Kể tên các loài hoa bắt đầu bằng chữ ng
Kể tên các loài hoa bắt đầu bằng chữ ngọc
kể tên loài động vật có tên bắt đầu bằng N
Kể tên tiếng Anh các con vật bắt đầu bằng chữ Q
Tìm tên các loài cá :
a) Bắt đầu bằng ch
b) Bắt đầu bằng tr
a) Bắt đầu bằng ch: cá chim, cá chép, cá chuối, cá chuồn, cá chình, cá chọi,…
b) Bắt đầu bằng tr: cá trắm, cá trê, cá trôi, cá tra, cá trích,…
Tìm từ chỉ các loài cây, hoa, trái cây, rau củ quả, ... có 10 chữ cái, bắt đầu bằng chữ C và kết thúc bằng chữ Y.
carelessly: câủ thả
cheerfully: phâns khơỉ
completely: trọn vẹn
mình bt nhưngx tưf đâý thôi
mình bảo là các từ chỉ cây, hoa, rau củ quả ... mà bạn ko đọc kỹ à?
Kể tên hai con vật có chữ bắt đầu bằng gi
Giải các câu đố
a) Tên một vật chứa tiếng bắt đầu bằng l hay n
Muốn tìm Nam, Bắc , Đông, Tây
Nhìn mặt tôi, sẽ biết ngay hướng nào
b) Tên một loài hoa chứa tiếng có vần an hay ang?
Hoa gì trắng xóa núi đồi
Bản làng thêm đẹp khi trời vào xuân?
a) Tên một vật chứa tiếng bắt đầu bằng l hay n
Muốn tìm Nam, Bắc , Đông, Tây
Nhìn mặt tôi, sẽ biết ngay hướng nào
(là cái la bàn)
b) Tên một loài hoa chứa tiếng có vần an hay ang?
Hoa gì trắng xóa núi đồi
Bản làng thêm đẹp khi trời vào xuân?
(là hoa ban)
a la bàn
b hoa ban
Giải các câu đố
a) Tên một vật chứa tiếng bắt đầu bằng l hay n
Muốn tìm Nam, Bắc , Đông, Tây
Nhìn mặt tôi, sẽ biết ngay hướng nào
b) Tên một loài hoa chứa tiếng có vần an hay ang?
Hoa gì trắng xóa núi đồi
Bản làng thêm đẹp khi trời vào xuân?
a) Tên một vật chứa tiếng bắt đầu bằng l hay n
Muốn tìm Nam, Bắc , Đông, Tây
Nhìn mặt tôi, sẽ biết ngay hướng nào
(là cái la bàn)
b) Tên một loài hoa chứa tiếng có vần an hay ang?
Hoa gì trắng xóa núi đồi
Bản làng thêm đẹp khi trời vào xuân?
(là hoa ban)
Kể tên tất cả các loài hoa mà bạn biết bằng Tiếng Việt
1 | Hoa đồng tiền | Gerbera | /ˈdʒəːb(ə)rə/ |
2 | Hoa thuỷ tiên | Narcisuss | /nɑːˈsɪsəs/ |
3 | Hoa cúc hoạ mi | Daisy | /ˈdeɪzi/ |
4 | Hoa lưu ly | Forget-me-not | x |
5 | Hoa súng | Water lily | /ˈwɔːtə ˈlɪli/ |
6 | Hoa hồng | Rose | /rəʊz/ |
7 | Hoa sen | Lotus | /ˈləʊ.təs/ |
8 | Hoa nhài | Jasmine | /ˈdʒæz.mɪn/ |
9 | Hoa loa kèn | Lily | /ˈlɪli/ |
10 | Hoa hướng dương | Sunflower | /ˈsʌnflaʊə/ |
11 | Hoa uất kim cương | Tulip | /ˈtjuːlɪp/ |
12 | Hoa bướm | Pansy | /ˈpanzi/ |
13 | Hoa cúc | Daisy hoặc Mum | x |
14 | Hoa vạn thọ | Marigold | /ˈmær.ɪ.ɡəʊld/ |
15 | Hoa dạ lan hương | Hyacinth | x |
