anh/hoc-tieng-anh-cung-oxford/bang-cac-dong-tu-bat-quy-tac-trong-tieng-anh-662.html

nhiều lắm nên mình ko chụp ảnh đc

Khách vãng lai đã xóa
Đặng Thanh Xuân
17 tháng 10 2021 lúc 11:15

360 từ nhé

ỦNG HỘ MK NHA

Khách vãng lai đã xóa
hathanhdatmnm
Xem chi tiết
NGUYEN PHUONG ANH LINH
25 tháng 4 2018 lúc 15:28

moi lop 5 thoi sao ma biet -.-

Chi Đào
Xem chi tiết
ᴠʟᴇʀ
28 tháng 3 2022 lúc 11:07

Thế tay bn ko tự copy đc à(=? 

Keiko Hashitou
28 tháng 3 2022 lúc 11:08

bn có tay có chân sao ko tự lm đi

TH Lý Thái Tổ - Lớp 4A6...
28 tháng 3 2022 lúc 11:15

chắc bn ko biết copy

Anh Đức Hà
Xem chi tiết