tìm một số động từ bất quy tắc trong tiếng anh hộ mik được không
Hãy tìm 1 số động từ bất quy tắc trong tiếng anh
Go – Went – Gone: Đi
Say – Said – Said: Nói
Do – Did – Done: Làm
Get – Got – Gotten: Nhận
Be: am, is, are, was, were, been.
Have: have, has, had.
Do: do, does, did.
Go: go, went, gone.
Come: come, came, come.
See: see, saw, seen.
Take: take, took, taken.
Make: make, made, made.
Give: give, gave, given.
Know: know, knew, known.
Tìm ít nhất 14 động từ bất quy tắc trong tiếng anh.
Ex: eat-ate
STT | Nguyên thể | Qúa khứ | Qúa khứ phân từ | Nghĩa |
1 | build | built | built | xây dựng |
2 | cast | cast | cast | ném |
3 | catch | caught | caught | bắt |
4 | choose | chose | chosen | chọn |
5 | find | found | fought | chiến đấu |
6 | fly | flew | flown | bay |
7 | feed | fed | fed | cho ăn , nuôi |
8 | fall | fell | fallen | ngã |
9 | cut | cut | cut | cắt |
10 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
11 | cost | cost | cost | có giá là |
12 | burst | burst | burst | nổ tung , vỡ òa |
13 | bend | bent | bent | bẻ cong |
14 | bid | bid | bid | trả giá |
Speak-Spoke Grow-grown begin-began
Buy-bought build-built catch-caught
Sing-Sang Sell-Slod cut-cut
See-Saw Do-Did draw-drew
become-became come-came |
|
drink - drank
Buy - bought
teach - tought
Drive - drove
Build - built
break - broke
Do - did
See - saw
Sing - sang
Shoot - shot
Fly - flew
Outsit - outsat
Lead - led
Cling - clung
# Bạn có thể tham khảo thêm tại quyển '' 360 động từ bất quy tắc" #😀
Tìm 50 động từ Bất quy tắc trong Tiếng Anh ( nhớ dịch )
Ai nhanh đúng và đầy đủ mk tck cho
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
21 | build | built | built | xây dựng |
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy |
23 | buy | bought | bought | mua |
24 | cast | cast | cast | ném, tung |
25 | catch | caught | caught | bắt, chụp |
26 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi |
27 | choose | chose | chosen | chọn, lựa |
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai |
29 | cleave | clave | cleaved | dính chặt |
30 | come | came | come | đến, đi đến |
31 | cost | cost | cost | có giá là |
32 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) |
33 | cut | cut | cut | cắt, chặt |
34 | deal | dealt | dealt | giao thiệp |
35 | dig | dug | dug | dào |
36 | dive | dove/ dived | dived | lặn; lao xuống |
37 | drew | drew | drawn | vẽ; kéo |
38 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy |
39 | drink | drank | drunk | uống |
40 | drive | drove | driven | lái xe |
41 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở |
42 | eat | ate | eaten | ăn |
43 | fall | fell | fallen | ngã; rơi |
44 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; |
45 | feel | felt | felt | cảm thấy |
46 | fight | fought | fought | chiến đấu |
47 | find | found | found | tìm thấy; thấy |
48 | flee | fled | fled | chạy trốn |
49 | fling | flung | flung | tung; quang |
50 | fly | flew | flown | bay |
Hok tốt !
nha !
abide,arise,awake,be,bear,become,befall,begin,behold,bend,beset,bespeak,bid,bind,bleed,blow,break,breed,
bring,broadcast,build,burn,cast,catch,chide,choose,cleave,come,cost,crow,cut,deal,dig,dive,drew,dream,
drink,drive,eat,fall,feed,feel,fight,find,flee,fling,fly,forbear,forbid,forecast,foresee,foretell,forget,forgive,get,gild,gird,give,go,grind,grow,hang,hear,heave,hide,hit,hurt,inlay,input,inset,keep,kneel,knit,know,lay,lead
ghi ra 20 động từ tiếng anh bất quy tắc hiện tại -> quá khứ
Bảng động từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | |
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở |
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng |
6 | become | became | become | trở nên |
7 | befall | befell | befallen | xảy đến |
8 | begin | began | begun | bắt đầu |
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn |
10 | bend | bent | bent | bẻ cong |
11 | beset | beset | beset | bao quanh |
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ |
13 | bid | bid | bid | trả giá |
14 | bind | bound | bound | buộc, trói |
15 | bleed | bled | bled | chảy máu |
16 | blow | blew | blown | thổi |
17 | break | broke | broken | đập vỡ |
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ |
19 | bring | brought | brought | mang đến |
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh |
arise | arose | |||
awake | awoke | |||
be | was/were | |||
bear | bore | |||
become | became | |||
befall | befell | |||
begin | began | |||
behold | beheld | |||
bend | bent | |||
beset | beset | |||
bespeak | bespoke | |||
bid | bid | |||
bind | bound | |||
bleed | bled | |||
blow | blew | |||
break | broke | |||
breed | bred | |||
bring | brought | |||
broadcast | broadcast | |||
build | built |
1.be -> was / were 11.eat -> ate
2.begin -> began 12.fall -> fell
3.break -> broke 13.feel -> felt
4.bring -> brought 14.find -> found
5.build -> built 15.fly -> flew
6.buy -> bought 16.get -> got
7.catch -> caught 17.give -> gave
8.come -> came 18.go -> went
9.do/does -> did 19.have/has -> had
10.draw -> drew 20.hear -> heard
tìm 5 danh từ bất quy tắc (tiếng anh)
abide | abode/abided | abode/abided | lưu trú, lưu lại | |
2 | arise | arose | arisen | phát sinh |
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức |
4 | backslide | backslid | backslidden/backslid | tái phạm |
man -> men
mouse -> mice
tooth -> teeth
foot-> feet
person-> people
woman-> women
Còn bạn kia nhầm sang V rồi nhé
woman => women
man => men
mouse => mice
foot => feet
tooth => teeth
Các bạn cho tui biết Bảng chia đọng từ bất quy tắc Tiếng anh có bao nhiêu từ được chia được không ? Hai tháng nữa tôi thi vòng QG rồi xin hãy giúp tôi nhé ?
bạn ấn đường link này :
https://oxford.edu.vn/goc-tieng-anh/hoc-tieng-anh-cung-oxford/bang-cac-dong-tu-bat-quy-tac-trong-tieng-anh-662.html
nhiều lắm nên mình ko chụp ảnh đc
360 từ nhé
ỦNG HỘ MK NHA
hãy viết các mẫu câu trong tiếng anh
các từ mới ( có quy tắc và bất quy tắc )
mk cần gấp
nhanh nha các bạn
moi lop 5 thoi sao ma biet -.-
các bạn coppy trên mạng cho mình động từ bất quy tắc và động từ không bất quy tắc với! mình cảm ơn
20. Basil có một số mảnh domino, như trong hình. Anh ta muốn sắp xếp chúng thành một hàng theo "quy tắc domino" nổi tiếng: trong hai ô bất kỳ nằm cạnh nhau, ô vuông chạm vào phải có cùng số điểm. Số mảnh lớn nhất mà anh ta có thể sắp xếp theo cách này là bao nhiêu?