16 | Hoa phong lan | Orchid | /ˈɔːkɪd/ |
17 | Hoa đồng thảo - hoa tím | Violet | /ˈvaɪə.lət/ |
18 | Hoa sen cạn | Nasturtium | x |
19 | Hoa huệ tây | White-taberose | x |
20 | Hoa đỗ quyên | Water-rail | x |
21 | Hoa trà | Camelia | /kəˈmiːlɪə/ |
22 | Hoa thược dược | Dahlia | /ˈdeɪ.li.ə/ |
23 | Hoa thạch thảo | Heath-bell | x |
24 | Hoa lay ơn | Glaliolus | x |
25 | Hoa anh đào | Cherry blossom | /ˈtʃɛri ˈblɒs(ə)m/ |
26 | Hoa cẩm chướng | Carnation | /kɑːˈneɪʃ(ə)n/ |
27 | Hoa dạ hương | Night lady | x |
28 | Hoa dại | Wild flowers | x |
29 | Hoa dâm bụt | Hibiscus hoặc Rose-mallow | /hɪˈbɪs.kəs/ |
30 | Hoa huệ | Tuberose | /ˈtjuːbərəʊz/ |
31 | Hoa kim ngân | Honeysuckle | x |
32 | Hoa lay ơn | Galdious | x |
33 | Hoa lan rừng | Wild orchid | x |
34 | Hoa mai | Apricot blossom | x |
35 | Hoa mào gà | Cookcomb | /ˈkɒks.kəʊm/ |
36 | Hoa mẫu đơn | Peony flower hoặc Paeony | /ˈpiː.ə.ni/ |
37 | Hoa phượng | Phoenix-flower | /ˈfiː.nɪks/ |
38 | Hoa mõm chó | Snapdragon | /ˈsnapdraɡ(ə)n/ |
39 | Hoa sữa | Milk flower | x |
40 | Hoa ti gôn | Antigone | x |
41 | Hoa cà phê | Coffe flower | x |
42 | Hoa cà | Lilac | /ˈlʌɪlək/ |
43 | Hoa cau | Areca spadix | /ˈarɪkə ˈspeɪdɪks/ |
44 | Hoa cẩm chướng | Carnation | x |
45 | Hoa hiên | Day-lity | x |
46 | Hoa ngọc lan | Magnolia | /maɡˈnəʊlɪə/ |
47 | Hoa bia | Hop | x |
48 | Hoa chuối | Banana inflorescense | x |
49 | Hoa bia | Hop | /hɒp/ |
50 | Hoa chuối | Banana inflorescense | x |
51 | Hoa ngũ sắc | Ageratum conyzoides | x |
52 | Hoa dạ hương | Horulture | /ˈhɔː.tɪ.kʌl.tʃər/ |
53 | Hoa giấy | Confetti | /kənˈfet.i/ |
54 | Hoa kim ngân | Honeysuckle | /ˈhʌnɪsʌk(ə)l/ |
55 | Hoa mơ | White-dotted | x |
56 | Hoa tường vi | Climbing rose | x |
57 | Hoa đỗ quyên | Water-rail | x |
58 | Hoa thiên lý | Pergularia | x |
59 | Hoa móng tay | Henna | x |
60 | Hoa sói | Cholorantus | x |
61 | Hoa vân anh | Fuchsia | x |
62 | Hoa lưu huỳnh | Flowers of sulphur | x |
63 | Hoa đào | Peach blossom | /piːtʃ ˈblɒs(ə)m/ |
64 | Hoa giấy | Bougainvillaea | /ˌbuːɡ(ə)nˈvɪlɪə/ |
65 | Hoa xương rồng | Cactus Flower | /ˈkæk.təs/ |
66 | Hoa bồ công anh | Dandelion | /ˈdæn.dɪ.laɪ.ən/ |
Hk tốt
Hoa hướng dương
Hoa nhài
Hoa Hồng
Hoa cúc
Hoa cẩm chướng
Hoa mào gà
Hoa sen
Hoa súng
Hoa cau
Hoa bưởi
..........
Hoa cúc , hoa anh đào , hoa hướng dương , hoa hồng , hoa giấy , hoa 10h , hoa đồng tiền , hoa lan, hoa cỏ , ....